2018年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 141Barack Obama
702 177Napoléon Bonaparte
703 771Văn hóa Trung Quốc
704 27Tâm lý học
705 222Gia đình
706 212UEFA Champions League
707 337Bạch cầu
708 28Triệu Vân
709 151Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
710 805Như Quỳnh (ca sĩ)
711 144Hình thoi
712 91Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
713 343Đông Nam Bộ
714 25Cổ phiếu
715 925Nguyễn Văn An
716 105Trịnh Văn Quyết
717 39Đồng Tháp
718 79Quảng Bình
719 357Vĩnh Cơ
720 4341Đường cao tốc Hà Nội – Hòa Bình – Sơn La – Điện Biên
721 195Chỉ số khối cơ thể
722 621Hình chữ nhật
723 174Cô bé bán diêm
724 154Đại từ nhân xưng
725 159Cờ vua
726 668Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
727 6Châu Tấn
728 186Phan Bội Châu
729 27Tôn giáo tại Việt Nam
730 206Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
731 841Lý Chiêu Hoàng
732 59Cà Mau
733 615Thành phố (Việt Nam)
734 161Pi
735 795Titanic (phim 1997)
736 2174Qua đèo Ngang
737 161Phan Văn Giang
738 616Nam Phương Hoàng hậu
739 71Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
740 65Từ điển
741 18Đồng (đơn vị tiền tệ)
742 61Can Chi
743 54Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
744 112Nguyễn Sinh Hùng
745 965Văn học Việt Nam giai đoạn 1945–1954
746 128Thuốc chống viêm không steroid
747 1695Trương Minh Tuấn
748 160Pháp thuộc
749 11469 (tư thế tình dục)
750 206Hàm lượng giác
751 29Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
752 30Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
753 11Cao Trường Cung
754 336Tây du ký (phim truyền hình 1986)
755 109Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
756 118Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
757 196Steve Jobs
758 455Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu
759 424Khí quyển Trái Đất
760 122Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
761 557Danh sách thủ đô quốc gia
762 81Phân tích SWOT
763 136Xã hội nguyên thủy
764 156Cuba
765 56Glucose
766 111Thụy Sĩ
767 98Giáo dục Việt Nam
768 57Hentai
769 66Lịch sử Nhật Bản
770 774Alexandros Đại đế
771 1607Phân bón
772 422Bảy hoàng tử của Địa ngục
773 1195Lê Mạnh Hà
774 16493Trick-or-treat
775 334Kích cỡ dương vật người
776 348Khương Tử Nha
777 325Uni5
778 163Acid hydrochloric
779 186Tòng Thị Phóng
780 23Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
781 274Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
782 342Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
783 226Phạm Băng Băng
784 165Thái Nguyên
785 4Văn học Việt Nam
786 145Anh
787 225Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
788 2Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
789 331Natri hydroxide
790 348Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
791 363Tây du ký
792 514Số tự nhiên
793 1912Ma sát
794 187Trầm cảm
795 169Lịch sử Trái Đất
796 370Người Mường
797 197Hội chứng Down
798 132Lê Đại Hành
799 32Vĩnh Phúc
800 330Hùng Vương

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量