2018年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 2608Nguyễn Tuân
802 3Sắt
803 70Tiền Giang
804 71Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
805 94Bình Phước
806 597Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
807 156Tây Ban Nha
808 28Dương Mịch
809 441Kinh tế Nhật Bản
810 107Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
811 296Nước đang phát triển
812 1284Nhà hát Lớn Hà Nội
813 78Vận tốc
814 30Hàn Mặc Tử
815 169Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
816 168Đường cao (tam giác)
817 597Hòa Thân
818 335Lịch sử Phật giáo
819 42Hà Nam
820 211Bảy kỳ quan thế giới mới
821 96Thomas Jefferson
822 152T-ara
823 578Nhà Tiền Lê
824 1312Sóng thần
825 42Thổ Nhĩ Kỳ
826 24Anh hùng dân tộc Việt Nam
827 48Lưu huỳnh
828 119Kim cương
829 163Chủ nghĩa duy tâm
830 235Lưỡng Hà
831 224Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
832 226Lý Tiểu Long
833 248Kim loại
834 621Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
835 190Trần Nhân Tông
836 158Vũng Tàu
837 516Nguyễn Thanh Nghị
838 49Khu phố cổ Hà Nội
839 34Hà Lan
840 150Anime
841 166Natri bicarbonat
842 4Leonardo da Vinci
843 121Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
844 20Đám tang người Việt
845 295Chuyển động tròn
846 68Nghị quyết Trung ương 4 - Khóa XII (Đảng Cộng sản Việt Nam)
847 1296Giải Nobel
848 14Tháp Eiffel
849 481Duyên hải Nam Trung Bộ
850 825Đường luật
851 1927Văn Cao
852 420Tết Nguyên Đán
853 845David Beckham
854 38Vàng
855 179Bảng chữ cái Hy Lạp
856 593Hội đồng nhân dân
857 320Bảng chữ cái tiếng Anh
858 32Biến đổi khí hậu
859 185Thánh Gióng
860 382Hồng cầu
861 3111Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
862 702Ấm lên toàn cầu
863 209Tăng trưởng kinh tế
864 364Vladimir Vladimirovich Putin
865 98Bến Tre
866 418Triều Tiên
867 321Hiệp định Paris 1973
868 263Abraham Lincoln
869 568Thế kỷ 21
870 321Nỗ Nhĩ Cáp Xích
871 777Chữ Quốc ngữ
872 101Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
873 214Nhà Nguyên
874 466Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ
875 329Nhà máy thủy điện Hòa Bình
876 268Lễ cưới người Việt
877 282Dinh Độc Lập
878 16Hóa học
879 482Acid
880 3Địa chỉ IP
881 513Du Quý phi
882 156Lê Thanh Hải
883 303Đầu tư trực tiếp nước ngoài
884 1750Trọng lượng
885 137Phục Hưng
886 154Chính trị
887 385Trương Thị Mai
888 224Tam giác đều
889 13Vụ án Lệ Chi viên
890 376Đế quốc Nhật Bản
891 238Phú Thọ
892 21Thừa Thiên Huế
893 75Danh sách loài chim tại Việt Nam
894 66Súng trường tự động Kalashnikov
895 528Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
896 145Nguyên Thủy Thiên Tôn
897 473Đạo hàm của các hàm lượng giác
898 2486Độ co giãn của cầu
899 74Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
900 316TFBoys
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量