2019年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 18Marketing
902 1839Cô bé bán diêm
903 390Nội chiến Trung Quốc
904 458Vladimir Vladimirovich Putin
905 6662Quốc khánh Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
906 3254Mang chủng
907 74Tổng thống Hoa Kỳ
908 175Nguyễn Thị Phương Thảo
909 230Nghị quyết Trung ương 4 - Khóa XII (Đảng Cộng sản Việt Nam)
910 3794Nguyễn Dữ
911 67Người Thái (Việt Nam)
912 278Đế quốc La Mã
913 45Gia đình phép thuật
914 255Nguyễn Cao Kỳ
915 248Brunei
916 351Tiền
917 72640Wojtek (gấu)
918 443Lê Thánh Tông
919 386Ma Cao
920 143Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
921 162Trần Thái Tông
922 194Danh sách màu
923 23900Tào Ngu
924 127Giá trị tuyệt đối
925 549Phiên mã
926 585Văn học Việt Nam giai đoạn 1945–1954
927 63Chính trị Việt Nam
928 377Lịch sử chiến tranh Việt Nam–Trung Quốc
929 9Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
930 14Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam
931 322Dẫn độ
932 1577Park Hang-seo
933 5486Suy giảm ozon
934 1738Phương ngữ tiếng Việt
935 3357Mù Cang Chải
936 128Nguyễn Nhật Ánh
937 6208Lịch sử chữ viết
938 240Thủy hử
939 393Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
940 3851Thành Cổ Loa
941 687Internet Vạn Vật
942 189Nguyễn Bá Thanh
943 19Chiến tranh Triều Tiên
944 260Quả bóng vàng châu Âu
945 63Iosif Vissarionovich Stalin
946 337Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long
947 1151Thúy Kiều
948 495Jisoo
949 468Michael Jackson
950 422Gia đình là số một (phần 2)
951 7913Tổ nghề
952 126Định lý Pythagoras
953 480Địch Lệ Nhiệt Ba
954 47Nguyễn Mạnh Hùng (thiếu tướng)
955 552Chiến tranh
956 21Hà Giang
957 353Chèo
958 582Rosé (ca sĩ)
959 137Nhà giàn DK1
960 436Cảnh sát biển Việt Nam
961 637Jungkook
962 877Văn bản quy phạm pháp luật
963 161Thuốc kháng histamin
964 1489Truyện cổ tích
965 212Danh sách tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
966 1961Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
967 223Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
968 193Mao Sơn Tông
969 224Bà Triệu
970 71Nguyễn Công Phượng
971 628Ngô Kiến Huy
972 23Sông Hồng
973 2449Đô thị hóa
974 157Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
975 141Tam giác đều
976 2359Bệnh tay, chân, miệng
977 745Marie Curie
978 735
979 296Tập hợp con
980 2175S (phương pháp)
981 3090Babylon
982 157Titanic (phim 1997)
983 8598Bahamas
984 39Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội
985 418Danh sách một số họ phổ biến
986 72VinFast
987 247Thành Long
988 721Ngô Tất Tố
989 304Hà Nam
990 582Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
991 2735Nguyễn Trung Trực
992 614Everglow
993 7665Lịch sử thiên văn học
994 3030Phần cứng máy tính
995 226Trung tâm Thúy Nga
996 1001Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
997 641Tết Nguyên Đán
998 542Bài Tiến lên
999 3110Giảm phân
1000 26Tam giác Bermuda
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib