2019年9月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 2357Georgy Konstantinovich Zhukov
802 157Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
803 271Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
804 488Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
805 643Transistor
806 538Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam
807 5544Thanh Bạch
808 382Maldives
809 46Phạm Văn Đồng
810 241Ninh Bình
811 488Hậu cung nhà Thanh
812 101Tam giác
813 261Tập đoàn FPT
814 1064Gia tốc
815 271Xuất tinh
816 376Iran
817 237Từ điển
818 87Khmer Đỏ
819 265Danh sách hoàng đế nhà Thanh
820 103Nhà Chu
821 314Oxide acid
822 28Cổ phiếu
823 61Ngô Bảo Châu
824 304Quân chủ lập hiến
825 268Lâm Đồng
826 315Brasil
827 757Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
828 253Danh sách ký hiệu toán học
829 171Hà Tĩnh
830 214Quốc lộ 1
831 212Đế quốc Nhật Bản
832 4205Nấm linh chi
833 225Công nghệ thông tin
834 1172Quy luật lượng - chất
835 527V (ca sĩ)
836 1664Tinh bột
837 24Đặng Tiểu Bình
838 113Đạo giáo
839 375Bitcoin
840 233Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
841 484Đánh giá người Việt Nam
842 215Nam Bộ
843 427Song tính luyến ái
844 12475Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
845 176Phản ứng trao đổi
846 292Động vật
847 2012Angkor Wat
848 1440Phượng vĩ
849 41Tên người Việt Nam
850 801Lương Tam Quang
851 362Hệ miễn dịch
852 126Bến Tre
853 240Đái tháo đường
854 269Danh sách sân bay tại Việt Nam
855 206Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
856 298Hưng Yên
857 247Nhôm
858 145Dòng thời gian tiến hóa của loài người
859 387Danh sách nhân vật trong Doraemon
860 1698Chiến tranh nhân dân
861 411Sốt siêu vi
862 279Trường Giang (nghệ sĩ)
863 373Tình dục bằng miệng
864 945Kinh tế Nhật Bản
865 302Pháp Luân Công
866 197Tây Ninh
867 176Thụy Sĩ
868 274Ủy ban nhân dân
869 636Lịch sử Hoa Kỳ
870 8214Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
871 344Chiến tranh Pháp – Đại Nam
872 196Tứ bất tử
873 2210Tây Tiến
874 1052Diode
875 360Coulomb (đơn vị)
876 19270Orphan (phim)
877 519Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
878 769Bảo Thanh (diễn viên)
879 281Kiên Giang
880 321Vietnam Airlines
881 28Kim cương
882 156Nguyễn Ngọc Ngạn
883 413Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia
884 252Danh sách trại giam ở Việt Nam
885 1066Lực
886 38Ngôn ngữ lập trình
887 503Carbon dioxide
888 261Giáo hội Công giáo
889 1382Số nguyên tử
890 389Hoàng Thái Cực
891 351Cà phê
892 355Sử thi các dân tộc Việt Nam
893 53Phùng Quang Thanh
894 373Billie Eilish
895 378Hiệp định Paris 1973
896 62Vàng
897 41Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII
898 1632Phó Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
899 2488Ô nhiễm nước
900 449Kích cỡ dương vật người
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量