2019年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 731Văn học dân gian
902 274Vĩnh Long
903 420Chất béo
904 135Taylor Swift
905 414Dương Mịch
906 37Thụy Sĩ
907 133FC Barcelona
908 20Phiên mã
909 130Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
910 88Trung tâm Thúy Nga
911 90Danh sách hoàng đế nhà Thanh
912 387Công (vật lý học)
913 1682Lục lạp
914 90Cổ phiếu
915 2526Thiên hoàng
916 76Hà Nam
917 536Natri chloride
918 71VinFast
919 557Cơ học lượng tử
920 676Đất
921 205Hội chứng Down
922 339Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
923 1648Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
924 1391Tiếu ngạo giang hồ
925 452Vincent van Gogh
926 174Bắc Giang
927 540Kế hoàng hậu
928 202Phục Hưng
929 261UEFA Champions League
930 1384Lê Thanh Hải
931 141Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
932 81Tên người Việt Nam
933 143Vĩnh Phúc
934 258Thương mại điện tử
935 5496Krystal Jung
936 8234Gương cầu lõm
937 175Leonardo da Vinci
938 877Đường luật
939 1212Sản xuất hàng hóa
940 1304Quan hệ giữa bản chất và hiện tượng
941 557Danh sách thể loại âm nhạc
942 119Từ vựng tiếng Việt
943 98Song tính luyến ái
944 370Đường Trường Sơn
945 3Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
946 1076Mạch chỉnh lưu
947 200Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
948 354Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
949 219Hương mật tựa khói sương
950 327Kali
951 81Ủy ban nhân dân
952 228Phú Thọ
953 55Tiến quân ca
954 217Quảng Ngãi
955 148Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
956 78Orphan (phim)
957 31Danh sách một số họ phổ biến
958 515Số vô tỉ
959 211Niên biểu lịch sử Việt Nam
960 711Newton (đơn vị)
961 196Công thức Heron
962 384Thơ
963 14833Kim Ngọc (nghệ sĩ)
964 46Brunei
965 42Đặng Văn Lâm
966 51Đế quốc La Mã
967 217Vương Đình Huệ
968 173Cao Bằng
969 216Nhật Kim Anh
970 361Bảng chữ cái tiếng Anh
971 376Dầu mỏ
972 3025Chiến tranh Tống–Việt lần thứ nhất
973 660Trần Hồng Minh
974 362Mưa acid
975 860Ấm lên toàn cầu
976 506Lưu trữ dữ liệu máy tính
977 320Tiết khí
978 498Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
979 44Danh sách quốc gia theo diện tích
980 321Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
981 804Ma trận khả nghịch
982 157Ngô Bảo Châu
983 529Nhạc vàng
984 452Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
985 30Định lý Pythagoras
986 998Thích Nhất Hạnh
987 832Xuân Diệu
988 690Hình chữ nhật
989 669Hoàng Trung Hải
990 249Dubai
991 153Tinh bột
992 198Luật An ninh mạng Việt Nam
993 8Bài Tiến lên
994 164Danh sách ký hiệu toán học
995 142Hệ miễn dịch
996 24Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
997 687Bạo lực học đường
998 361Máu
999 112Danh sách trại giam ở Việt Nam
1000 804Loạn 12 sứ quân
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib