2019年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 138Long An
702 118Danh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân
703 86Nhà Lê sơ
704 614Vĩ tuyến
705 60Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
706 232Blockchain
707 1060Độ co giãn của cầu
708 35Gia Lai
709 328Steve Jobs
710 8293Giuse Nguyễn Năng
711 143Bến Tre
712 196Samsung
713 51Hydro
714 2695Nguyễn Tuân
715 1308Wolfgang Amadeus Mozart
716 472Trà Vinh
717 672Nguyễn Bắc Son
718 246Kháng sinh
719 205Trần Thái Tông
720 483CPU
721 270Đường Thái Tông
722 1855Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam
723 26967Styren
724 215Nguyễn Nhật Ánh
725 57Phú Yên
726 60Dinh Độc Lập
727 116Lãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳ
728 48Ma túy
729 1847Clash of Clans
730 16Ngọc Hoàng Thượng đế
731 36Kim Dung
732 912Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
733 6Đại từ nhân xưng
734 480Cà Mau
735 48Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
736 87Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019
737 2360Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ II
738 693Người Êđê
739 117Danh sách quân chủ Trung Quốc
740 211Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
741 165Nội chiến Trung Quốc
742 51Bình Thuận
743 201Nhóm máu
744 468Hội nghị Yalta
745 6Tam Quốc
746 61Transistor
747 958Sinh vật nhân sơ
748 14890Tan Cheng Hoe
749 331Hoa hồng
750 428Duyên hải Nam Trung Bộ
751 128Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
752 13Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
753 4Tây Ban Nha
754 92Tưởng Giới Thạch
755 417Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
756 774Chủ nghĩa đế quốc
757 45Bạc
758 273Hùng Vương
759 55Tam giác
760 423Cuba
761 863Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
762 247Ả Rập Xê Út
763 9897Nấc thang lên thiên đường
764 1266Tương tác hấp dẫn
765 47Ninh Bình
766 110EXO (nhóm nhạc)
767 115Kiên Giang
768 711Thủy ngân
769 961Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1946
770 329Phong thần diễn nghĩa
771 29Quan Vũ
772 20Bình Phước
773 351Kim loại
774 124Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
775 18Trần Nhân Tông
776 88Trường Giang (nghệ sĩ)
777 172Đài Phát thanh - Truyền hình Vĩnh Long
778 155Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam
779 118Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
780 199New Zealand
781 166Đinh La Thăng
782 180Tiếng Nhật
783 75Hưng Yên
784 121Cô bé bán diêm
785 483Ước số chung lớn nhất
786 52Ý
787 106Hoàng Thái Cực
788 192Phần mềm
789 380Lệnh Ý Hoàng quý phi
790 484Danh sách thủ đô quốc gia
791 188Chứng minh nhân dân
792 204Võ Văn Thưởng
793 80Chiến tranh Pháp–Đại Nam
794 35769 (tư thế tình dục)
795 36Hà Tĩnh
796 214Apple Inc.
797 1Đồng Tháp
798 113Ethanol
799 60Nhôm
800 247Biển xe cơ giới Việt Nam

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib