2019年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 98Vàng
802 288Vật lý học
803 237Phan Bội Châu
804 149Can Chi
805 1066Hán Vũ Đế
806 586Chuyện người con gái Nam Xương
807 5Dân chủ
808 95Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
809 728Minh Thành Tổ
810 86Phùng Quang Thanh
811 212Vũng Tàu
812 218Hình thoi
813 155Năm Cam
814 264Tụ điện
815 25Đạo giáo
816 280Thực vật
817 428Chlor
818 66Kim cương
819 4686Ngày Nhà giáo Việt Nam
820 221Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
821 599Thuốc nổ
822 17Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
823 1411Amin
824 209Đông Nam Bộ
825 364IU (ca sĩ)
826 65Giáo hội Công giáo
827 368Zalo
828 1583Giải Nobel
829 5253Nguyễn Hồng Thái (tướng quân đội)
830 371Quân chủ chuyên chế
831 187Wikipedia tiếng Việt
832 174Phân tích SWOT
833 305Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
834 154Đấu trường La Mã
835 19Gia tốc
836 447Bắc Bộ
837 336Nguyên phân
838 720X1 (nhóm nhạc)
839 226Định lý Viète
840 1602G-Dragon
841 232Bảng chữ cái Hy Lạp
842 252Khương Tử Nha
843 384Ánh sáng
844 478Oxide base
845 53Hiệp định Paris 1973
846 260Mã di truyền
847 216Tiền Giang
848 977Sherlock Holmes
849 330Lê Thái Tổ
850 3315Vi phạm bản quyền
851 264Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
852 164Hàn Mặc Tử
853 142Công Nguyên
854 697Tru Tiên
855 2144Qua đèo Ngang
856 796Thể đa bội
857 11Tây Ninh
858 839Liên kết cộng hóa trị
859 440Trái phiếu
860 4348Heath Ledger
861 168Quân lực Việt Nam Cộng hòa
862 207Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam)
863 150Khải Định
864 4849Sông Amazon
865 224Các nước thành viên Liên minh châu Âu
866 10Danh sách sân bay tại Việt Nam
867 212Natri bicarbonat
868Nguyễn Việt Phong
869 103Bà Triệu
870 1454Điển cố
871 421Hàm lượng giác
872 170Thái Nguyên
873 51Nhà Chu
874 79Nhà Nguyên
875 485Vũ khí hạt nhân
876 50Quân chủ lập hiến
877 1576Quan hệ giữa cái chung và cái riêng
878 43Lê Thánh Tông
879 60Từ điển
880 79Gia đình
881 189Ai Cập
882 86Barack Obama
883 122Đạo đức
884 4049Giun đũa
885 539Biên Hòa
886 762Lý Nhã Kỳ
887 236Mark Zuckerberg
888 128Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
889 941Đông Nhi
890 3451Người Dơi
891 196Thuận Trị
892 123Thừa Thiên Huế
893 190Hình thức chính thể
894 258Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam
895 111Kim Bình Mai
896 244Đạo hàm của các hàm lượng giác
897 705Nhà máy thủy điện Hòa Bình
898 1404Xô Viết Nghệ Tĩnh
899 153Vinamilk
900 23Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量