2019年12月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2019年12月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Phạm Nhật Vũ、Phạm Nhật Vượng、Nguyễn Bắc Son、AVG、YouTube、Trương Minh Tuấn、Việt Nam、Tô Huy Rứa、Chiến tranh thế giới thứ nhất。

# 变化 标题 质量
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
20Phạm Nhật Vũ
21.4345
3 2Phạm Nhật Vượng
48.6206
40Nguyễn Bắc Son
44.733
5 24AVG
24.9379
6 3YouTube
100.0
7 2Trương Minh Tuấn
33.5317
8 2Việt Nam
84.469
9Tô Huy Rứa
17.0405
10 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
120Cách mạng Tháng Mười
41.6144
13 2Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
14 1Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
15 1Lễ Giáng Sinh
52.9887
16 9Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
17 1Hoàng Trung Hải
29.1803
18 2Liên minh châu Âu
95.3862
190Hà Nội
93.1426
20 3Hồ Chí Minh
96.8763
21 1Hoa Kỳ
94.8238
22 12Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
23 6Facebook
72.1552
24 145XNXX
24.1068
25 4Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
26 2Châu Phi
53.3926
27 1Cách mạng Tháng Hai
17.882
28 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
29 10Bảng tuần hoàn
99.4831
30 15Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
31 4Khối lượng riêng
7.415
320Đông Nam Á
45.0438
33 7Đột biến sinh học
19.4989
34Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.4748
35 1Đài Á Châu Tự Do
39.5077
36 5Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
37 7Lịch sử Việt Nam
70.2466
38 6Đồng bằng sông Hồng
53.7094
39 2Loạn luân
82.0692
40 22Nguyễn Trãi
86.5481
41 6Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
42 227Myanmar
96.9742
43 4Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
44 46Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
12.6267
45 19Lê Nam Trà
7.0011
460Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
47 4Địa lý châu Á
68.0824
48 10Wikipedia
53.6162
49 11Tây Nam Á
51.6032
50 57Các dân tộc tại Việt Nam
39.2725
51 10Nguyễn Phú Trọng
67.2065
52 3Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
53 12Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
18.5095
54 29Địa lý Việt Nam
37.0198
55 14Chí Phèo
31.2627
560Tết Nguyên Đán
88.4461
57 3Liên Hiệp Quốc
74.4794
58 89Mắt biếc (phim)
34.7523
590Quang hợp
46.1171
60 7Trung Quốc
100.0
61 35Nam Á
97.1429
62 23Duyên hải Nam Trung Bộ
43.7524
63 15Trọng lượng riêng
5.0842
64 11Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
65 10Park Hang-seo
41.5334
66 4Nhận thức
31.4318
67 4Hô hấp tế bào
20.6101
68 10Số nguyên tố
18.5914
69 24Nhà Trần
59.6209
70 62Kinh tế Việt Nam
97.5817
71 2Chính sách kinh tế mới (Nga)
7.5021
72 48Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0987
73 32Trần Tình Lệnh
39.8599
74 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
75 3Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
76Bangladesh
66.5992
77 27Áo dài
51.372
78 44Adolf Hitler
79.365
79 3Nhật Bản
91.3788
80 9Liếm âm hộ
51.5556
81 10Hệ điều hành
21.7606
82 10Dân số thế giới
17.8089
83 41Trần Hiếu
12.5979
84 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
85 17Liếm dương vật
58.3802
86 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
87 1Chu vi hình tròn
21.992
88 17Mạch nối tiếp và song song
6.3218
89 13Chiến tranh Lạnh
88.7568
90 6Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
91 15Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
29.509
92 10Số La Mã
14.9211
93 14Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
94 187Danh mục các dân tộc Việt Nam
19.0031
95Giáo sư (Việt Nam)
35.6727
96 30Hoàng Thị Loan (cầu thủ bóng đá) -
97 12Châu Á
62.0607
98 18Sinh học
72.4072
99 19Các định luật của Newton về chuyển động
9.2848
100 14Cách mạng Nga (1917)
20.5837

2019年12月17日越南語的受歡迎程度

截至 2019年12月17日,維基百科的造訪量為:越南2.19 亿人次、美国105.65 万人次、新加坡32.91 万人次、法国23.19 万人次、日本20.25 万人次、德国15.61 万人次、中国香港特别行政区14.70 万人次、韩国9.72 万人次、加拿大8.95 万人次、澳大利亚7.12 万人次、其他國家51.20 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊