2019年12月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2019年12月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Mắt biếc (tiểu thuyết)、Tô Huy Rứa、YouTube、Mắt biếc (phim)、Nguyễn Bắc Son、Phạm Nhật Vũ、Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam、Việt Nam、Lễ Giáng Sinh。

# 变化 标题 质量
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 8Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
3 1Tô Huy Rứa
17.0405
4 1YouTube
100.0
5 31Mắt biếc (phim)
34.7523
6 2Nguyễn Bắc Son
44.733
7 4Phạm Nhật Vũ
21.4345
8 1Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
9 2Việt Nam
84.469
10 2Lễ Giáng Sinh
52.9887
11 6Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
12 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
13 7Phạm Nhật Vượng
48.6206
140Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
15 7Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
16 5Cách mạng Tháng Mười
41.6144
17 6Facebook
72.1552
18 1Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
19 1Liên minh châu Âu
95.3862
20 4Hà Nội
93.1426
21 776Minamino Takumi
52.8925
22 1Hoa Kỳ
94.8238
23 5Hồ Chí Minh
96.8763
24Thượng viện Hoa Kỳ
35.628
25 61Dân số thế giới
17.8089
26 1Hoàng Trung Hải
29.1803
27Hạ viện Hoa Kỳ
40.0994
28 2Châu Phi
53.3926
29 21Nguyễn Phú Trọng
67.2065
30 4Bảng tuần hoàn
99.4831
31 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
32 1Cách mạng Tháng Hai
17.882
33 6Đài Á Châu Tự Do
39.5077
34 4Đông Nam Á
45.0438
35 25Hoa hồng trên ngực trái
6.3223
36 5Loạn luân
82.0692
37 878Thịt chó
51.9322
38 2Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
39 24AVG
24.9379
40 5Wikipedia
53.6162
41 7Đột biến sinh học
19.4989
42 68Cristiano Ronaldo
95.8244
43 4Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
44 1Đồng bằng sông Hồng
53.7094
45 13Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
46 6Địa lý châu Á
68.0824
47 31Trương Minh Tuấn
33.5317
48 10Khối lượng riêng
7.415
49 5Lịch sử Việt Nam
70.2466
50 28Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
12.6267
51 36Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
9.4756
52 47Park Hang-seo
41.5334
53 4Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
54 343Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
55 106Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
56Luận tội tại Hoa Kỳ
49.3779
57 212Nguyễn Nhật Ánh
12.9465
58 7Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
59 5Tây Nam Á
51.6032
60 8Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
61 6Hô hấp tế bào
20.6101
62Báo Mới (trang web)
14.5683
63 120Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
59.8821
64 9Tết Nguyên Đán
88.4461
65 94Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
66 4Địa lý Việt Nam
37.0198
67 25Sơn Tùng M-TP
81.4286
68 78Ông già Noel
19.6751
69 14Quang hợp
46.1171
70 21Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
29.509
71 13Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
72 7Liên Hiệp Quốc
74.4794
73 20Nhà Trần
59.6209
74 8Liếm âm hộ
51.5556
75 80Hệ tuần hoàn
18.992
76 13Trung Quốc
100.0
77 12Chiến tranh Lạnh
88.7568
78 29Nguyễn Trãi
86.5481
79 40Các dân tộc tại Việt Nam
39.2725
80 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
81 11Cigarettes After Sex
37.481
82 21Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
83 15Liếm dương vật
58.3802
84 4Trọng lượng riêng
5.0842
85 54Danh mục các dân tộc Việt Nam
19.0031
86 27Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
87 28Duyên hải Nam Trung Bộ
43.7524
88Khuất Duy Tiến
32.4836
89 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
90 75Trần Hưng Đạo
58.0354
91 11Chính sách kinh tế mới (Nga)
7.5021
92 26Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
93 21Nam Á
97.1429
94 16Nhận thức
31.4318
95 25Số nguyên tố
18.5914
96 32Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0987
97 26Áo dài
51.372
98 22Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
17.7511
99 23Nhật Bản
91.3788
100 68Quy luật phủ định
9.5655

2019年12月19日越南語的受歡迎程度

截至 2019年12月19日,維基百科的造訪量為:越南2.41 亿人次、美国116.30 万人次、新加坡36.23 万人次、法国25.53 万人次、日本22.29 万人次、德国17.19 万人次、中国香港特别行政区16.18 万人次、韩国10.70 万人次、加拿大9.85 万人次、澳大利亚7.84 万人次、其他國家56.32 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊