2019年12月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2019年12月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nhật thực、Nhật thực 26 tháng 12, 2019、Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Nguyệt thực、Mắt biếc (tiểu thuyết)、Mắt biếc (phim)、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam、Nguyễn Trọng Vĩnh。

# 变化 标题 质量
1 6Nhật thực
100.0
2 2Nhật thực 26 tháng 12, 2019 -
3 2Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
4 22Nguyệt thực
32.5245
5 3Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
6 1Mắt biếc (phim)
34.7523
7 1YouTube
100.0
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
9 1Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
10Nguyễn Trọng Vĩnh
33.6419
11 2Việt Nam
84.469
120Nguyễn Nhật Ánh
12.9465
13 10Lễ Giáng Sinh
52.9887
140Facebook
72.1552
15 8Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
160Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
17 3Cách mạng Tháng Mười
41.6144
18 3Nguyễn Phú Trọng
67.2065
19 25Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
20 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
21 4Hà Nội
93.1426
22 2Hoa Kỳ
94.8238
23 269Mặt Trăng
88.3333
24 213Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
25 3Phạm Nhật Vượng
48.6206
26Nhật thực 21 tháng 6, 2020 -
27 10Phạm Nhật Vũ
21.4345
28 35Trái Đất
98.1754
29 2Hồ Chí Minh
96.8763
30 1Liên minh châu Âu
95.3862
31 138Ngày tặng quà
12.8749
32 1Wikipedia
53.6162
33 1Loạn luân
82.0692
34 276Mặt Trời
100.0
350Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
36 28Giê-su
64.6047
37 4Lịch sử Việt Nam
70.2466
38 16Cigarettes After Sex
37.481
39 24Nguyễn Bắc Son
44.733
40 75Hệ Mặt Trời
94.4577
41 26Victor Vũ
26.4597
42 4Hoàng Trung Hải
29.1803
43 2Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
44 10Tết Nguyên Đán
88.4461
45 9Đông Nam Á
45.0438
46Nguyễn Văn Tý
11.2688
470Bảng tuần hoàn
99.4831
48 37Ông già Noel
19.6751
49 6Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
50 6Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0987
51 12Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
52Nguyễn Hữu Tín
11.4125
53 5Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (phim)
40.4933
54 2Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
55 6Trần Tình Lệnh
39.8599
56 2Siêu trí tuệ Việt Nam -
57 6Châu Phi
53.3926
58 15Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
59 27Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
18.5095
60 6Đài Á Châu Tự Do
39.5077
61 43Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
62 50Võ Tắc Thiên
76.3769
63 20Cách mạng Tháng Hai
17.882
64 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
65Động đất và sóng thần Ấn Độ Dương 2004
65.2189
66 56Hoa hồng trên ngực trái
6.3223
67 3Nga
93.3615
68 26Nguyễn Trãi
86.5481
69 9Đột biến sinh học
19.4989
70 17Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
71 151Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
72 7Trung Quốc
100.0
73 4Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
74 17Trận Bạch Đằng (938)
34.4466
75 5Liếm dương vật
58.3802
76 48Kitô giáo
65.0188
77 27Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
78 10Dân số thế giới
17.8089
79 6Liếm âm hộ
51.5556
80 7Nhật Bản
91.3788
81 12Khối lượng riêng
7.415
82 23Địa lý châu Á
68.0824
83 34Đồng bằng sông Hồng
53.7094
84 9Địa lý Việt Nam
37.0198
85 6Trần Hưng Đạo
58.0354
86 7Nhà Trần
59.6209
87Trường Đại học Hà Nội
25.3553
88 22Ngũ hành
18.5889
89 7Càn Long
65.8557
90 6Hô hấp tế bào
20.6101
91 2Số La Mã
14.9211
92 4Sơn Tùng M-TP
81.4286
93 36Phan Mạnh Quỳnh
25.2696
94 861Phan Văn Anh Vũ
71.9496
95 4BTS (nhóm nhạc)
100.0
96 43Quang Trung
96.439
97 10Đà Lạt
100.0
98 8Quang hợp
46.1171
99 6Google Dịch
37.816
100 24Hệ điều hành
21.7606

2019年12月26日越南語的受歡迎程度

截至 2019年12月26日,維基百科的造訪量為:越南2.05 亿人次、美国98.77 万人次、新加坡30.77 万人次、法国21.68 万人次、日本18.93 万人次、德国14.60 万人次、中国香港特别行政区13.74 万人次、韩国9.09 万人次、加拿大8.36 万人次、澳大利亚6.66 万人次、其他國家47.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊