2019年12月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2019年12月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Xyanua、Tỉnh (Trung Quốc)、Natri xyanua、Mắt biếc (phim)、Đài Truyền hình Việt Nam、Văn Mai Hương、Gặp nhau cuối năm、Mắt biếc (tiểu thuyết)、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 10Xyanua
14.5661
3 13Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
4 1Natri xyanua
9.7862
5 2Mắt biếc (phim)
34.7523
60Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
7 5Văn Mai Hương
34.2126
8 104Gặp nhau cuối năm
25.6494
9 5Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
10 1YouTube
100.0
11 3Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
12 207Thập niên
23.8136
13Nguyễn Tân Cương
30.2635
14Hang Đầu Gỗ
17.1632
150Facebook
72.1552
16 73Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
17 6Việt Nam
84.469
18 11Kali xyanua
17.7837
19 12Nguyễn Phú Trọng
67.2065
20 416Thập niên 2020
1.0158
21 11Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
220Tết Nguyên Đán
88.4461
23 6Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
24 6Hà Nội
93.1426
25Hội nghị Thành Đô
40.7485
26 163Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.4232
27 774Phạm Văn Vững
13.1552
280Phạm Nhật Vượng
48.6206
29 2Loạn luân
82.0692
30 121Tết Dương lịch
50.4142
31 416Thế kỷ 21
27.1006
32 5222020
26.7189
33Nguyễn Văn Bổng (trung tướng)
23.4424
34 12Đài Á Châu Tự Do
39.5077
35 128The Landmark 81
29.9857
36 23Nguyễn Đức Chung
33.4079
37Vajiralongkorn
47.5864
38 19Siêu trí tuệ Việt Nam -
39 533Giao thừa
58.0608
40 20Hồ Chí Minh
96.8763
41 386Quân chủng Phòng không - Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.6923
42 9Wikipedia
53.6162
43 785Phan Văn Giang
41.0602
44 158Nhà Nguyễn
97.8299
45 22Nguyễn Nhật Ánh
12.9465
46 21Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
47 6Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
48 539Vladimir Vladimirovich Putin
89.0797
49 35Hoàng tử
8.4537
50 13Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
51 81Manchester United F.C.
100.0
52Lê Huy Vịnh
31.9183
53 29Hoàng Trung Hải
29.1803
54 23Lịch sử Việt Nam
70.2466
55 783Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
26.5669
56Nguyễn Văn Quảng
26.3085
57 14Trần Tình Lệnh
39.8599
58 32Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
59 12Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
60 16Hoa Kỳ
94.8238
61 8Trung Quốc
100.0
62 11Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
63 7Càn Long
65.8557
64 15Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
65 118Arsenal F.C.
100.0
66 28Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
67 799Alex Ferguson
55.3369
68Nguyễn Văn Nghĩa (Thiếu tướng)
10.4148
69 66Can Chi
25.3729
70 6Liếm dương vật
58.3802
71 94Cần sa (chất kích thích)
87.3165
72 772Chỉ số giá tiêu dùng
7.0091
73Dương Quý Phi
60.5198
74 40Bảng tuần hoàn
99.4831
75 25Nguyễn Tấn Dũng
59.2018
76 9Tiêu Chiến
32.3268
77 47Danh sách các đội vô địch bóng đá Anh
44.2874
78 42Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
79 17Nga
93.3615
80Thế kỷ
4.1407
81 24BTS (nhóm nhạc)
100.0
82 4Hàn Quốc
93.5111
83 27Liếm âm hộ
51.5556
84 132Vịnh Hạ Long
93.7417
85 740Múi giờ
13.3711
86 47Hyun Bin
49.4496
87 28Google Dịch
37.816
88 10LGBT
60.267
89 10Phim khiêu dâm
52.1947
90 19Đài Loan
100.0
91 12Radio France Internationale
8.5421
92 52Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
93 20Ngũ hành
18.5889
94 20Vương Nhất Bác
33.0697
95 32Kinh tế Việt Nam
97.5817
96 61Tổng hội Sinh viên Sài Gòn
30.127
97 29Võ Tắc Thiên
76.3769
98 348Ngô Xuân Lịch
35.9311
99 28Nhật Bản
91.3788
100 23Dân số thế giới
17.8089

2019年12月31日越南語的受歡迎程度

截至 2019年12月31日,維基百科的造訪量為:越南1.70 亿人次、美国82.03 万人次、新加坡25.55 万人次、法国18.01 万人次、日本15.72 万人次、德国12.12 万人次、中国香港特别行政区11.41 万人次、韩国7.55 万人次、加拿大6.95 万人次、澳大利亚5.53 万人次、其他國家39.72 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊