2020年1月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年1月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Lễ cúng ông táo、Tết Nguyên Đán、Táo quân、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Lê Đình Kình、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Lễ cúng ông táo
13.4701
3 3Tết Nguyên Đán
88.4461
4 17Táo quân
24.0519
5 7Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
6 2YouTube
100.0
70Lê Đình Kình -
8 2Việt Nam
84.469
9 7Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
10 4Hà Nội
93.1426
110Hồ Chí Minh
96.8763
12 8Loạn luân
82.0692
13 4Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm
56.965
14 16Mắt biếc (phim)
34.7523
15 1Nguyễn Trãi
86.5481
16 72Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
17 8Đài Á Châu Tự Do
39.5077
18 1Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
19 20Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
20 5Facebook
72.1552
21 289Ngũ hổ tướng (Tam Quốc diễn nghĩa)
27.3819
22 4Wikipedia
53.6162
23 4Bánh chưng
44.3602
24 41Cây nêu
14.9001
25 8Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
26 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
27 15Phim khiêu dâm
52.1947
28 10Lịch sử Việt Nam
70.2466
29 22Quan hệ tình dục
96.1905
30 440Gặp nhau cuối năm
25.6494
31 17Liếm âm hộ
51.5556
32 22Radio France Internationale
8.5421
33 12Google Dịch
37.816
34 15Hoa Kỳ
94.8238
35 22Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
36 10Phạm Nhật Vượng
48.6206
37 60Ngược dòng thời gian để yêu anh
18.073
38 9Nguyễn Phú Trọng
67.2065
39 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
40 10Liếm dương vật
58.3802
41 28Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
42 2Hội chứng sợ biển
15.0175
43 18Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
44 22Minecraft
56.9841
45 11Trung Quốc
100.0
46 14Nga
93.3615
47 11Càn Long
65.8557
48 7Đài Loan
100.0
49Chuột (phim)
14.6738
50 12Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933
51 10Tháp Rùa
24.2753
52 7Nhật Bản
91.3788
53 36Vladimir Vladimirovich Putin
89.0797
54 10Đông Nam Á
45.0438
55 12Đen Vâu
20.4427
56 51Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
94.465
57 49Bài Tiến lên
19.9667
58 20Trần Tình Lệnh
39.8599
59 14Thủ dâm
36.8648
60 15Mâm ngũ quả
28.5639
61 37Hàn Quốc
93.5111
62 2Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
63 13Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
64 28Tất niên
5.5474
65 366The Landmark 81
29.9857
665G
54.9854
67 14Bình Ngô đại cáo
32.1666
68 22Ngũ hành
18.5889
69 33Hai Bà Trưng
53.2575
70 7Ô nhiễm môi trường
44.5166
71 42LGBT
60.267
72 84Xì dách
9.7325
73 39Can Chi
25.3729
74 46Vụ án Lê Văn Luyện
29.302
75 3Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
76 24Mai vàng
42.4247
77 28BTS (nhóm nhạc)
100.0
78 16Bảng tuần hoàn
99.4831
79 10Ô nhiễm không khí
34.2635
80Thiên nga đen (phim)
31.2799
81 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
82 28Dân số thế giới
17.8089
83 177Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
18.3431
84 54Ung Chính
50.8334
85 35Trấn Thành
38.2647
86 22Quang Trung
96.439
87 48Chiến tranh Việt Nam
94.1506
88 5Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1997)
63.7072
89 12Harry Potter
43.4251
90 40Việt Nam Cộng hòa
93.6472
91 17Black Pink
71.8977
92 70Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
93 41Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
94 17Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
95 168Thổ công
16.213
96 88Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
34.098
97 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
98Thiên tài bất hảo
29.1545
99 6Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
100 21Quảng trường Ba Đình
26.9638

2020年1月17日越南語的受歡迎程度

截至 2020年1月17日,維基百科的造訪量為:越南1.42 亿人次、美国68.64 万人次、新加坡21.38 万人次、法国15.07 万人次、日本13.15 万人次、德国10.14 万人次、中国香港特别行政区9.55 万人次、韩国6.31 万人次、加拿大5.81 万人次、澳大利亚4.63 万人次、其他國家33.19 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊