2020年1月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年1月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Công nhận hôn nhân đồng giới ở Nhật Bản、Chùa Keo Hành Thiện、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Việt Nam、Ngược dòng thời gian để yêu anh、Thái Thanh Quý、Loạn luân。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 49Công nhận hôn nhân đồng giới ở Nhật Bản
26.0474
3Chùa Keo Hành Thiện
13.9546
4 2YouTube
100.0
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
6 1Tết Nguyên Đán
88.4461
7 1Việt Nam
84.469
8 1Ngược dòng thời gian để yêu anh
18.073
9 20Thái Thanh Quý
18.0032
10 1Loạn luân
82.0692
11 7Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm
56.965
12 4Facebook
72.1552
13 68Coronavirus
16.3114
14 296Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
15Anders Celsius
18.6437
16 3Mắt biếc (phim)
34.7523
17 1Nguyễn Phú Trọng
67.2065
18 4Bài Tiến lên
19.9667
19 5Wikipedia
53.6162
20 13Xì dách
9.7325
21 9Bánh chưng
44.3602
22Gấu nhảy
2.1302
23 11Đen Vâu
20.4427
24 14Lê Đình Kình -
25 6Quan hệ tình dục
96.1905
26 6Liếm âm hộ
51.5556
27 8Đài Á Châu Tự Do
39.5077
28 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
29 18Elizabeth II
97.5039
30 13Radio France Internationale
8.5421
31 3Minecraft
56.9841
32 5Hà Nội
93.1426
33 12Liếm dương vật
58.3802
34 19Hồ Chí Minh
96.8763
35 11Thủ dâm
36.8648
36 11Phim khiêu dâm
52.1947
37 13Hyun Bin
49.4496
380Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
39 23Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
40 16Mâm ngũ quả
28.5639
41 56Kẻ hủy diệt: Vận mệnh đen tối
14.9333
42 336Vũ Hán
32.8093
43 12Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
44 5Hoa Kỳ
94.8238
45 318Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
22.7173
46Trần Dụ Châu
5.5648
47 2Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
48 8Càn Long
65.8557
49Quyền LGBT ở Nhật Bản
46.7702
50 18BTS (nhóm nhạc)
100.0
51 6Trần Tình Lệnh
39.8599
52 10Zero 9
9.4462
53 1Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
54 40Tập đoàn K8
33.3486
55 21Trung Quốc
100.0
56 4Can Chi
25.3729
57 11Cây nêu
14.9001
58 13Ngũ hành
18.5889
59 18Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
60 24Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
61Kudo Shinichi
35.9182
62 23Bảng tuần hoàn
99.4831
63 14Black Pink
71.8977
640Nhật Bản
91.3788
65 22Phạm Nhật Vượng
48.6206
66 1Lịch sử Việt Nam
70.2466
67 23Hàn Quốc
93.5111
68 8Doraemon
73.8421
69 20Hoàng gia Anh
6.8894
70 3Martin Luther King
63.2787
71 4Tất niên
5.5474
72 25Cristiano Ronaldo
95.8244
73 395Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
37.199
74 4Đài Loan
100.0
75 12Quang Trung
96.439
76 4LGBT
60.267
77 45Tình yêu giáng xuống đầu -
78 10Ung Chính
50.8334
79 18Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
80 25Google Dịch
37.816
81 369 (tư thế tình dục)
24.8277
82 16Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
83 321Bí ngô
35.0335
84Virus SARS
14.4455
85 11Tư Mã Ý
43.3793
86 7Việt Nam Cộng hòa
93.6472
87 18One Piece
76.7814
88 30Siêu trí tuệ Việt Nam -
89 15Meghan, Nữ Công tước xứ Sussex
49.0949
90 25Trấn Thành
38.2647
91 17Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
92 50Diana, Vương phi xứ Wales
38.8536
93 47Võ Nguyên Giáp
93.4799
94 1Tiêu Chiến
32.3268
95 18Các vị trí trong bóng đá
25.3565
96 16Dân số thế giới
17.8089
97 14Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
45.6278
98 34Giang hồ thập ác
21.6265
99 22Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
100 10Nga
93.3615

2020年1月21日越南語的受歡迎程度

截至 2020年1月21日,維基百科的造訪量為:越南1.64 亿人次、美国78.99 万人次、新加坡24.61 万人次、法国17.34 万人次、日本15.14 万人次、德国11.67 万人次、中国香港特别行政区10.99 万人次、韩国7.27 万人次、加拿大6.69 万人次、澳大利亚5.33 万人次、其他國家38.25 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊