2020年1月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年1月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Anna May Wong、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Công nhận hôn nhân đồng giới ở Nhật Bản、Tết Nguyên Đán、Hội chứng hô hấp cấp tính nặng、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Việt Nam、Coronavirus。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2Anna May Wong -
3 1YouTube
100.0
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
5 3Công nhận hôn nhân đồng giới ở Nhật Bản
26.0474
60Tết Nguyên Đán
88.4461
7 7Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
8 31Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
9 2Việt Nam
84.469
10 3Coronavirus
16.3114
11 16Đài Á Châu Tự Do
39.5077
120Facebook
72.1552
13 5Ngược dòng thời gian để yêu anh
18.073
14 7Bánh chưng
44.3602
15 575Ngựa Mông Cổ
38.5357
16 6Loạn luân
82.0692
17 24Kẻ hủy diệt: Vận mệnh đen tối
14.9333
18 1Nguyễn Phú Trọng
67.2065
19 80Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
20 22Vũ Hán
32.8093
21 1Xì dách
9.7325
22 18Mâm ngũ quả
28.5639
23 5Bài Tiến lên
19.9667
24 8Mắt biếc (phim)
34.7523
25 6Minecraft
56.9841
26 1Quan hệ tình dục
96.1905
27 8Wikipedia
53.6162
28 2Liếm âm hộ
51.5556
29 18Bắt giữ con tin tại Đồng Tâm
56.965
300Radio France Internationale
8.5421
31 8Đen Vâu
20.4427
32 20Zero 9
9.4462
330Liếm dương vật
58.3802
34 4Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
35 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
360Phim khiêu dâm
52.1947
37 2Thủ dâm
36.8648
38 17Trung Quốc
100.0
39 17Can Chi
25.3729
40 11Elizabeth II
97.5039
41 26Hàn Quốc
93.5111
42 349Bùng phát bệnh viêm phổi Trung Quốc 2019 - 2020 -
43 683Căn hầm (phim 2016)
18.6221
44 7Trần Tình Lệnh
39.8599
45 400Ả Rập Xê Út
100.0
46 12Hồ Chí Minh
96.8763
47 38Thái Thanh Quý
18.0032
48 20Doraemon
73.8421
49 5Hoa Kỳ
94.8238
50 26Lê Đình Kình -
51 3Càn Long
65.8557
52 818Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020
41.383
53 3BTS (nhóm nhạc)
100.0
54 11Danh sách nhân vật trong One Piece
44.3333
55 287Đô thị Việt Nam
29.866
56 9Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
57 27Virus SARS
14.4455
580Ngũ hành
18.5889
59 5Nhật Bản
91.3788
60 373Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
61.696
61 10Tất niên
5.5474
62 138Úc
100.0
63 403Thế vận hội Mùa hè 2020
44.1539
64 1Black Pink
71.8977
65 8Cây nêu
14.9001
66 63Chùa Keo Hành Thiện
13.9546
67 30Hyun Bin
49.4496
68 36Hà Nội
93.1426
69 152Tô Lâm
40.4702
70 21Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
71 5LGBT
60.267
72 7Phạm Nhật Vượng
48.6206
73 28Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
22.7173
74 76Bánh tét
30.7376
75 15Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
76 619Uzbekistan
54.157
77 3Đài Loan
100.0
78 2Google Dịch
37.816
79 26Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
80 169 (tư thế tình dục)
24.8277
81 8Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
37.199
82 20Mai vàng
42.4247
83 17Lịch sử Việt Nam
70.2466
84Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
39.3313
85 4Meghan, Nữ Công tước xứ Sussex
49.0949
860Việt Nam Cộng hòa
93.6472
87 12Quang Trung
96.439
88 8Dân số thế giới
17.8089
89 9Giang hồ thập ác
21.6265
90 3One Piece
76.7814
91 19Cristiano Ronaldo
95.8244
92 33Tiếng Anh
69.3031
93 11Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.413
940Tiêu Chiến
32.3268
95 12Tiếng Việt
65.0938
96 18Ung Chính
50.8334
97 8Nhà Thanh
60.0
98 44Cung Hoàng Đạo
45.5462
99 16Son Ye-jin
42.8748
100 10Trấn Thành
38.2647

2020年1月22日越南語的受歡迎程度

截至 2020年1月22日,維基百科的造訪量為:越南1.62 亿人次、美国78.39 万人次、新加坡24.42 万人次、法国17.21 万人次、日本15.02 万人次、德国11.58 万人次、中国香港特别行政区10.91 万人次、韩国7.21 万人次、加拿大6.64 万人次、澳大利亚5.28 万人次、其他國家37.99 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊