2020年1月30日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年1月30日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Coronavirus、Vũ Hán、Hội chứng hô hấp cấp tính nặng、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Bùng phát coronavirus Trung Quốc 2019-2020、Khu du lịch Tam Chúc、Xì dách、YouTube、Kobe Bryant。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
20Coronavirus
16.3114
3 1Vũ Hán
32.8093
4 1Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
5 4Coronavirus mới (2019-nCoV) -
6 1Bùng phát coronavirus Trung Quốc 2019-2020 -
7 13Khu du lịch Tam Chúc
31.3346
8 2Xì dách
9.7325
9 2YouTube
100.0
10 2Kobe Bryant
34.3403
11 240Súng trường tự động Kalashnikov
75.7795
120Virus SARS
14.4455
13 4Hồ Bắc
51.8924
14 1Virus
100.0
15 5Baba Vanga
17.8103
16Nguyễn Duy Ngọc
33.0913
17 1Việt Nam
84.469
18 21Chợ Viềng (định hướng)
1.1854
19 7Thăng Long tứ trấn
18.8174
20 1Đập Tam Hiệp
55.394
21 7Bài Tiến lên
19.9667
22 9Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
230Trung Quốc
100.0
24 6Bệnh do virus Ebola
50.823
25 3Tết Nguyên Đán
88.4461
26 8Bruno Fernandes
41.1849
27 2Hồ Chí Minh
96.8763
28 4Facebook
72.1552
29Danh sách nhân vật trong Fairy Tail
75.3984
30 2Loạn luân
82.0692
31 1Dân số thế giới
17.8089
32 565Thái Thị Liên
16.6241
33 6Tống Uy Long
31.385
34 469Tô Lâm
40.4702
35Tô Ân Xô
29.5374
36 49Novak Djokovic
77.4404
37 16Hà Nội
93.1426
38 62Hai Bà Trưng
53.2575
39 43Ngày Valentine
67.9973
40 9Wikipedia
53.6162
41 16Dịch bệnh Ebola tại châu Phi năm 2014
24.7852
42 24Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo số dân
59.7346
43 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
44 36Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
45 5Cái Chết Đen
40.2866
46AK-74
35.1451
47 15Roger Federer
69.5832
48 447Bà Triệu
35.1688
49 54Cô gái nhà người ta -
50 275Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
41.1123
510Nguyễn Phú Trọng
67.2065
52 11Quan hệ tình dục
96.1905
53 17Ninh Dương Lan Ngọc
24.5865
54 9Đại dịch
62.1944
55 30Quang Trung
96.439
56 22Liếm âm hộ
51.5556
57 107Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
58 10Ngũ hành
18.5889
59 18MERS-CoV
25.7161
60 25Can Chi
25.3729
61 19Radio France Internationale
8.5421
62 18Liếm dương vật
58.3802
63 6Trần Hưng Đạo
58.0354
64 10Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020
23.1703
65 47Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
66 16Nguyễn Trãi
86.5481
67 3Lịch sử Việt Nam
70.2466
68 19Đài Loan
100.0
69 9Đại dịch cúm 1918
23.4899
70 23Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
71 28Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
72 14Chùa Hương
33.8235
73 841Lê Đông Phong
12.9739
74 773Đặng Thái Sơn
20.094
75 149Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
35.4259
76 2Chùa Bái Đính
75.5118
77 39Rafael Nadal
73.1548
78 26Minecraft
56.9841
79 28Bộ Dơi
28.8391
80 4Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
81 15Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
82 27Phim khiêu dâm
52.1947
83 46Đài Á Châu Tự Do
39.5077
84 11Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
85 6BTS (nhóm nhạc)
100.0
86 19Hoa Kỳ
94.8238
87 31Bài cào
5.6204
88 13Trấn Thành
38.2647
89 18Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
90 2Đền Trần (Nam Định)
23.6797
91Quốc Trung
84.7619
92 29Mắt biếc (phim)
34.7523
93 74Dominic Thiem
36.7516
94 44Tổ chức Y tế Thế giới
47.7665
95 4Nhật Bản
91.3788
96 26Giang hồ thập ác
21.6265
97 19Thủ dâm
36.8648
98 394Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
48.4646
99 1Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
16.4712
100 39Trần Tình Lệnh
39.8599

2020年1月30日越南語的受歡迎程度

截至 2020年1月30日,維基百科的造訪量為:越南1.65 亿人次、美国148.84 万人次、新加坡36.17 万人次、日本19.97 万人次、德国14.67 万人次、中国香港特别行政区13.77 万人次、加拿大12.53 万人次、法国11.97 万人次、韩国7.70 万人次、澳大利亚6.93 万人次、其他國家55.22 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊