2020年2月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年2月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Coronavirus、Vũ Hán、Nkosi Johnson、Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20、Hội chứng hô hấp cấp tính nặng、Hồ Bắc、Chùa Bà Thiên Hậu (Chợ Lớn)、Kabuki。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Coronavirus mới (2019-nCoV) -
3 1Coronavirus
16.3114
40Vũ Hán
32.8093
5Nkosi Johnson -
60Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20 -
7 2Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
80Hồ Bắc
51.8924
9Chùa Bà Thiên Hậu (Chợ Lớn)
20.2559
10Kabuki
44.451
11 37Virus cúm A H1N1
18.8679
12 1Virus
100.0
13 1YouTube
100.0
14 4Baba Vanga
17.8103
150Bệnh do virus Ebola
50.823
160Việt Nam
84.469
17 4Trung Quốc
100.0
18 4Đập Tam Hiệp
55.394
19 8Ngày Valentine
67.9973
20 6Dân số thế giới
17.8089
21 2Dịch bệnh Ebola tại châu Phi năm 2014
24.7852
22 4Virus SARS
14.4455
23 11Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo số dân
59.7346
24 17Nguyễn Phú Trọng
67.2065
25 14Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
52.1908
26 9H5N1
21.6008
27 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
28 8Cái Chết Đen
40.2866
29 33Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
30 19Everglow (nhóm nhạc)
41.1148
31Thời đại đồ sắt
36.7046
320Đại dịch
62.1944
33 12Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
34 3Wikipedia
53.6162
35Palau
52.6358
36 22Đài Loan
100.0
37Chữ viết tiếng Việt
33.2186
38 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
39 8Hồ Chí Minh
96.8763
40 10Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
41 23Đại dịch cúm 2009
25.2524
42 4Loạn luân
82.0692
43 19Trần Quốc Vượng (chính khách)
39.1402
44 35Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
45 2Hà Nội
93.1426
46 5Bài Tiến lên
19.9667
47 12Xì dách
9.7325
48 1Quan hệ tình dục
96.1905
49 18Danh sách thành phố Trung Quốc theo dân số
13.764
50 20Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
51 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
520Đại dịch cúm 1918
23.4899
53 4Liếm âm hộ
51.5556
54 24Vũ Đức Đam
40.7153
55 10Hồng Kông
85.5958
56Giải Grammy lần thứ 61
42.0151
57 138Nguyễn Thanh Long
17.3771
58 7Khẩu trang y tế
26.8685
59 33Dịch hạch
39.6909
60 16MERS-CoV
25.7161
61 16Ninh Dương Lan Ngọc
24.5865
62 25Cristiano Ronaldo
95.8244
63 37Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
46.4697
64 3Tập Cận Bình
48.2607
65 19Quảng Đông
46.5168
66 13Facebook
72.1552
67 83Vĩnh Phúc
53.3079
68 21Lịch sử Việt Nam
70.2466
69 2Liếm dương vật
58.3802
70 16Radio France Internationale
8.5421
71 52Trường Đại học Tài chính - Marketing
31.6466
72 9BTS (nhóm nhạc)
100.0
73 15Hoa Kỳ
94.8238
74 54Kylie Jenner
44.6848
75 7Võ Văn Thưởng
30.853
76 37Tổ chức Y tế Thế giới
47.7665
77Văn hóa Sa Huỳnh
24.4102
78NASA
93.0349
79 26Nữ thần rắn
29.0405
80 11Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
81Tháp Bình Sơn
12.6909
82 58HIV/AIDS
72.437
830Phim khiêu dâm
52.1947
84 6Minecraft
56.9841
85 26Nhật Bản
91.3788
86 31Kobe Bryant
34.3403
87 15Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
88Việt Nam thời tiền sử
39.5782
89 43Súng trường tự động Kalashnikov
75.7795
90 62Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.3576
91 3Cẩm Y Chi Hạ -
92 7Hyun Bin
49.4496
93 33Tình yêu giáng xuống đầu -
94 12Càn Long
65.8557
95 3Trấn Thành
38.2647
96 33Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
97 3Trần Tình Lệnh
39.8599
98 13Sự kiện Thiên An Môn
91.3714
99 22Black Pink
71.8977
100 85Vương Đình Huệ
23.032

2020年2月4日越南語的受歡迎程度

截至 2020年2月4日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国169.42 万人次、新加坡41.17 万人次、日本22.73 万人次、德国16.70 万人次、中国香港特别行政区15.67 万人次、加拿大14.27 万人次、法国13.62 万人次、韩国8.77 万人次、澳大利亚7.89 万人次、其他國家62.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊