2020年2月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年2月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20、Vũ Hán、Coronavirus、Hồ Bắc、Hội chứng hô hấp cấp tính nặng、YouTube、Việt Nam、Bệnh do virus Ebola。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
20Coronavirus mới (2019-nCoV) -
3 1Dịch virus corona ở Vũ Hán 2019–20 -
4 1Vũ Hán
32.8093
50Coronavirus
16.3114
60Hồ Bắc
51.8924
70Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
80YouTube
100.0
9 1Việt Nam
84.469
10 1Bệnh do virus Ebola
50.823
11 4Dịch bệnh Ebola tại châu Phi năm 2014
24.7852
12 2Dân số thế giới
17.8089
130Ngày Valentine
67.9973
14 2Trung Quốc
100.0
15 3Virus
100.0
16 270Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2020 khu vực châu Á
57.8827
17 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
18 11Cô gái nhà người ta -
19 3Virus cúm A H1N1
18.8679
20 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
21 2Đập Tam Hiệp
55.394
22 2Baba Vanga
17.8103
23 5Wikipedia
53.6162
24 3Danh sách đơn vị hành chính Trung Quốc theo số dân
59.7346
25 11H5N1
21.6008
260Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
27Thảm họa hàng không München
42.6227
28 125Thảm họa Chernobyl
66.5969
29 244Tiếng Anh
69.3031
30 1Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
31 2Loạn luân
82.0692
32 15Cái Chết Đen
40.2866
33 13Thượng viện Hoa Kỳ
35.628
34 10Everglow (nhóm nhạc)
41.1148
35 24Nguyễn Thanh Long
17.3771
36 20Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
37 10Tập Cận Bình
48.2607
38 4Hồ Chí Minh
96.8763
39 5Liếm âm hộ
51.5556
40 2Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
41 4Đài Loan
100.0
420Hà Nội
93.1426
43 4Quan hệ tình dục
96.1905
44 12Nguyễn Phú Trọng
67.2065
45Rối loạn nhân cách chống xã hội
34.3293
46 11Virus SARS
14.4455
47 6Đại dịch
62.1944
48 5Facebook
72.1552
490Ninh Dương Lan Ngọc
24.5865
500Hạ viện Hoa Kỳ
40.0994
51 8Bài Tiến lên
19.9667
52Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc
27.1649
53 25Đài Á Châu Tự Do
39.5077
54 1Hoa Kỳ
94.8238
55 4Xì dách
9.7325
56 4Danh sách thành phố Trung Quốc theo dân số
13.764
57 7Donald Trump
100.0
580BTS (nhóm nhạc)
100.0
59 5Nữ thần rắn
29.0405
60 15Trấn Thành
38.2647
61 34Bộ Công an (Việt Nam)
52.7387
62 3Hồng Kông
85.5958
63 11Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
64 62Tết Nguyên tiêu
21.8214
65 8Lịch sử Việt Nam
70.2466
66 39Nancy Pelosi
14.655
67 2Liếm dương vật
58.3802
68 3MERS-CoV
25.7161
69 27Giang hồ thập ác
21.6265
70 17Vĩnh Phúc
53.3079
71 18Càn Long
65.8557
720Phim khiêu dâm
52.1947
73 20Sự kiện Thiên An Môn
91.3714
74 51Cristiano Ronaldo
95.8244
75 27Mùa xuân Ả Rập
42.7105
76 1Hyun Bin
49.4496
77 1Đại dịch cúm 1918
23.4899
78 10Minecraft
56.9841
79 29Đại dịch cúm 2009
25.2524
80 10Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
81 2Quảng Đông
46.5168
82 400Dịch tễ học
14.9122
83 8Trần Tình Lệnh
39.8599
84 15Nhật Bản
91.3788
85 24Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
23.6025
86 17Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
87 5Hàn Quốc
93.5111
88 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
89 272Bill Gates
86.1787
90 10Black Pink
71.8977
91 1Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
16.4712
92 6Khẩu trang y tế
26.8685
93 30Dịch hạch
39.6909
94 7Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
95 11Tổ chức Y tế Thế giới
47.7665
96 8Ngũ hành
18.5889
97 57Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
52.1908
98 225Thành Cát Tư Hãn
61.3054
99 13Radio France Internationale
8.5421
100 19Nguyễn Trãi
86.5481

2020年2月6日越南語的受歡迎程度

截至 2020年2月6日,維基百科的造訪量為:越南1.84 亿人次、美国165.93 万人次、新加坡40.32 万人次、日本22.26 万人次、德国16.35 万人次、中国香港特别行政区15.35 万人次、加拿大13.97 万人次、法国13.34 万人次、韩国8.58 万人次、澳大利亚7.73 万人次、其他國家61.57 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊