2020年2月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年2月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Ngày Thầy thuốc Việt Nam、Dịch virus corona 2019–20、Tầng lớp Itaewon、Hàn Quốc、Cô gái nhà người ta、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Mike Tyson、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 1Việt Nam
84.469
3 8Ngày Thầy thuốc Việt Nam
22.2571
4 2Dịch virus corona 2019–20 -
50Tầng lớp Itaewon -
6 1Hàn Quốc
93.5111
7 1Cô gái nhà người ta -
8 1Coronavirus mới (2019-nCoV) -
9Mike Tyson
44.7973
10 2YouTube
100.0
11 5Tân Thiên Địa
27.6668
12 1Dân số thế giới
17.8089
13 7Facebook
72.1552
14 2Daegu
52.4231
150Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
16 6Coronavirus
16.3114
17 3Vũ Đức Đam
40.7153
18 13Sinh tử -
19 6Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
20 3Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
21 6Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
22 3Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
23 1Hồ Chí Minh
96.8763
24 17BTS (nhóm nhạc)
100.0
25 7Hạ cánh nơi anh -
26 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
27 4Vũ Hán
32.8093
28Bán đảo Đông Dương
26.1217
29 8Wikipedia
53.6162
30 16Nguyễn Thị Kim Tiến
38.129
31 34Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
32 3Trung Quốc
100.0
33 3Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
34 4Loạn luân
82.0692
35 11Hyun Bin
49.4496
36 1Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
37 16Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
94.465
38 4Son Ye-jin
42.8748
39 11Park Seo-joon
42.7546
40 6Kim Da-mi -
41 11Bệnh virus corona 2019 (COVID-19) -
42 16Nguyễn Phú Trọng
67.2065
43 6Virus
100.0
44 469Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
28.0841
45 35Vương Đình Huệ
23.032
46 7Hà Nội
93.1426
47Quốc gia Việt Nam
89.7746
48 372Maria Yuryevna Sharapova
54.2684
49 9Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
50Truyền hình
96.5558
51 7Iran
69.7569
52 14Quan hệ tình dục
96.1905
53 18Nguyễn Trãi
86.5481
54 7Radio France Internationale
8.5421
55 4Lịch sử Việt Nam
70.2466
56 6Đài Á Châu Tự Do
39.5077
57 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
58 13Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
59 33Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
60 6Hoa Kỳ
94.8238
61 5Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
62 26Châu Đăng Khoa
20.0182
63 19Google Dịch
37.816
64 60Thứ tư Lễ Tro
13.7868
65 4Bảng tuần hoàn
99.4831
66 1Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
43.5933
67 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
68 11Đại dịch
62.1944
69 5Liếm dương vật
58.3802
70 8Danh sách thành phố Hàn Quốc
15.6129
71 7Đông Nam Á
45.0438
72 3Nhật Bản
91.3788
73 13Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
74 19Liếm âm hộ
51.5556
75 42Chia cắt Triều Tiên
56.0324
76 54Nhà Lê sơ
53.4218
77 22Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
78 1Hồ Bắc
51.8924
79 16Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
80 1Địa lý Việt Nam
37.0198
81 14Halogen
10.1322
82 3Black Pink
71.8977
83 14Baba Vanga
17.8103
84 32Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
85 782Phạm Tâm Long
36.068
86 3Đài Loan
100.0
87 3Hai Bà Trưng
53.2575
88 20Đập Tam Hiệp
55.394
89 3Nga
93.3615
90 9Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
91 85Hoàng Trung Hải
29.1803
92 3Phạm Nhật Vượng
48.6206
93 580Lời thề Hippocrates
17.7551
94 21Minecraft
56.9841
95 23Càn Long
65.8557
96 65Hồng Kông
85.5958
97 21Kwon Nara
7.9428
98 6Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
99 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
100 6Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
68.6811

2020年2月27日越南語的受歡迎程度

截至 2020年2月27日,維基百科的造訪量為:越南2.01 亿人次、美国181.51 万人次、新加坡44.11 万人次、日本24.35 万人次、德国17.89 万人次、中国香港特别行政区16.79 万人次、加拿大15.29 万人次、法国14.59 万人次、韩国9.39 万人次、澳大利亚8.46 万人次、其他國家67.32 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊