2020年2月29日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年2月29日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Năm nhuận、29 tháng 2、Tầng lớp Itaewon、Dịch virus corona 2019–20、Việt Nam、Lý Thừa Vãn、Vũ Đức Đam、Ký sinh trùng (phim 2019)、Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 13Năm nhuận
19.8598
3 1029 tháng 2
9.4809
4 1Tầng lớp Itaewon -
5 1Dịch virus corona 2019–20 -
6 4Việt Nam
84.469
7 227Lý Thừa Vãn
28.8631
8 3Vũ Đức Đam
40.7153
9 7Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
10 9Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
11 6Tân Thiên Địa
27.6668
12 2Coronavirus mới (2019-nCoV) -
13 4Hàn Quốc
93.5111
14 2Dân số thế giới
17.8089
15 7YouTube
100.0
16 9Cô gái nhà người ta -
17 3Coronavirus
16.3114
18 4Hạ cánh nơi anh -
19 11Facebook
72.1552
20 2Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
21 1Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
22 18Bệnh virus corona 2019 (COVID-19) -
23Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
22.5961
24Trần Quán Hy
24.57
25 7Radio France Internationale
8.5421
26 5BTS (nhóm nhạc)
100.0
27 8Kim Da-mi -
28 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
29 485Adam và Eva
41.9931
30 7Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
31 4Trung Quốc
100.0
32 4Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
33 10Đài Á Châu Tự Do
39.5077
34 1Loạn luân
82.0692
35 1Iran
69.7569
36 1Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
94.465
37 6Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
38 13Wikipedia
53.6162
39 10Hồ Chí Minh
96.8763
40 23Sinh tử -
41 1Hyun Bin
49.4496
42 1Park Seo-joon
42.7546
43 4Vũ Hán
32.8093
44Cyclocosmia
6.0249
45Tổng thống Hàn Quốc
24.0281
46 8Hà Nội
93.1426
47 41Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
28.0841
48 2Son Ye-jin
42.8748
49 66Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
68.6811
50 7Google Dịch
37.816
51 34Minecraft
56.9841
52 147Alexandros Đại đế
76.4899
53 6Hoa Kỳ
94.8238
54 7Liếm dương vật
58.3802
55 8Quan hệ tình dục
96.1905
56 12Lịch sử Việt Nam
70.2466
57 19Trần Tình Lệnh
39.8599
58 4Nguyễn Trãi
86.5481
59Cyclocosmia ricketti
13.6559
60Thái Bảo (ca sĩ)
20.3692
61 10Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
62 3Nguyễn Phú Trọng
67.2065
63 15Virus
100.0
64 23Black Pink
71.8977
65 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
66 33Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
40.5918
67 2Càn Long
65.8557
68 28Đài Loan
100.0
69 17Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
70Hội Sinh viên Việt Nam
16.697
71 1Nhật Bản
91.3788
72 12Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
73 8Liếm âm hộ
51.5556
74 15Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
75 9Baba Vanga
17.8103
76 6Đại dịch
62.1944
77 31Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
78 20Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
79 5Bảng tuần hoàn
99.4831
80 18Kwon Nara
7.9428
81 19Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
82Chiếc lá cuối cùng
9.4987
83 31Daegu
52.4231
84 19Bài Tiến lên
19.9667
85Vương Hỗ Ninh
20.9721
86 11Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
87Thanos
33.49
88 5Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
45.6278
89 18Việt Nam Cộng hòa
93.6472
90 427Lý Long Tường
15.071
91 9Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
92 18Phạm Nhật Vượng
48.6206
93 10Ngày Quốc tế Phụ nữ
49.3625
94Thanh Hằng (nghệ sĩ cải lương) -
95 69Mông Cổ
84.9785
96 51Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
97 42Hai Bà Trưng
53.2575
98Groot
46.0293
99 19Nga
93.3615
100 5Đập Tam Hiệp
55.394

2020年2月29日越南語的受歡迎程度

截至 2020年2月29日,維基百科的造訪量為:越南1.80 亿人次、美国162.40 万人次、新加坡39.46 万人次、日本21.79 万人次、德国16.00 万人次、中国香港特别行政区15.02 万人次、加拿大13.68 万人次、法国13.06 万人次、韩国8.40 万人次、澳大利亚7.57 万人次、其他國家60.24 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊