2020年3月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年3月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Dịch virus corona 2019–20、Tầng lớp Itaewon、Việt Nam、Coronavirus mới (2019-nCoV)、Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Vũ Đức Đam、Trần Tình Lệnh、Dân số thế giới、29 tháng 2。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
2 3Dịch virus corona 2019–20 -
3 1Tầng lớp Itaewon -
4 2Việt Nam
84.469
5 7Coronavirus mới (2019-nCoV) -
6 4Dịch virus corona 2019–20 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
7 1Vũ Đức Đam
40.7153
8 49Trần Tình Lệnh
39.8599
9 5Dân số thế giới
17.8089
10 729 tháng 2
9.4809
110Tân Thiên Địa
27.6668
12 116Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
23.6025
13 4Coronavirus
16.3114
14Fiestar
39.898
15 7Bệnh virus corona 2019 (COVID-19) -
16 7Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
17 2YouTube
100.0
18 100Tiêu Chiến
32.3268
19 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
20 7Hàn Quốc
93.5111
21 2Facebook
72.1552
22 2Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
23 5Hạ cánh nơi anh -
24 3Kim Da-mi -
250Radio France Internationale
8.5421
26 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
27 15Park Seo-joon
42.7546
28 3Trung Quốc
100.0
29 3BTS (nhóm nhạc)
100.0
30 44Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
31 1Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
32 655Arsenal F.C. mùa giải 2003-04
38.3737
33 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
340Loạn luân
82.0692
35 19Cô gái nhà người ta -
36 2Wikipedia
53.6162
37 2Hồ Chí Minh
96.8763
38 3Iran
69.7569
39 19Nguyễn Trãi
86.5481
40 11Adam và Eva
41.9931
41 8Đài Á Châu Tự Do
39.5077
42Luxembourg
43.3305
430Vũ Hán
32.8093
44 719Alexandre Yersin
79.7326
45Phượng khấu
15.0581
46 39Lý Thừa Vãn
28.8631
47 101Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
48 48Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
49 4Hoa Kỳ
94.8238
50 9Hyun Bin
49.4496
51 5Hà Nội
93.1426
52 16Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
94.465
53 5Son Ye-jin
42.8748
54 52Năm nhuận
19.8598
55 633Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
44.1554
560Lịch sử Việt Nam
70.2466
57 8Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
68.6811
58 3Quan hệ tình dục
96.1905
59 8Minecraft
56.9841
60 22Chiếc lá cuối cùng
9.4987
61 7Liếm dương vật
58.3802
62 1Virus
100.0
63 42Vincent van Gogh
96.2837
64 34Groot
46.0293
65 3Nguyễn Phú Trọng
67.2065
66 1Càn Long
65.8557
67 30Tỉnh thành Việt Nam
24.2564
68 25Ngày Quốc tế Phụ nữ
49.3625
69 2Nhật Bản
91.3788
70 20Google Dịch
37.816
71 10Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
72 4Đại dịch
62.1944
73 44One Piece
76.7814
74 36Thủ dâm
36.8648
75 2Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
76 7Tam sinh tam thế chẩm thượng thư
9.5792
77Siêu cúp bóng đá Việt Nam
17.6933
78 3Baba Vanga
17.8103
79 54Vương Nhất Bác
33.0697
80 6Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
17.5852
81VIXX
41.3321
82 2Kwon Nara
7.9428
83 19Black Pink
71.8977
84 19Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
85 6Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
86 2Bài Tiến lên
19.9667
87 14Liếm âm hộ
51.5556
88 36Alexandros Đại đế
76.4899
89 63Tất-đạt-đa Cồ-đàm
65.5208
90 9Nga
93.3615
91 10Chiến tranh Việt Nam
94.1506
92 20Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
93 7Đập Tam Hiệp
55.394
94 14Phim khiêu dâm
52.1947
95 3Phạm Nhật Vượng
48.6206
96 703Tranh
18.7898
97 12LGBT
60.267
98 131Bình Ngô đại cáo
32.1666
99 46Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
100 32Đài Loan
100.0

2020年3月1日越南語的受歡迎程度

截至 2020年3月1日,維基百科的造訪量為:越南1.91 亿人次、美国72.01 万人次、新加坡21.09 万人次、日本17.25 万人次、德国13.33 万人次、加拿大8.44 万人次、中国香港特别行政区7.87 万人次、澳大利亚7.23 万人次、韩国6.99 万人次、法国6.93 万人次、其他國家51.83 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊