2020年4月17日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年4月17日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đại dịch COVID-19、YouTube、Facebook、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Đồng bằng sông Cửu Long、Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Quần đảo Hoàng Sa。

# 变化 标题 质量
1 1Đại dịch COVID-19 -
2 1YouTube
100.0
3 1Facebook
72.1552
4 6Hồ Chí Minh
96.8763
5 2Việt Nam
84.469
6 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
7 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
8 4Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
9 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
10 7Quần đảo Hoàng Sa
85.3173
11 9Trần Văn Vệ
29.5346
12 1Đông Nam Á
45.0438
13 7Gmail
56.6044
14 7Vụ lật phà Sewol
57.6494
150Google Dịch
37.816
16 2Bảng tuần hoàn
99.4831
17 8Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
180Wikipedia
53.6162
19 7Hà Nội
93.1426
20 3Nguyễn Trãi
86.5481
21 3Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
22 5Coronavirus
16.3114
230Trung Quốc
100.0
24 8Địa lý Việt Nam
37.0198
25 4One Piece
76.7814
26 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
27 4Lịch sử Việt Nam
70.2466
28 190Lao động cụ thể và lao động trừu tượng
8.9313
29 1Dân số thế giới
17.8089
30 11Phong trào Cần Vương
29.6812
31 25Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
32 25Kinh tế Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
73.2404
33 24Quần đảo Trường Sa
96.8753
34 1Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
35 5Tổng sản phẩm nội địa
27.267
36 1Nhà Lê sơ
53.4218
37 41Hiệp định Genève, 1954
90.5997
38 5SARS-CoV-2 -
39 6Hoa Kỳ
94.8238
40 37Nguyễn Du
36.4072
41 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
42 6Ý thức (triết học Marx-Lenin)
22.2648
43 10Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
44 93Phương trình trạng thái khí lý tưởng
8.1211
45 4Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
46 114Fugō Keiji Balance: Unlimited -
47 11Minecraft
56.9841
48 3Đồng bằng sông Hồng
53.7094
49 10Bệnh virus corona 2019 -
50 12Lưu huỳnh
30.2106
51 17Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
52 121Kinh tế chính trị Marx-Lenin
25.2417
53 78Nhật ký trong tù
23.4698
54 36Virus
100.0
55 6Chiến tranh Việt Nam
94.1506
56 41Số La Mã
14.9211
57 14Truyện Kiều
45.8866
58 30Di sản thế giới tại Việt Nam
69.2067
59 26Lê Đình Nhường
24.5473
60 10Máy tính
45.0665
61 15Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
62 237Ngân sách nhà nước
29.0162
63 575Trần Đại Quang
87.1892
64 17Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
60.7846
65 23Kamen Rider Reiwa The First Generation -
66 60Bình Ngô đại cáo
32.1666
67 5Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
30.2139
68 155Giá trị thặng dư
11.9058
69 17Lạm phát
67.0313
70 10Giảm phân
24.4353
71 28Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0987
72 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
16.0065
73 11Nhật Bản
91.3788
74 40Tổ chức Y tế Thế giới
47.7665
75 55Nguyên phân
53.0502
76Quân vương bất diệt -
77 19Khởi nghĩa Yên Thế
20.7109
78 99Quy luật giá trị
9.9296
79 19Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.5439
80 30Nhà trọ Balanha -
81 46Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
820Động lượng
9.4235
83 124Lượng giá trị của hàng hóa
10.8545
84 18Thời bao cấp
58.4373
85 20Vịnh Hạ Long
93.7417
86 23Nhà Nguyễn
97.8299
87 8Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
88 243Động cơ 4 kì
3.139
89 58Vùng kinh tế trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long
9.7373
90 1Dãy hoạt động hóa học của kim loại
17.5005
91 13Địa lý Trung Quốc
44.7148
92Forbes 30 Under 30 -
93 9Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
94 21Chủ nghĩa tư bản
86.5768
95 22Nhà Tây Sơn
76.9155
96 32Nhận thức
31.4318
97 22Tedros Adhanom -
98 8Harry Potter
43.4251
99 10Mêtan
33.8696
100 86Nga
93.3615

2020年4月17日越南語的受歡迎程度

截至 2020年4月17日,維基百科的造訪量為:越南2.97 亿人次、美国147.11 万人次、新加坡37.26 万人次、德国26.17 万人次、日本24.14 万人次、法国14.98 万人次、澳大利亚11.75 万人次、印尼11.54 万人次、加拿大10.98 万人次、韩国9.86 万人次、其他國家83.01 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊