2020年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 76Nhôm
502 115Nghệ An
503 140Thái Bình
504 1515Tào Phi
505 530SNH48
506 317Quân lực Việt Nam Cộng hòa
507 66Mạch nối tiếp và song song
508 110TikTok
509 154Cúc Tịnh Y
510 1622Tảo
511 367Nguyễn Cao Kỳ
512 131Đông Bắc Bộ
513 1137Alcohol
514 263Sự kiện Thiên An Môn
515 885Quy luật lượng - chất
516 25Ngô Quyền
517 628Hoàng hậu Ki (phim truyền hình)
518 111Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
519 59Lượng giá trị của hàng hóa
520 455Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia
521 201Alexandros Đại đế
522 51Indonesia
523 35Số nguyên tố
524 198Minh Thành Tổ
525 218Triết học
526 293Hoài Linh
527 25Sở Kiều truyện (phim)
528 96Thành phố New York
529 262Các quốc gia Đông Nam Á
530 85Ethanol
531 76Tình yêu
532 33Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
533 113Cổ phiếu
534 217Tây Ban Nha
535 105Người Việt
536 110Cần Thơ
537 248Bình Dương
538 297Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
539 137Hari Won
540 1016Vụ án Năm Cam và đồng phạm
541 453Phạm Văn Đồng
542 8Tây Bắc Bộ
543 521Danh sách loài chim tại Việt Nam
544 117Nước
545 308Hán Cao Tổ
546 1479Tedros Adhanom Ghebreyesus
547 478Trịnh – Nguyễn phân tranh
548 71Wikipedia tiếng Việt
549 86Rosé (ca sĩ)
550 3371Trận Cầu Giấy (1873)
551Lê hấp đường phèn
552 266Emma Watson
553 27Nam Bộ
554 233Công nghiệp
555 224Minh Anh Tông
556 125Đồng Nai
557 258Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
558 60Hậu cung nhà Thanh
559 468Kinh tế thị trường
560 81Mã số điện thoại quốc tế
561 4Déjà vu
562 973(G)I-dle
563 5Thành Cát Tư Hãn
564 475Hoa Thiên Cốt
565 665Hệ thống giao thông Việt Nam
566 46Các định luật về chuyển động của Newton
567 11Căn bậc hai
568 422Phản ứng hóa học
569 53New Zealand
570 80Ánh sáng
571 301Hồi giáo
572 296Hoàng thành Thăng Long
573 554Alkadien
574 410Phố cổ Hội An
575 108Công an cấp tỉnh (Việt Nam)
576 1015Chim
577 5Nông nghiệp
578 240Alken
579 1621Nam Mỹ
580 172Quy tắc bàn tay phải
581 282Thế năng
582 344Địa lý châu Á
583 807Ethylen
584 31Người Do Thái
585 366Vladimir Vladimirovich Putin
586 21Tôn giáo
587 814Về nhà đi con
588 235Nine Percent
589 13147Nguyễn Thị Thanh (chính khách)
590 256Xô Viết Nghệ Tĩnh
591 427Son Ye-jin
592 268Pháp thuộc
593 617Bộ luật Hồng Đức
594 23Sùng Khánh Hoàng thái hậu
595 11Vi khuẩn
596 61Quang hợp
597 270Hậu duệ Mặt Trời
598 3533Hoài Anh
599 277Nhà Hậu Lê
600 53Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量