2020年5月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年5月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Vụ án Hồ Duy Hải、YouTube、Nguyễn Hòa Bình、Gmail、Hồ Chí Minh、Đại dịch COVID-19、Ngày của Mẹ、Facebook、Trương Mỹ Hoa、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
10Vụ án Hồ Duy Hải
68.5792
20YouTube
100.0
30Nguyễn Hòa Bình
49.4211
4 1Gmail
67.2559
5 1Hồ Chí Minh
96.1097
6 2Đại dịch COVID-19
99.7491
7 5Ngày của Mẹ
58.6496
80Facebook
74.6163
9 2Trương Mỹ Hoa
31.9754
10 3Hà Nội
93.5333
11 3Việt Nam
87.5507
12 9Danh sách tập của Running Man
75.455
13 3Vụ án oan Nguyễn Thanh Chấn
29.3772
14 3Coronavirus
52.8608
15 22Chiến tranh thế giới thứ hai
90.9217
16 11Minecraft
61.7427
17 31Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.1934
18 9Trương Hòa Bình
43.6816
19 17Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
47.79
20 7Lê Minh Trí
34.5294
21 2Wikipedia
60.3467
22 2Google Dịch
51.2528
23 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.7299
24 9Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)
14.0806
25 6Đảng Cộng sản Việt Nam
63.2272
26 3Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
23.081
27 128Ngày chiến thắng (9 tháng 5)
79.0775
28 10Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
52.9179
29 13Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
91.6698
30 13One Piece
79.96
31 22Đồng bằng sông Cửu Long
73.8198
32 6Vịnh Hạ Long
94.4563
33 29Gia đình Hồ Chí Minh
57.9337
34 22Đài Tiếng nói Việt Nam
51.3479
35 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4347
36 27Doraemon
78.1377
37 17Bệnh virus corona 2019
71.8924
38 161Metinee Kingpayom
23.9665
39 31Nhật ký trong tù
35.6568
40 2Lịch sử Việt Nam
74.9628
41 4Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5218
42 235Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
37.8979
43 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.2388
44 55Thế giới hôn nhân -
45 11Ý thức (triết học Marx-Lenin)
26.8229
46 51Tổ chức Thương mại Thế giới
61.6443
47 5Đông Nam Á
53.8435
48 16Hồ Hoàn Kiếm
52.8086
49 440Nam Phương hoàng hậu
39.5825
50 15Trương Tấn Sang
50.7131
51 17Trung Quốc
98.6936
52 19Trần Quốc Vượng (chính khách)
48.5642
53 58Di sản thế giới tại Việt Nam
74.1349
54 1Máy tính
53.4078
55 37Số La Mã
27.6971
56 2Địa lý Việt Nam
47.6555
57 33Mắt biếc (phim)
51.9444
58 325Quân chủ vĩnh hằng
27.3106
59 76Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
31.8712
60 29Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.0002
61 5Hình thái kinh tế-xã hội
34.6888
62 14Hoa Kỳ
94.6067
63 22Bảng tuần hoàn
98.8872
64 10Nhà Nguyễn
100.0
65 84Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.8319
66 9Chiến tranh Việt Nam
93.9087
67 47Đông Nam Bộ (Việt Nam)
53.1993
68 7Nguyễn Trãi
87.0206
696ix9ine
14.6833
70Mây Trắng
52.435
71 96Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
61.3564
72 3SARS-CoV-2
76.238
73 74Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
24.6826
74 44Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)
40.3955
75 31Võ Nguyên Giáp
94.9943
76 36Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
42.4747
77 7BTS
5.4922
78 4Kinh tế Việt Nam
96.2739
79 6Đài Truyền hình Việt Nam
76.6478
80 55Vũ Đức Sao Biển
23.9008
81 41Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
24.0944
82 36Nguyễn Phú Trọng
74.2178
83 205Nhận thức
34.5092
84 6Trần Tiểu Vy
33.0156
85 125Cán cân thương mại
15.9557
86 27Văn Miếu - Quốc Tử Giám
61.9414
87 1Ma trận (toán học)
91.6734
88 38Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
67.8742
89 27Phố cổ Hội An
94.8919
90 37Nhật Bản
91.877
91 115Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.6755
92Thomas Jefferson
76.1857
93 72LGBT
64.5605
94 23Lạm phát
71.3656
95 12Dân số thế giới
30.2445
96 24Đà Nẵng
96.891
97 15Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
51.035
98 4Việt Nam Cộng hòa
93.7473
99 22Tổng sản phẩm nội địa
39.0208
100Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
39.2248

2020年5月9日越南語的受歡迎程度

截至 2020年5月9日,維基百科的造訪量為:越南2.35 亿人次、美国81.89 万人次、加拿大30.88 万人次、日本26.75 万人次、德国20.36 万人次、新加坡14.27 万人次、印尼12.88 万人次、澳大利亚11.49 万人次、俄罗斯联邦10.59 万人次、韩国9.47 万人次、其他國家99.62 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊