2020年5月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年5月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Hồ Chí Minh、Nam Phương hoàng hậu、Bảo Đại、Vụ án Hồ Duy Hải、Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)、Đại dịch COVID-19、Facebook、Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước、Đài Tiếng nói Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1YouTube
100.0
2 3Hồ Chí Minh
96.1097
3 2Nam Phương hoàng hậu
39.5825
4 1Bảo Đại
78.6563
5 1Vụ án Hồ Duy Hải
68.5792
6Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
41.1486
70Đại dịch COVID-19
99.7491
80Facebook
74.6163
9 3Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
47.79
10 4Đài Tiếng nói Việt Nam
51.3479
11 5Nguyễn Phúc Bảo Long
48.4961
12 3Lý Lệ Hà
15.6017
13 15Gia đình Hồ Chí Minh
57.9337
14 6Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.1934
15 2Bùi Mộng Điệp
28.7095
16 49Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
50.378
17 5Việt Nam
87.5507
18 472Yêu sách của nhân dân An Nam
28.7388
19 11Google Dịch
51.2528
20 9Hà Nội
93.5333
21 4Nguyễn Phúc Bảo Thăng
23.2963
22 7Nguyễn Phúc Phương Mai
13.6647
23 5Nguyễn Phúc Phương Dung
8.7556
24 5Wikipedia
60.3467
25 9Nguyễn Phúc Bảo Ân
20.0454
26 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
91.6698
27 10Lịch sử Việt Nam
74.9628
28 3Nhật ký trong tù
35.6568
29 51Minecraft
61.7427
30 11Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
31.8712
31 5Danh sách tập của Running Man
75.455
32 7Đài Truyền hình Việt Nam
76.6478
33 23One Piece
79.96
34 9Vịnh Hạ Long
94.4563
35Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
57.672
36 18Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
23.081
37 16Nguyễn Phúc Phương Liên
14.8334
38Lễ tịch điền
33.3398
39 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.7299
40 5Nhà Nguyễn
100.0
41 43Nha Trang
76.4428
42 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
52.9179
43 17Coronavirus
52.8608
44 24Doraemon
78.1377
45 3Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
51.035
46 12Gmail
67.2559
47 8Máy tính
53.4078
48 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.2388
49 21Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5218
50 23Nguyễn Hòa Bình
49.4211
51Đại La
20.4248
52 165Thế giới hôn nhân -
53 13Đảng Cộng sản Việt Nam
63.2272
54 3Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.8319
55 18Bảng tuần hoàn
98.8872
56 576Lớp Thú
43.2744
57 6Trần Quốc Vượng (chính khách)
48.5642
58 20Nguyễn Phúc Phương Thảo
16.0016
59 13Trung Quốc
98.6936
60 76Số nguyên tố
32.6697
61 42Số La Mã
27.6971
62 106LGBT
64.5605
63 87BTS
5.4922
64 18Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.2339
65 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4347
66 17Khải Định
30.8003
67 9Gia Long
100.0
68 52Nhật Bản
91.877
69 10Đồng bằng sông Cửu Long
73.8198
70 10Hàm Nghi
46.9292
71 61Mắt biếc (phim)
51.9444
72 73Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
24.0944
73Lịch sử chiến tranh Việt Nam-Trung Quốc
40.4679
74Mỹ Latinh
65.5692
75 31Nguyễn Phú Trọng
74.2178
76 15Quang Trung
99.4491
77 2Chiến tranh thế giới thứ hai
90.9217
78Đế quốc Mông Cổ
89.5587
79 4Phố cổ Hội An
94.8919
80 18Võ Nguyên Giáp
94.9943
81Lan Xang
27.4346
82 20Đà Lạt
100.0
83 6Hoa Kỳ
94.6067
84 7Ngô Đình Diệm
94.9025
85 19Bệnh virus corona 2019
71.8924
86Lịch sử ra đời tiền giấy
24.6925
87 6Tư Mã Ý
51.8777
88 13Gia Cát Lượng
75.2208
89 5Google
64.9975
90 20Truyện Kiều
53.9755
91 52Càn Long
71.5492
92 45Ma trận (toán học)
91.6734
93 60Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
25.0412
94 33Monique Marie Eugene Baudot
12.843
95 86TikTok
38.0342
96 20ASCII
26.0394
97 68Cách mạng Công nghiệp
62.1562
98 73Erik (ca sĩ Việt Nam)
57.1014
99 54Nguyễn Trãi
87.0206
100 281Đường kách mệnh
18.8588

2020年5月16日越南語的受歡迎程度

截至 2020年5月16日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、美国73.50 万人次、加拿大27.72 万人次、日本24.00 万人次、德国18.27 万人次、新加坡12.80 万人次、印尼11.56 万人次、澳大利亚10.31 万人次、俄罗斯联邦9.51 万人次、韩国8.50 万人次、其他國家89.36 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊