2020年5月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年5月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Trần Quốc Tỏ、Hồ Chí Minh、Vụ án Hồ Duy Hải、Đại dịch COVID-19、Bảo Đại、Facebook、Nam Phương hoàng hậu、Trần Đại Quang、Bộ Công an (Việt Nam)。

# 变化 标题 质量
1 1YouTube
100.0
2 5Trần Quốc Tỏ
29.9585
3 2Hồ Chí Minh
96.1097
4 1Vụ án Hồ Duy Hải
68.5792
5 1Đại dịch COVID-19
99.7491
6 1Bảo Đại
78.6563
7 1Facebook
74.6163
8 2Nam Phương hoàng hậu
39.5825
9 37Trần Đại Quang
88.2185
10 11Bộ Công an (Việt Nam)
71.6431
11 3Hổ
79.6368
12 1Đài Loan
100.0
13 1Việt Nam
87.5507
14 3Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
47.79
15 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.7299
160Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.1934
17 8Gmail
67.2559
18 8Hà Nội
93.5333
19 2Đài Tiếng nói Việt Nam
51.3479
200Lịch sử Việt Nam
74.9628
21 1Google Dịch
51.2528
22 4Vịnh Hạ Long
94.4563
23 2Wikipedia
60.3467
24 1Nguyễn Văn Hiến (Ninh Bình)
45.0149
25 119Tô Lâm
47.9681
26 4Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
91.6698
27 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
52.9179
28 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.2388
29 54Ứng dụng COVID-19 -
30 6Nguyễn Phúc Bảo Long
48.4961
31 16Gia đình Hồ Chí Minh
57.9337
32 6Lý Lệ Hà
15.6017
33 14Nhà Nguyễn
100.0
34 10Danh sách tập của Running Man
75.455
35 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.2272
36 34Chiến tranh thế giới thứ hai
90.9217
37 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
23.081
38 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.4347
39 3Ô nhiễm môi trường
53.1112
40 1Đài Truyền hình Việt Nam
76.6478
41 11Coronavirus
52.8608
42 208Nguyễn Văn Thành (chính khách)
28.3911
43 6Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
41.1486
44 10Lê Minh Trí
34.5294
45 5Máy tính
53.4078
46 4Nguyễn Trãi
87.0206
47 43Bộ Quốc phòng Việt Nam
93.71
48 15Bùi Mộng Điệp
28.7095
49 47Minecraft
61.7427
50 5Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.8319
51 257Lê Quý Vương
26.0691
52 17Đồng bằng sông Cửu Long
73.8198
53 3Nguyễn Phú Trọng
74.2178
54 325Bùi Văn Nam
25.7172
55 17Bóng đá
88.915
56 11Voi
43.063
57 7Trung Quốc
98.6936
58 21Quang Trung
99.4491
59 635Thứ trưởng Bộ Công an Việt Nam
15.8906
60 6Nguyễn Hòa Bình
49.4211
61 41Hoa hồng
38.8454
62 57Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
31.8712
63 501Lương Tam Quang
33.6653
64 358Nguyễn Duy Ngọc
35.3437
65 260Nguyễn Văn Sơn (trung tướng)
18.0499
66 233Lê Tấn Tới
19.1839
67 1Bảng tuần hoàn
98.8872
68 10Gia Long
100.0
69 16Đà Nẵng
96.891
70 39Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
50.378
71 12Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
55.2339
72 35Võ Nguyên Giáp
94.9943
73 9Di chúc Hồ Chí Minh
38.7839
74Tô Ân Xô
26.7441
75 9Địa lý Việt Nam
47.6555
76 9Đông Nam Á
53.8435
77 12One Piece
79.96
78 32ASCII
26.0394
79 407Lê Quốc Hùng
23.8927
80 29Thái Anh Văn
37.9563
81 10Hoa Kỳ
94.6067
82 27Xe máy
42.4591
83 39Đập Tam Hiệp
61.3816
84 21Số nguyên tố
32.6697
85 24Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5218
86 2Trần Quốc Vượng (chính khách)
48.5642
87 34Tổng sản phẩm nội địa
39.0208
88 19Số La Mã
27.6971
89 31Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
51.035
90 33Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
43.6816
91 10Phong trào Cần Vương
40.6524
92 11Doraemon
78.1377
93 16Google
64.9975
94 20Đà Lạt
100.0
95 8Nguyễn Phúc Bảo Ân
20.0454
96 8Gia Cát Lượng
75.2208
97 443Ngô Xuân Lịch
45.844
98 25Ngô Đình Diệm
94.9025
99 8Tư Mã Ý
51.8777
100 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.5806

2020年5月21日越南語的受歡迎程度

截至 2020年5月21日,維基百科的造訪量為:越南2.28 亿人次、美国79.64 万人次、加拿大30.03 万人次、日本26.01 万人次、德国19.80 万人次、新加坡13.87 万人次、印尼12.52 万人次、澳大利亚11.17 万人次、俄罗斯联邦10.30 万人次、韩国9.21 万人次、其他國家96.86 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊