2020年7月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年7月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Đập Tam Hiệp、Đài Tiếng nói Việt Nam、Gmail、Wikipedia、Phượng Hoàng cổ trấn、Facebook、One Piece、Vladimir Vladimirovich Putin、Trường Giang。

# 变化 标题 质量
1 1YouTube
100.0
2 1Đập Tam Hiệp
62.4062
30Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
4 1Gmail
68.1903
5 1Wikipedia
60.8706
6Phượng Hoàng cổ trấn
13.1454
70Facebook
75.2666
8 1One Piece
80.0459
9 59Vladimir Vladimirovich Putin
90.5986
10 4Trường Giang
36.6466
11 1Việt Nam
85.787
12 4Blackpink
81.1273
13 3Đại dịch COVID-19
100.0
14 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
150Danh sách tập của Running Man
76.8186
16 7Điên thì có sao -
17 4Google Dịch
52.3353
18 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
19 1Hồ Chí Minh
96.9615
20 1Máy tính
54.136
21 1Hà Nội
94.1504
22 8Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
23Anonymous (nhóm)
47.6784
24 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
25 9Hồng Kông
87.5657
26Victoria's Secret
56.7958
27Không giới hạn - Sasuke Việt Nam
50.6236
280Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
29 3Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
30 9Trung Quốc
99.5747
31 13Mê Kông
54.5056
32 121Đừng bắt em phải quên
14.4522
33 2Lisa (ca sĩ Thái Lan)
49.7428
340Sơn Tùng M-TP
86.4761
350Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
36 6Bảng tuần hoàn
99.3759
37 1Lạc Tấn
18.9675
38 9Harry Potter
55.4655
39 1Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
40 31TikTok
41.4477
41 3Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
42 18Lê Minh Trí
37.3349
43 16Lịch sử Việt Nam
74.9873
44 11Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
45 25Tháng bảy
28.4416
460Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
47 1Minecraft
62.2601
48 1Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
41.2605
49 24Dân ca, dân vũ Đông Anh
44.0981
50 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
51 3Roseanne Park
41.4483
52 20Phim mới (trang web) -
53 16Hoa Kỳ
95.2126
54 28Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
55 1Kim Ji-soo (ca sĩ)
40.0411
56 1BTS
99.6547
57 12Đà Nẵng
95.3886
58 7Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
59 6Càn Long
71.3743
60 8Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
61 1Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
62 2An Lạc, quận Bình Tân
20.8991
63 21LGBT
67.2241
64 4Truyện Kiều
54.3998
65 2Carles Puigdemont
14.0431
66 29Seo Ye-ji -
67 58Donald Trump
100.0
68 193Hổ
79.5465
69 8Nguyễn Phú Trọng
72.9235
70 13ASCII
26.0512
71 94Titanic (phim 1997)
99.6579
72 94Tiếng Việt
70.6129
73 20Dân số thế giới
31.3423
74 352Elon Musk
82.4949
75 1Chu vi hình tròn
23.2621
76 9Hệ Mặt Trời
94.6632
77 19Phú Quốc
62.1295
78 12Jennie Kim
65.548
79 48Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31.3766
80 32Công an nhân dân Việt Nam
54.8132
81 18Internet
36.7418
82 31Nga
94.195
83 21Nhà Nguyễn
97.5219
84 35Nhà máy thủy điện Hòa Bình
41.3626
85 24Đồng bằng sông Cửu Long
73.8161
86 33Lạm phát
71.9235
87 46Vịnh Hạ Long
94.5057
88 13Đông Nam Á
53.9773
89 57Dân ca Việt Nam
23.5944
90 36Số nguyên tố
32.8728
91 134Ma thổi đèn
24.4975
92 34Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
43.0543
93 34Ma trận (toán học)
90.9451
94 11Chiến tranh Việt Nam
94.5974
95 11Số La Mã
28.0528
96 10Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
54.9744
97 65Hàn Quốc
92.6142
98 13Nhật Bản
92.3475
99 12Địa lý Việt Nam
48.1601
100 21Đài Loan
100.0

2020年7月2日越南語的受歡迎程度

截至 2020年7月2日,維基百科的造訪量為:越南1.99 亿人次、美国54.70 万人次、日本24.47 万人次、加拿大15.81 万人次、中国香港特别行政区15.77 万人次、德国12.25 万人次、新加坡10.25 万人次、台湾9.59 万人次、澳大利亚9.28 万人次、韩国8.35 万人次、其他國家57.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊