2020年8月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年8月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Liban、Amoni nitrat、Nguyễn Nhân Chiến、Quan hệ Cuba – Việt Nam、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Cuba、Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki、Alive (Phim 2020)、Wikipedia。

# 变化 标题 质量
1 2YouTube
100.0
2 1Liban
58.1892
3 1Amoni nitrat
23.7055
4 37Nguyễn Nhân Chiến
31.7686
5 39Quan hệ Cuba – Việt Nam
30.0444
6 2Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
7 27Cuba
93.7491
8 3Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
68.4914
9 3Alive (Phim 2020) -
100Wikipedia
60.8706
11 6Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
12 3Danh sách tập của Running Man
76.8186
13 6Máy tính
54.136
14 1Harry Potter
55.4655
15 1Đại dịch COVID-19
100.0
16 7Facebook
75.2666
17 3One Piece
80.0459
18 5Suboi
46.2417
19 15Beirut
44.5011
20 3Việt Nam
85.787
21 5Vụ nổ tại Beirut 2020 -
22 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
23 76Joker (phim 2019)
49.8866
24 1Google Dịch
52.3353
25 7Ngày của Mẹ
64.5514
26 4Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
27 175Nguyễn Nhân Chinh -
28 1Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
290Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
300Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
31 1Điên thì có sao -
32Đặng Huỳnh Mai -
33 3Harry Potter và Chiếc cốc lửa
25.2625
34 26Đà Lạt
100.0
350Bảng tuần hoàn
99.3759
36 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
37 4Hà Nội
94.1504
38 275Fidel Castro
90.2398
39 11Binz (rapper)
8.6776
40 15Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
41 2Wowy
22.8957
42 12Danh sách câu thần chú trong Harry Potter
49.4161
43 19Sóng xung kích
15.1384
44 6Số nguyên tố
32.8728
45 7TikTok
41.4477
46 7Hồ Chí Minh
96.9615
47 69Đen Vâu
33.5218
48 3Minecraft
62.2601
49 9Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
50 10Blackpink
81.1273
51 14Rap Việt (chương trình truyền hình) -
52 21Vũ khí hạt nhân
47.7844
53 7Gmail
68.1903
54 7Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
55 14Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
56Trương Văn Sáu
23.6427
57 11Lịch sử Việt Nam
74.9873
58 11Vera Wang
38.477
59 7Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
60 3Nguyễn Phú Trọng
72.9235
61 1Số hữu tỉ
30.7273
62 17Đà Nẵng
95.3886
63 25Lạc Tấn
18.9675
64 9Hoa Kỳ
95.2126
65 6Số nguyên
25.9502
66 1Quân vương bất diệt
38.2754
67 11Càn Long
71.3743
68 26Little Boy
30.0311
69 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
70 74Bình Dương
80.1296
71 26Trịnh Nghiệp Thành
13.3865
72 61Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
73 1Phạm Nhật Vượng
62.5385
74 32Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
75 16Trung Quốc
99.5747
76 34Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
67.3976
77 78Định lý Viète
23.2962
78 2BTS
99.6547
79 11Hogwarts
67.0587
80 311Duy Mạnh
25.0685
81 3Chu vi hình tròn
23.2621
82 54Y
19.2205
83 56Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
84 92Bắc Ninh
76.7809
85 29Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
86 130Tố Hữu
46.3797
87 20Truyện Kiều
54.3998
88 2Ngũ hành
31.2596
89 6Thế giới hôn nhân
39.9303
90 1Nguyễn Du
49.9476
91 4Tỉnh thành Việt Nam
50.9905
92 42Đài Loan
100.0
93 7Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
71.6073
94 16Số thực
39.5683
95Đại dịch COVID-19 tại Cuba
27.0329
96 81Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
30.163
97 186UEFA Europa League
47.0586
98 22Mật danh K2
25.9825
99 65Nga
94.195
100 18Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31.3766

2020年8月6日越南語的受歡迎程度

截至 2020年8月6日,維基百科的造訪量為:越南2.10 亿人次、美国53.73 万人次、日本22.57 万人次、中国香港特别行政区17.80 万人次、加拿大16.04 万人次、德国13.92 万人次、新加坡13.62 万人次、台湾10.54 万人次、澳大利亚9.38 万人次、韩国7.69 万人次、其他國家45.80 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊