2020年8月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年8月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Lê Khả Phiêu、Nguyễn Khoa Điềm、Hương Giang (nghệ sĩ)、Danh sách tập của Running Man、Binz (rapper)、Wikipedia、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Suboi、One Piece。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2 3Lê Khả Phiêu
41.5983
3 1Nguyễn Khoa Điềm
37.5084
4 7Hương Giang (nghệ sĩ)
53.9983
5 3Danh sách tập của Running Man
76.8186
60Binz (rapper)
8.6776
7 6Wikipedia
60.8706
8 8Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
9 5Suboi
46.2417
10 2One Piece
80.0459
11 3Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
67.3976
12 9Facebook
75.2666
13 2Harry Potter
55.4655
14 4Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
15 2Máy tính
54.136
16Chu Ngọc Anh (chính khách)
14.3434
17 1Điên thì có sao -
18 6Việt Nam
85.787
19 7Đại dịch COVID-19
100.0
20 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
21 12Rap Việt (chương trình truyền hình) -
22 5Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
23 151Đặng Huỳnh Mai -
24 2Wowy
22.8957
25 2Treasure
35.5943
26 1Liban
58.1892
27 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
28 5Google Dịch
52.3353
29Nguyễn Khôi (lập trình viên)
20.9593
30 21Nguyễn Phú Trọng
72.9235
31 11Gmail
68.1903
32 8Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
33 1Alive (Phim 2020) -
34 6Đà Lạt
100.0
35 12Blackpink
81.1273
36 25Hồ Chí Minh
96.9615
37 150Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.6994
380Harry Potter và Chiếc cốc lửa
25.2625
39 4Danh sách câu thần chú trong Harry Potter
49.4161
40 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
41 5Minecraft
62.2601
42 7Bảng tuần hoàn
99.3759
43 2Hà Nội
94.1504
44 204Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
45 33Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
46 6Đen Vâu
33.5218
47 22Lý Minh Đức (diễn viên)
8.148
48 11Andrea Pirlo
78.8556
49 79Đà Nẵng
95.3886
50 58Nông Đức Mạnh
41.5485
51 17Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
52 23Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
53Thuốc nổ
35.8644
54 172Đỗ Mười
82.0421
55 174Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.7689
56 6Lịch sử Việt Nam
74.9873
57 59Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
58 30Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
59 1Càn Long
71.3743
60 26Số La Mã
28.0528
61 42Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
62 32Đất nước
2.2686
63 16BTS
99.6547
64 2Số nguyên tố
32.8728
65 8TikTok
41.4477
66 517Nguyễn Đức Chung
43.1419
67 21Carles Puigdemont
14.0431
68 24Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
69 5Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
92.6617
70 49Vụ án Hồ Duy Hải
81.8891
71Di truyền Mendel
31.8266
72 27Trung Quốc
99.5747
73 89Đài Loan
100.0
74 59Tiếng Việt
70.6129
75Cố Cung (Bắc Kinh)
47.4576
76 80Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
32.2779
77 119Bình Dương
80.1296
78 249Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
31.3766
79 64Seo Ye-ji -
80 11Số hữu tỉ
30.7273
81 5Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
54.9744
820Hogwarts
67.0587
83 70ViruSs -
84 10Hoa Kỳ
95.2126
85 116Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
51.2713
86 16Phim mới (trang web) -
87 2Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
88 29Cuba
93.7491
89 100Nguyễn Hà Phan
32.1203
90 22Phạm Nhật Vượng
62.5385
91 38Bảy Núi
27.016
92 35Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
49.2149
93 45Ngũ hành
31.2596
94 39Trấn Thành
51.8096
95 53Tỉnh thành Việt Nam
50.9905
96 38UEFA Champions League
89.2545
97 48Hệ Mặt Trời
94.6632
98 53Dân số thế giới
31.3423
99 87Nhà Thanh
64.8784
100 29Wikipedia tiếng Việt
68.1724

2020年8月10日越南語的受歡迎程度

截至 2020年8月10日,維基百科的造訪量為:越南2.05 亿人次、美国52.45 万人次、日本22.04 万人次、中国香港特别行政区17.38 万人次、加拿大15.66 万人次、德国13.59 万人次、新加坡13.30 万人次、台湾10.29 万人次、澳大利亚9.16 万人次、韩国7.51 万人次、其他國家44.69 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊