2020年9月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年9月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Lấy danh nghĩa người nhà、Số hữu tỉ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Wikipedia、Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm、Hồ Chí Minh、Lê Đình Kình、Máy tính、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
20Lấy danh nghĩa người nhà -
3 10Số hữu tỉ
30.7273
4 1Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
5 1Wikipedia
60.8706
6 118Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm
71.1192
7 1Hồ Chí Minh
96.9615
8 82Lê Đình Kình
54.9055
9 5Máy tính
54.136
100Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
11 5Việt Nam
85.787
12 15Bảng tuần hoàn
99.3759
13 6Danh sách tập của Running Man
76.8186
14 9Bác sĩ xứ lạ
30.1518
15 17Số nguyên
25.9502
16 28Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
17 2Lý Lan
34.8104
18 35Số vô tỉ
48.0112
19 5Gmail
68.1903
20 9Binz (rapper)
8.6776
21 4Facebook
75.2666
22 57Tập hợp (toán học)
37.5499
23 5Google Dịch
52.3353
24 23Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
25 226Giải mã mê cung (phim)
25.2788
26 29Bùi Lan Hương
35.2499
27 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
28 12Nguyễn Đức Chung
43.1419
29 583Mạng máy tính
49.9168
30 24Số thực
39.5683
31 19Thanh Tịnh
29.8408
32 32Tô Ân Xô
28.4314
33 152Pascal (ngôn ngữ lập trình)
48.2619
34 25Quần đảo Hoàng Sa
88.429
35 17Hải Thượng Lãn Ông
28.8962
36 3Hà Nội
94.1504
37 32Nguyễn Phú Trọng
72.9235
38 8Lịch sử Việt Nam
74.9873
39 9Số nguyên tố
32.8728
40 280Pháo đài cuối cùng
10.2013
41 21Liên Hiệp Quốc
78.1923
42 3Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
430Dân số thế giới
31.3423
44 7Đại dịch COVID-19
100.0
45 14Lê Hồng Quang (Kiên Giang)
29.2796
46 25WanBi Tuấn Anh
58.0235
47 94Văn học Việt Nam
27.9286
48 42Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
49 31One Piece
80.0459
50 85Danh sách ký hiệu toán học
25.457
51 43Nguyên tố hóa học
28.0996
52 82Số tự nhiên
38.971
53 74Nguyên tử
100.0
54 29Hoa Mộc Lan
26.0019
55Nguyễn Thanh Nghị
33.822
56 1Chủ nghĩa tư bản
87.4801
57 30Công nghiệp 4.0
25.8096
58 52Quốc kỳ Việt Nam
59.3858
59 36Tết Trung thu
63.4298
60 2Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
61 2Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
62 43Rap Việt -
63 14Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.0698
64 86Văn học dân gian
34.1667
65 42Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
66 52Mệnh đề toán học
41.9705
67Tin học
31.2515
68 20Wikibooks
16.201
69 74Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
70 82Edmondo De Amicis
13.9949
71 203Internet
36.7418
72 287Lý Nhã Kỳ
55.2763
73 39Lưu Ly mỹ nhân sát -
74 4Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
75 23Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
51.2713
76 50Filip Nguyễn
18.7596
77 9Căn bậc hai
30.4615
78 116Nguyên Hồng
25.0644
79 3Số La Mã
28.0528
80 33Trần Bình Minh
23.6407
81 59Thử thách thần chết: Giữa hai thế giới
20.6124
82 52Harry Potter
55.4655
83 20Trung Quốc
99.5747
84 1Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
85 190Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
55.4298
86 238Muối (hóa học)
28.4916
87 51Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc
29.5082
88 11Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
89 63Minecraft
62.2601
90 49Suboi
46.2417
91 41Wowy
22.8957
92Bảy kỳ quan thế giới mới
57.7833
93 56Tổng sản phẩm nội địa
39.2753
94 252Trương Định
48.7201
95 129Hồ Xuân Hương
56.2734
96 792Hệ điều hành
38.0857
97 47Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
98 172Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
99 54Các dân tộc tại Việt Nam
51.0412
100 44Hoa Kỳ
95.2126

2020年9月7日越南語的受歡迎程度

截至 2020年9月7日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国61.83 万人次、日本20.68 万人次、加拿大15.99 万人次、中国香港特别行政区15.31 万人次、德国12.81 万人次、新加坡10.63 万人次、澳大利亚8.78 万人次、台湾8.71 万人次、韩国8.19 万人次、其他國家49.52 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊