2020年9月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年9月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Lấy danh nghĩa người nhà、Lê Đình Kình、Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm、Số hữu tỉ、Wikipedia、Đài Tiếng nói Việt Nam、Máy tính、Hồ Chí Minh、Bảng tuần hoàn。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2 6Lấy danh nghĩa người nhà -
3 10Lê Đình Kình
54.9055
4 2Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm
71.1192
5 3Số hữu tỉ
30.7273
6 2Wikipedia
60.8706
7 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
8 1Máy tính
54.136
9 2Hồ Chí Minh
96.9615
100Bảng tuần hoàn
99.3759
11 8Alfred Riedl
32.4532
120Việt Nam
85.787
13Đại Thắng Minh Hoàng hậu
45.8899
14 3Danh sách tập của Running Man
76.8186
15 1Số thực
39.5683
16 1Số nguyên
25.9502
17 3Gmail
68.1903
18 4Số vô tỉ
48.0112
190Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
20 6Hồ Xuân Hương
56.2734
210Facebook
75.2666
22 18Nguyên Hồng
25.0644
23 12Carles Puigdemont
14.0431
240Binz (rapper)
8.6776
25 2Google Dịch
52.3353
26 1Số nguyên tố
32.8728
27 9Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
28 189Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.075
29 99Ngô Bảo Châu
56.8719
30 1Nguyên tố hóa học
28.0996
31 20Mạng máy tính
49.9168
32 55Pascal (ngôn ngữ lập trình)
48.2619
33 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
34 3Văn học Việt Nam
27.9286
35 12Dân số thế giới
31.3423
36 10Đại dịch COVID-19
100.0
37 6Lịch sử Việt Nam
74.9873
38 14Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
39 10Văn học dân gian
34.1667
40 4Hà Nội
94.1504
41 8Liên Hiệp Quốc
78.1923
420Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
43 5Nguyên tử
100.0
44 65Internet
36.7418
450Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.0698
46 14Muối (hóa học)
28.4916
47 12Tết Trung thu
63.4298
48 57Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
41.9185
49 246Cristiano Ronaldo
96.1366
50 40Hệ điều hành
38.0857
51 34Danh sách nguyên tố hóa học
24.2151
52 21Tập hợp (toán học)
37.5499
53 12Danh sách ký hiệu toán học
25.457
54 19Nguyễn Đức Chung
43.1419
55 9Số La Mã
28.0528
56 24Trung Quốc
99.5747
57 2Số tự nhiên
38.971
58 4One Piece
80.0459
59 3Nguyễn Phú Trọng
72.9235
60 26Mệnh đề toán học
41.9705
61 10Quần đảo Hoàng Sa
88.429
62 55Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1954
37.4296
63 6Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
64 25Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
65 151Nón lá
29.6608
66 8Chủ nghĩa tư bản
87.4801
67 6Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
21.5314
68 7Hoa Mộc Lan
26.0019
69 25Thư điện tử
31.5476
70Tết Trùng cửu
21.5117
71 3Các dân tộc tại Việt Nam
51.0412
72 39Bảng chữ cái tiếng Anh
23.4164
73 1Hoa Kỳ
95.2126
74 23Ngôn ngữ lập trình
53.8486
75 25Hải Thượng Lãn Ông
28.8962
76 23Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
77 29Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
78 6Axit
45.3231
79 4Hệ Mặt Trời
94.6632
80 33Tư tưởng Hồ Chí Minh
84.7689
81 16Bazơ
49.0194
82 9Harry Potter
55.4655
83 13Minecraft
62.2601
84 54Lý Lan
34.8104
85 41Phạm Nhật Vượng
62.5385
86 59Sự kiện 11 tháng 9
98.5058
87 17Truyện thần thoại Việt Nam
20.5881
88 10Rap Việt -
89 38Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
51.2713
90 2Ký sinh trùng (phim 2019)
49.2877
91 59Bác sĩ xứ lạ
30.1518
92 48Cristoforo Colombo
67.9825
93 26Edmondo De Amicis
13.9949
94 27Số chính phương
27.4573
95La (động vật)
19.3268
96 14Suboi
46.2417
97 75Đoàn Ngọc Hải
46.558
98 5Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3614
99 82Thông tin
26.7072
100 64Nga
94.195

2020年9月9日越南語的受歡迎程度

截至 2020年9月9日,維基百科的造訪量為:越南2.02 亿人次、美国63.43 万人次、日本21.21 万人次、加拿大16.41 万人次、中国香港特别行政区15.71 万人次、德国13.14 万人次、新加坡10.90 万人次、澳大利亚9.00 万人次、台湾8.94 万人次、韩国8.40 万人次、其他國家50.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊