2020年9月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年9月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Wikipedia、Máy tính、Chu Ngọc Anh (chính khách)、Tết Trung thu、Hải đường Việt Nam、Lấy danh nghĩa người nhà、Đài Tiếng nói Việt Nam、Phạm Thị Thanh Trà、Carles Puigdemont。

# 变化 标题 质量
10YouTube
100.0
2 1Wikipedia
60.8706
3 1Máy tính
54.136
4 6Chu Ngọc Anh (chính khách)
14.3434
5 1Tết Trung thu
63.4298
6 7Hải đường Việt Nam
18.8055
7 89Lấy danh nghĩa người nhà -
8 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
9 881Phạm Thị Thanh Trà
18.4552
10 2Carles Puigdemont
14.0431
11Vụ án Nayoung
10.0803
12 7Google Dịch
52.3353
13 6Hồ Chí Minh
96.9615
14 6Việt Nam
85.787
15 1Facebook
75.2666
16 1Gmail
68.1903
17 8Internet
36.7418
18 2Bảng tuần hoàn
99.3759
19 4Among Us -
20 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.3671
21 4Hà Nội
94.1504
220Danh sách tập của Running Man
76.8186
23 3Lịch sử Việt Nam
74.9873
24 4Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
25 14Đường lên đỉnh Olympia
68.8422
26 285Nam Bộ kháng chiến
65.9212
27 36Mạng máy tính
49.9168
28 42Lúa
53.7253
29 1Tắt đèn
26.6499
30 3Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
31 3Đại dịch COVID-19
100.0
32 5Nguyễn Phú Trọng
72.9235
330CPU
65.724
34 74Ròm
21.0439
35 7Lịch sử Trung Quốc
68.4829
36 65Chuyện người con gái Nam Xương
26.13
37 5Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
38 149Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
39 9Google Drive
30.8685
40 33Hoa Kỳ
95.2126
41 14Nguyên tố hóa học
28.0996
42 11Trung Quốc
99.5747
43 14Harry Potter
55.4655
44 17ASCII
26.0512
45 10Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
46 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6702
47 484Trường Đại học Tôn Đức Thắng
46.968
48 29Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
51.8555
49 11Hệ điều hành
38.0857
50 9Hệ Mặt Trời
94.6632
51 7One Piece
80.0459
52 9Số nguyên tố
32.8728
53 33Pascal (ngôn ngữ lập trình)
48.2619
54 37Ngân hàng
60.5431
55 5Binz (rapper)
8.6776
56Jack (ca sĩ Việt Nam) -
57 19Nhật thực
99.8502
58 1Cách mạng Công nghiệp
62.5933
59 6Johnny Đặng -
60 12Đài Loan
100.0
61 69Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
62 5Wikipedia tiếng Việt
68.1724
63 49Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
64Đỗ Đức Duy
16.8896
65 38Lão Hạc
21.8273
66 34Ấn Độ
100.0
67 46Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
96.3345
68 36Nguyễn Đức Chung
43.1419
69 18Nguyệt thực
43.7892
70 21Quần đảo Hoàng Sa
88.429
71 26Tú Xương
40.3005
72 8Phạm Nhật Vượng
62.5385
73 16Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.0698
74 3Ngô Tất Tố
36.7497
75 15NCT (nhóm nhạc)
70.2711
76 32Dân số thế giới
31.3423
77 9Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
50.9497
78 22Đồng Nai
70.1096
79 7Trâu
40.13
80 1Thư điện tử
31.5476
81 17Zalo
34.9115
82 13Nhà Thanh
64.8784
83 11Số La Mã
28.0528
84 7Álvaro Morata
46.2038
85 178Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
37.1496
86Kha Vạng Cân
28.2574
87 47Tần Thủy Hoàng
95.7608
880Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
89Học viện Ngoại giao (Việt Nam)
27.1903
90 28Truyện Kiều
54.3998
91 17Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
92 7Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
71.6073
93 59Blackpink
81.1273
94 70Khủng hoảng tài chính Hoa Kỳ 2007-2009
53.672
95 7Các dân tộc tại Việt Nam
51.0412
96 20Nhà Đường
89.5457
97 69TikTok
41.4477
98 88Google
64.9521
99 17Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
100 270Nguyễn Dữ
39.8899

2020年9月23日越南語的受歡迎程度

截至 2020年9月23日,維基百科的造訪量為:越南2.14 亿人次、美国67.33 万人次、日本22.51 万人次、加拿大17.42 万人次、中国香港特别行政区16.67 万人次、德国13.95 万人次、新加坡11.58 万人次、澳大利亚9.56 万人次、台湾9.49 万人次、韩国8.92 万人次、其他國家53.92 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊