2020年10月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年10月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Nguyễn Văn Nên、Nguyễn Thiện Nhân、Đài Tiếng nói Việt Nam、Lê Quốc Phong、YouTube、Rafael Nadal、Google Dịch、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Lấy danh nghĩa người nhà、Sex and the City。

# 变化 标题 质量
1 16Nguyễn Văn Nên
22.5703
2 404Nguyễn Thiện Nhân
74.8486
3 2Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
4Lê Quốc Phong
22.8659
5 3YouTube
100.0
6 117Rafael Nadal
77.1534
7 4Google Dịch
52.3353
8 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
9 2Lấy danh nghĩa người nhà -
10 6Sex and the City
11.575
11 6Việt Nam
85.787
12 6Truyện Kiều
54.3998
13 169Novak Djokovic
80.3508
14 9Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
15 23Nguyễn Du
49.9476
16 346Roger Federer
69.2725
17 10Wikipedia
60.8706
18 8Hồ Chí Minh
96.9615
19 11Bảng tuần hoàn
99.3759
20 7Nguyễn Phú Trọng
72.9235
21Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
35.7803
22Nguyễn Đắc Vinh
24.3175
23 3Quần đảo Hoàng Sa
88.429
24 32Nelson Mandela
95.2381
25Trần Lưu Quang
26.1896
26 14Ngày Phụ nữ Việt Nam
39.3206
27 19Trường Đại học Tài chính - Marketing
42.75
28 22Danh từ
20.1536
29 28Phan Đình Trạc
33.1089
30 16HBO Signature (châu Á)
5.004
31 16Facebook
75.2666
32 16Hà Nội
94.1504
33 8Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
34 108Giải quần vợt Roland-Garros
48.9107
35 66Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.3992
36Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
35.2012
37 45Bạn trai tôi là Hồ Ly -
38 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3419
39 63Brawl Stars
21.5803
40 490Huỳnh Thành Đạt
20.2979
41 6Nguyễn Đình Chiểu
53.6411
42 36Rap Việt -
43 15One Piece
80.0459
44 25Google
64.9521
45 877Grand Slam (quần vợt)
31.2829
46 107Nguyễn Thị Kim Ngân
49.8297
47 233Cô bé bán diêm
38.382
48Nguyễn Thiện Thành
28.1675
49 25Liếm âm hộ
53.3122
50 10Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
51 33Mỹ Latinh
66.0559
52 26Lịch sử Việt Nam
74.9873
53 15Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
54 21Nguyễn Minh Thuyết
30.9297
55Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
22.1698
56 19Quang Trung
96.1851
57 224Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.6726
58 5Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
59 606Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21 -
60Hacksaw Ridge
19.632
61 20Đài truyền hình Nước Nga
19.6221
62 31Danh sách tập của Running Man
76.8186
63 32Nguyễn Xuân Phúc
55.6727
64 30Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
65 16Lũ lụt miền Trung Việt Nam tháng 11 năm 1999
71.4903
66 34Vương Đình Huệ
49.0212
67Nguyễn Thành Phong
36.7932
68 461Hans Christian Andersen
63.0257
690Châu Phi
61.4277
70 31Harry Potter
55.4655
71 45Phật giáo
73.7383
72 18Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.5324
73 45Genshin Impact
49.8702
74 23Trung Quốc
99.5747
75 156Võ Văn Thưởng
41.1726
76 40Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
77 174Phạm Minh Chính
43.56
78 46Tố Hữu
46.3797
79Sát thủ John Wick: Phần 2
16.8968
80 38Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6702
81 19Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
23.4451
82 18Hoa Kỳ
95.2126
83 46Among Us -
84 116Tô Lâm
47.0858
85 40Carlo Acutis -
86 6Nam quốc sơn hà
53.0531
87 9Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
88 23Đông Nam Á
53.9773
89Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
49.4042
90 5Quần đảo Trường Sa
96.9499
91 197Vũ Đức Đam
53.6002
92 20Số La Mã
28.0528
93 445Đinh Thế Huynh
36.0031
94 37Kitô giáo
70.2138
95 32Phim khiêu dâm
63.7094
96 41Loạn luân
84.4358
97 10LGBT
67.2241
98 4Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
53.523
99 6An Dương Vương
45.6825
100 3Lịch sử Trung Quốc
68.4829

2020年10月11日越南語的受歡迎程度

截至 2020年10月11日,維基百科的造訪量為:越南2.12 亿人次、美国78.66 万人次、中国香港特别行政区28.72 万人次、日本22.65 万人次、台湾19.86 万人次、加拿大19.82 万人次、新加坡15.66 万人次、德国14.36 万人次、澳大利亚11.06 万人次、韩国9.66 万人次、其他國家96.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊