2020年10月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年10月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Văn Man、Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam、Lê Minh Hưng、YouTube、Google Dịch、Nguyễn Văn Nên、Ngày Phụ nữ Việt Nam、Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020、Hoa hồng。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
20Nguyễn Văn Man
25.7915
3 1Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.1156
4 1Lê Minh Hưng
21.6296
50YouTube
100.0
60Google Dịch
52.3353
70Nguyễn Văn Nên
22.5703
80Ngày Phụ nữ Việt Nam
39.3206
9 24Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
10 1Hoa hồng
39.656
11 9Lê Minh Hương
27.5682
12 2Việt Nam
85.787
13 46Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.0805
14 2Nguyễn Thiện Nhân
74.8486
15 1Sex and the City
11.575
16 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
17 34Nguyễn Doãn Anh
36.1793
18 8Thủy Tiên (ca sĩ)
40.0521
19 1Wikipedia
60.8706
20 1Hồ Chí Minh
96.9615
21 5Truyện Kiều
54.3998
22 5Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
35.2012
23 10Quần đảo Hoàng Sa
88.429
24 210Cục Cứu hộ Cứu nạn, Quân đội nhân dân Việt Nam
27.8161
25 2Lê Minh Hùng (Hà Tĩnh)
17.8686
26 9Nguyễn Phú Trọng
72.9235
27 30Danh sách khu dự trữ sinh quyển Việt Nam
28.7243
28 19Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
29 1Bảng tuần hoàn
99.3759
30 23Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
31 13Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
32 6Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.3992
33 92Hoàng Trung Hải
41.8577
34 4Hà Nội
94.1504
35 105Lê Văn Thành (Hải Phòng)
14.3072
36 14Mỹ Latinh
66.0559
37 12Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3419
38 31Chiến tranh Lạnh
89.5746
39 9Lịch sử Việt Nam
74.9873
40 19Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
41 65Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.7793
42 10Nguyễn Đắc Vinh
24.3175
43 11Google
64.9521
44 10Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
45 328Trương Thị Mai
28.48
46 150Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
47 2Máy tính
54.136
48 12Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
49 22Blackpink
81.1273
50 12Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.6726
51 15Hồ Xuân Hương
56.2734
52 8Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
53 1Tấm Cám
39.4063
54 13Châu Phi
61.4277
55 16Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
56 16HBO Signature (châu Á)
5.004
57 109Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.7378
58 21Võ Văn Thưởng
41.1726
59 24Facebook
75.2666
60 234Hà Thọ Bình
17.4707
610Quần đảo Trường Sa
96.9499
62 11Google Tìm kiếm
40.0318
63 210Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
13.8855
64 141Tây Tiến
29.0688
65 7Liếm âm hộ
53.3122
66 24Nguyễn Du
49.9476
67 12Đông Nam Á
53.9773
68 153Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.9427
69 5Nguyễn Xuân Phúc
55.6727
700Danh sách tập của Running Man
76.8186
71 8Phật giáo
73.7383
72 5Trung Quốc
99.5747
73 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6702
74 14Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
75 21Phim khiêu dâm
63.7094
76 69Đại dịch COVID-19
100.0
77 210Hoàng Thị Thúy Lan
19.844
78 70XNXX
23.9725
79 35Nguyễn Tấn Dũng
68.9848
80 71Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
81Nguyễn Hữu Hùng
8.2089
82 60Danh sách các vườn quốc gia tại Việt Nam
38.1982
83 49Donald Trump
100.0
84 41Phan Anh (người dẫn chương trình)
50.983
85 11Phan Đình Trạc
33.1089
86 40Nguyễn Thị Kim Ngân
49.8297
87 194Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.7733
88 59Lương Cường
35.8805
89 45Lê Công Vinh
78.0842
900Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
22.4312
91 4Nguyễn Đình Chiểu
53.6411
92 7Hoa Kỳ
95.2126
93 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
94 3Singapore
98.5706
95 65Vũ Đức Đam
53.6002
96 18Quang Trung
96.1851
97 88Phan Văn Giang
52.8896
98 16Kitô giáo
70.2138
99 27One Piece
80.0459
100 330Trần Võ Dũng
25.0197

2020年10月15日越南語的受歡迎程度

截至 2020年10月15日,維基百科的造訪量為:越南2.51 亿人次、美国92.81 万人次、中国香港特别行政区33.88 万人次、日本26.72 万人次、台湾23.43 万人次、加拿大23.39 万人次、新加坡18.48 万人次、德国16.94 万人次、澳大利亚13.04 万人次、韩国11.39 万人次、其他國家113.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊