2020年10月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年10月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Văn Man、Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam、YouTube、Ngày Phụ nữ Việt Nam、Lê Huy Vịnh、Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam、Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020、Hoàng Xuân Chiến、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
50.6652
20Nguyễn Văn Man
25.7915
30Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
46.1156
4 1YouTube
100.0
5 3Ngày Phụ nữ Việt Nam
39.3206
6Lê Huy Vịnh
25.7958
7 6Quân khu Quân đội nhân dân Việt Nam
16.0805
8 1Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
9Hoàng Xuân Chiến
16.6712
10 4Google Dịch
52.3353
11 17Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4832
12 11Quần đảo Hoàng Sa
88.429
13 2Sex and the City
11.575
14 2Việt Nam
85.787
15 2Nguyễn Doãn Anh
36.1793
16 93Nguyễn Thanh Nghị
33.822
17 2Wikipedia
60.8706
180Thủy Tiên (ca sĩ)
40.0521
19 9Hoa hồng
39.656
20 13Nguyễn Văn Nên
22.5703
21 1Hồ Chí Minh
96.9615
22 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.5097
23 136Nguyễn Tân Cương
40.4977
24 64Lương Cường
35.8805
25 72Phan Văn Giang
52.8896
26 5Truyện Kiều
54.3998
27 3Quân đội nhân dân Việt Nam
73.3563
28 1Danh sách khu dự trữ sinh quyển Việt Nam
28.7243
29 12Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.7793
30 31Quần đảo Trường Sa
96.9499
31 15Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
32 6Nguyễn Phú Trọng
72.9235
33 31Tây Tiến
29.0688
34 30Lê Minh Hưng
21.6296
35 22Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.7378
36 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.3419
37 22Facebook
75.2666
38 5Google
64.9521
39 5Đài Truyền hình Việt Nam
60.8914
40 91Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
47.5199
41 27Nguyễn Thiện Nhân
74.8486
42 6Mỹ Latinh
66.0559
43 67Ngô Xuân Lịch
47.5379
44 15Bảng tuần hoàn
99.3759
45 21Cục Cứu hộ Cứu nạn, Quân đội nhân dân Việt Nam
27.8161
46 15Thành phố Hồ Chí Minh
93.4613
47 9HBO Signature (châu Á)
5.004
48 8Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.2507
49 10Lịch sử Việt Nam
74.9873
50 16Hà Nội
94.1504
51 17Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
68.9427
52 5Máy tính
54.136
53 58Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
44.93
54 26Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2029
55 10Liếm âm hộ
53.3122
56 31Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.7733
57 27Phan Anh (người dẫn chương trình)
50.983
58 3Chiến tranh thế giới thứ hai
90.3975
59 7Bộ Công an (Việt Nam)
71.9998
60 148Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
38.3985
61 29Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.3992
62Phạm Huỳnh Tam Lang
35.4194
63 15Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8007
64SofM -
65 14Nguyễn Tấn Dũng
68.9848
66 16Danh sách các vườn quốc gia tại Việt Nam
38.1982
67 13Châu Phi
61.4277
68 15Tấm Cám
39.4063
69 3Trung Quốc
99.5747
70 4Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
55.1969
71 5Nguyễn Du
49.9476
72 344Nguyễn Chí Vịnh
44.9639
73 88Võ Nguyên Giáp
93.7653
74 47Halloween
56.6364
75 6Nguyễn Hữu Hùng
8.2089
76 65Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
27.7434
77 31Loạn luân
84.4358
78 8Danh sách tập của Running Man
76.8186
79Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
36.0205
80 13Đông Nam Á
53.9773
81 19Google Tìm kiếm
40.0318
82 31Hồ Xuân Hương
56.2734
83 9Hoa Kỳ
95.2126
84Hoàng Trung Dũng
14.8356
85 14One Piece
80.0459
86 10Đại dịch COVID-19
100.0
87 38Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
71.6073
88 50Chiến tranh Lạnh
89.5746
89 20Nguyễn Xuân Phúc
55.6727
90 15Phim khiêu dâm
63.7094
910Nguyễn Đình Chiểu
53.6411
92 59Hoàng Trung Hải
41.8577
93 69Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.5929
94 572Lê Đình Sơn
14.4822
95 22Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.6702
96 27Thái Lan
86.1098
97 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
69.5977
98 27Phật giáo
73.7383
99 50Blackpink
81.1273
100 80Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
23.4451

2020年10月16日越南語的受歡迎程度

截至 2020年10月16日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国80.81 万人次、中国香港特别行政区29.51 万人次、日本23.27 万人次、台湾20.40 万人次、加拿大20.37 万人次、新加坡16.09 万人次、德国14.75 万人次、澳大利亚11.36 万人次、韩国9.92 万人次、其他國家99.00 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊