2020年10月27日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年10月27日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thang sức gió Beaufort、Bão Xangsane (2006)、Bão Haiyan (2013)、Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020、YouTube、Halloween、Lấy danh nghĩa người nhà、Bão Damrey (2017)、Nauru。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
2 4Thang sức gió Beaufort
38.8512
3 31Bão Xangsane (2006)
33.4848
4 20Bão Haiyan (2013)
73.9517
5 3Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
6 3YouTube
100.0
70Halloween
56.5692
8 1Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
9 12Bão Damrey (2017)
44.6513
10Nauru
79.2538
11 1Việt Nam
86.1379
12 1Google Dịch
52.0523
13 3Sex and the City
11.575
14 5Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
62.1349
15 92Bão
36.8587
160Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
17 1Thủy Tiên (ca sĩ)
40.05
18 3Wikipedia
60.8706
19 11Như Ý Phương Phi
4.3086
20 3Hồ Chí Minh
91.8725
21 16SofM
70.2848
22 18Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
23 511Mắt bão
35.3547
24 11Google
64.9522
25 11Lý Nhã Kỳ
55.0151
26 361Lisa (ca sĩ Thái Lan)
51.3834
27 343Bão nhiệt đới Linda (1997)
48.792
28 2Bảng tuần hoàn
99.4289
29 87Lê Công Vinh
77.6662
30 393Bão Chanchu (2006)
53.053
31 185Thang bão Saffir-Simpson
28.3815
32 17Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
33 84Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
34 185Sự hình thành bão nhiệt đới
57.4754
35 4Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
36 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
370Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
38 3Hà Nội
94.1284
39 17Danh sách các thủ đô quốc gia
43.4383
40 35Nguyễn Thị Tuyến
25.6255
41 5Địa lý châu Á
73.2511
42 615Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến
35.7971
43 506Trịnh Văn Chiến
31.6857
44 10Lịch sử Việt Nam
75.1879
45Đỗ Trọng Hưng
15.1609
46 54Tây Nguyên
71.6219
470Facebook
75.2774
48 18Phạm Nhật Vượng
63.0793
49 26Thảm họa Chernobyl
73.4766
50 17Hoa Kỳ
95.4294
51 23Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.4225
52 8Truyện Kiều
54.4531
53 6Đông Nam Á
57.9585
54 21Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
55 3Nguyễn Phú Trọng
75.6117
56 1Liếm âm hộ
54.7805
57 28Samsung
96.5603
58 27Bình Định
62.5748
59 48Leprechaun
13.8059
60 12Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
61 50Lương Cường
37.7084
62 12Hàn Quốc
92.1706
63 50Các quốc gia Đông Nam Á
35.6579
64 13HBO Signature (châu Á)
5.004
65 2Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại
69.7898
66 6Đà Nẵng
95.589
67 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
68 1Trung Quốc
99.1293
69 37Virus (máy tính)
44.7815
70 14Nguyễn Xuân Phúc
58.8439
71 11Địa lý Việt Nam
48.1923
72 8Danh sách tập của Running Man
76.27
73 23Triết học
68.549
74 8Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
75 55Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
42.6199
76 3Mỹ Latinh
66.0576
77 115Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
54.4394
78 102Singapore
97.2105
79 56Đồng bằng sông Cửu Long
73.9666
80 15Vĩ độ
41.321
81 49Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.2946
82 6Máy tính
53.3443
83 14Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.8006
84 54Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
85 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
86 3Châu Á
72.2657
87 2Donald Trump
100.0
88 15Loạn luân
89.6825
89 64Quảng Ngãi
61.8129
90 3Kinh tế Việt Nam
96.581
91 27Dân số thế giới
32.3115
92 20Nhà Đường
89.5721
93 40Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
94 209BTS
99.2669
95 31Cách mạng công nghiệp
62.5932
96 6Mạch nối tiếp và song song
22.736
97 70Lee Kun-hee
32.2573
98 22Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
99 35Quần đảo Trường Sa
96.5198
100 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
35.3314

2020年10月27日越南語的受歡迎程度

截至 2020年10月27日,維基百科的造訪量為:越南2.28 亿人次、美国84.40 万人次、中国香港特别行政区30.81 万人次、日本24.30 万人次、台湾21.30 万人次、加拿大21.27 万人次、新加坡16.80 万人次、德国15.41 万人次、澳大利亚11.86 万人次、韩国10.36 万人次、其他國家103.44 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊