2020年10月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年10月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thang sức gió Beaufort、Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020、YouTube、Halloween、Google Dịch、Bão Haiyan (2013)、Bão Xangsane (2006)、Lấy danh nghĩa người nhà、Sex and the City。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
20Thang sức gió Beaufort
38.8512
3 2Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
4 2YouTube
100.0
5 2Halloween
56.5692
6 6Google Dịch
52.0523
7 3Bão Haiyan (2013)
73.9517
8 5Bão Xangsane (2006)
33.4848
9 1Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
10 3Sex and the City
11.575
110Việt Nam
86.1379
12 3Bão
36.8587
13 4Thủy Tiên (ca sĩ)
40.05
14 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
15 30Đỗ Trọng Hưng
15.1609
16 4Hồ Chí Minh
91.8725
17 1Wikipedia
60.8706
18 14Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
19 5Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
62.1349
20 14Sự hình thành bão nhiệt đới
57.4754
21 57Singapore
97.2105
22 13Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
23 5Bảng tuần hoàn
99.4289
240Google
64.9522
25 2Mắt bão
35.3547
26 7Như Ý Phương Phi
4.3086
27 15Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến
35.7971
28 1Lê Công Vinh
77.6662
29 7Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
30 11Địa lý châu Á
73.2511
31 12Trịnh Văn Chiến
31.6857
32 42Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
33 6Bão nhiệt đới Linda (1997)
48.792
34 4Hà Nội
94.1284
35 10Lý Nhã Kỳ
55.0151
36 15SofM
70.2848
37 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
38 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
39 6Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
40 24HBO Signature (châu Á)
5.004
41 3Lịch sử Việt Nam
75.1879
42 26Trung Quốc
99.1293
43 4Facebook
75.2774
44 26Nguyễn Xuân Phúc
58.8439
45 8Đông Nam Á
57.9585
46 23Virus (máy tính)
44.7815
47 1Phạm Nhật Vượng
63.0793
48 2Hoa Kỳ
95.4294
49 22Địa lý Việt Nam
48.1923
50 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
51 5Liếm âm hộ
54.7805
52 118Trịnh Đình Dũng
34.6622
53 142Gmail
68.1903
54 1Nguyễn Phú Trọng
75.6117
55 28Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.8006
56 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
57 29Châu Á
72.2657
58 14Danh sách tập của Running Man
76.27
59 23Máy tính
53.3443
60 24Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
61 32Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
62 14Mỹ Latinh
66.0576
63 35Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
64 57Brawl Stars
22.0811
65 23Loạn luân
89.6825
66 6Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
67 21Tây Nguyên
71.6219
68 5Triết học
68.549
69 64Biển xe cơ giới Việt Nam
51.1135
70 18Truyện Kiều
54.4531
71 5Đà Nẵng
95.589
72 20Nhà Đường
89.5721
73 26Quần đảo Trường Sa
96.5198
74 49Thanh Hóa
71.0178
75 39Nguyễn Thiện Nhân
75.8457
76 11Donald Trump
100.0
77 25Phong trào giải phóng dân tộc
27.6504
78 18Mạch nối tiếp và song song
22.736
79 16Các quốc gia Đông Nam Á
35.6579
80Lê Vinh Danh
36.854
81 34Hệ Mặt Trời
94.6374
82 21Lịch sử Trung Quốc
68.4839
83 17Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
35.3314
84 22Phim khiêu dâm
63.7093
85 43Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
71.6225
86 104Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
87 36Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
67.4225
88 1Quảng Ngãi
61.8129
89 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
90 81Bão Damrey (2017)
44.6513
91 52Danh sách các thủ đô quốc gia
43.4383
92 97Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
93 3Kinh tế Việt Nam
96.581
94 18Tây Nam Á
59.312
95 40Số nguyên tố
96.8254
96 11Chiến tranh Lạnh
94.3606
97 144Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.6857
98 7Dân số thế giới
32.3115
99 17Trung Bộ
59.0859
100 29Vượt ngục (phim truyền hình)
39.9181

2020年10月28日越南語的受歡迎程度

截至 2020年10月28日,維基百科的造訪量為:越南2.23 亿人次、美国82.45 万人次、中国香港特别行政区30.10 万人次、日本23.74 万人次、台湾20.81 万人次、加拿大20.78 万人次、新加坡16.42 万人次、德国15.05 万人次、澳大利亚11.59 万人次、韩国10.12 万人次、其他國家101.02 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊