2020年10月31日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年10月31日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Halloween、Đài Tiếng nói Việt Nam、Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020、YouTube、Hương Giang (nghệ sĩ)、Lấy danh nghĩa người nhà、Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại、Sex and the City、Bão Haiyan (2013)、Google Dịch。

# 变化 标题 质量
10Halloween
56.5692
20Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
3 25Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020
42.6199
40YouTube
100.0
5 16Hương Giang (nghệ sĩ)
54.5492
60Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
7 109Chung kết thế giới Liên Minh Huyền Thoại
69.7898
8 3Sex and the City
11.575
9 25Bão Haiyan (2013)
73.9517
10 1Google Dịch
52.0523
11 8Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
12 255Ấn Độ
100.0
13 6Trăng xanh
27.9672
14 4Việt Nam
86.1379
15Mã Vân (thương nhân)
36.4192
16 7Trick-or-treat
5.8238
17 9Thủy Tiên (ca sĩ)
40.05
18 152Thái Đại Ngọc
15.2929
19 98Rap Việt
32.288
20 146Rap Việt (mùa 1)
27.012
21 12Thang sức gió Beaufort
38.8512
22 137SofM
70.2848
23 10Wikipedia
60.8706
24 17HBO Signature (châu Á)
5.004
25 7Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
26 9Như Ý Phương Phi
4.3086
27 11Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020
62.1349
28 13Hồ Chí Minh
91.8725
29 5Google
64.9522
30 10Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
31 6Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
32 48Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.6857
33 20531 tháng 10
25.3741
34 22Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
35 2Facebook
75.2774
36 25Lê Công Vinh
77.6662
37 6Donald Trump
100.0
38 8Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
39 7Liếm âm hộ
54.7805
40 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
41 5Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
38.412
42 20Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
43 28Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
44 12Hà Nội
94.1284
45 66Liên Minh Huyền Thoại
52.4718
46 20Bảng tuần hoàn
99.4289
47 45Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
48 226Tiên hắc ám (phim)
56.8732
49 9Danh sách tập của Running Man
76.27
500Trung Quốc
99.1293
51 9Hoa Kỳ
95.4294
52 38Elizabeth I của Anh
96.3684
53 9Phim khiêu dâm
63.7093
54 6Lịch sử Việt Nam
75.1879
55 204Philippines
100.0
56 18Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
57 17Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
58 9Loạn luân
89.6825
59 24Muhammad
53.4862
60 6Nguyễn Phú Trọng
75.6117
61DAMWON Gaming -
62 862Năm Cam
35.7846
63 797Bão Tip (1979)
46.6323
64 214Nguyễn Long Cáng
33.5406
65 26Nguyễn Xuân Phúc
58.8439
66 80Sự hình thành bão nhiệt đới
57.4754
67 18Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
68 166Minecraft
63.0849
69 14Lý Nhã Kỳ
55.0151
70 7Brawl Stars
22.0811
71 26Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
72 27Gmail
68.1903
73 29Vụ biếm họa Muhammad
18.4174
74 57Bão
36.8587
75 14Hậu duệ mặt trời
78.4455
76Bạn muốn hẹn hò
32.8295
77 267Văn Cao
83.2826
78 25Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến
35.7971
79 332Lễ Các Thánh
21.8143
80Câu lạc bộ bóng đá Bình Định
43.8948
81 7Hệ Mặt Trời
94.6374
82 26Phạm Nhật Vượng
63.0793
83 52Trần Tiểu Vy
47.9031
84 32Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
85 686Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
52.3326
86 39Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
88.8889
87Sean Connery
22.4373
88 2Lịch sử Trung Quốc
68.4839
89 21Máy tính
53.3443
90 31Càn Long
71.9568
91 31Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
92 27Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.8006
93 17Biển xe cơ giới Việt Nam
51.1135
94 25Triết học
68.549
95 21Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
71.6225
96 98One Piece
80.0372
97 6Quần đảo Trường Sa
96.5198
98 83Đài Loan
100.0
99Suning (thể thao điện tử) -
100 1Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.2946

2020年10月31日越南語的受歡迎程度

截至 2020年10月31日,維基百科的造訪量為:越南1.88 亿人次、美国69.54 万人次、中国香港特别行政区25.39 万人次、日本20.02 万人次、台湾17.55 万人次、加拿大17.53 万人次、新加坡13.85 万人次、德国12.69 万人次、澳大利亚9.77 万人次、韩国8.54 万人次、其他國家85.22 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊