2020年11月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年11月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Joe Biden、Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ、Donald Trump、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020、Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2016、Vladimir Vladimirovich Putin、Barack Obama。

# 变化 标题 质量
1 2Joe Biden
94.4444
2 2Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
3 2Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
4 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
38.412
5 2Donald Trump
100.0
6 1Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
7 1Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
8 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2016
86.5799
9 37Vladimir Vladimirovich Putin
90.5644
10 2Barack Obama
98.7748
11 1Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
83.2939
12 1Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
61.431
130Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
14 8YouTube
100.0
150Thượng viện Hoa Kỳ
47.3625
16 1Hoa Kỳ
95.4294
17 13Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
18 2Hạ viện Hoa Kỳ
49.8914
19 10Nguyễn Văn Bình (chính khách)
38.3796
20 1Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
21 65Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
22 28Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
230Google Dịch
52.0523
24 9Sex and the City
11.575
25 4Việt Nam
86.1379
26 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
27 15Ivanka Trump
40.2238
28 29Như Ý Phương Phi
4.3086
29 9Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2012
66.6406
30 18Gia đình Donald Trump
23.5452
31 6Nguyễn Phú Trọng
75.6117
32 3George W. Bush
59.1991
33 9Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2008
70.3009
34 9Wikipedia
60.8706
35 178Tổng thống Nga
40.3189
36 3Hồ Chí Minh
91.8725
37 11Danh sách các đảng phái chính trị của Hoa Kỳ
5.0734
38Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
39 2Bill Clinton
62.1404
40 21Hương Giang (nghệ sĩ)
54.5492
41 1Chính trị Hoa Kỳ
37.1416
42 1Melania Trump
40.7079
43 1Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2000
16.1166
44 17Washington, D.C.
97.4988
45 13Hillary Clinton
99.2063
46Cao su (cây)
36.8253
47 17Bảng tuần hoàn
99.4289
48 17Tháng 11 "Chay Tịnh" -
49 4Ronald Reagan
100.0
50 36Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
67.6551
51 6Mike Pence
39.8745
52 2Hà Nội
94.1284
53 81Tòa án Tối cao Hoa Kỳ
54.6093
54 5Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
55 5George H. W. Bush
39.9027
56 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
57 34Kamala Harris
76.5268
58 3Dân số thế giới
32.3115
59 7Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
71.6225
60 13Google
64.9522
61 83John McCain
100.0
62 10Phong trào giải phóng dân tộc
27.6504
63 13Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
64 480Đờn ca tài tử Nam Bộ
29.2317
65 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
66 48Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.5028
67 87Quần đảo Trường Sa
96.5198
68 118Trịnh Công Sơn
76.3138
69 37Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
70 36Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bang
28.5007
71 41Nevada
35.301
72 1Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
73 22Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2004
25.2173
74 4Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
75 5Cách mạng công nghiệp
62.5932
76 11Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
77 10Abraham Lincoln
100.0
78 31Tập Cận Bình
86.3843
79 2Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
80 42California
54.4432
81 12Facebook
75.2774
82 19John F. Kennedy
65.9084
83 21Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
84 10Quan hệ Cuba – Việt Nam
30.3198
850Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
86 29Donald Trump Jr.
13.1147
87 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.8006
88 9Trung Quốc
99.1293
89 3Franklin D. Roosevelt
89.387
90 22Bầu cử ở Việt Nam
77.2635
91 20HBO Signature (châu Á)
5.004
92 33Ivana Trump
15.5078
93 16Địa lý châu Á
73.2511
94 6Lịch sử Việt Nam
75.1879
95 8Mạch nối tiếp và song song
22.736
96 12Đông Nam Á
57.9585
97 1Liếm âm hộ
54.7805
98 35Nhà Trắng
31.563
99 1Phó Tổng thống Hoa Kỳ
66.4506
100 7Mỹ Latinh
66.0576

2020年11月5日越南語的受歡迎程度

截至 2020年11月5日,維基百科的造訪量為:越南2.60 亿人次、美国90.03 万人次、日本26.06 万人次、中国香港特别行政区21.70 万人次、德国17.79 万人次、新加坡14.60 万人次、台湾12.18 万人次、韩国11.13 万人次、法国10.49 万人次、澳大利亚10.49 万人次、其他國家72.83 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊