2020年11月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年11月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Rhymastic、YouTube、Lấy danh nghĩa người nhà、Google Dịch、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Wikipedia。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
2 50Ngày Quốc tế Nam giới
41.5323
3 6Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
4 10Rhymastic
24.4296
5 2YouTube
100.0
6 2Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
7 1Google Dịch
52.0523
80Việt Nam
86.1379
9 9Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
100Wikipedia
60.8706
11 2Hồ Chí Minh
91.8725
12 10Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
13 103SpaceSpeakers
12.0137
14 9Min (ca sĩ Việt Nam)
39.7747
15 4Donald Trump
100.0
16 21Hà Nội
94.1284
17 5Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
18 3Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
19Hồ Thị Kim Thoa
44.8856
20 19Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
51.887
21 5Facebook
75.2774
22 36Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
23 6Nguyễn Phú Trọng
75.6117
24 10Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
25 9Joe Biden
94.4444
26 23Rap Việt
32.288
27 2Hoa Kỳ
95.4294
28 83Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.7149
290Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
30 11Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
31 10HBO Signature (châu Á)
5.004
32 14Lịch sử Việt Nam
75.1879
33 9Illuminati
44.1146
34 2Karik
22.5837
35 8Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
36 3Vũ Đức Đam
56.8023
37 5Bảng tuần hoàn
99.4289
38Hoàng Quốc Vượng
16.9103
39 495Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
12.1101
40 10Như Ý Phương Phi
4.3086
41 4Google
64.9522
42 39Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
43 27Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
44 8Wowy
28.345
45 7Liếm âm hộ
54.7805
46 92Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
47 12One Piece
80.0372
48 51Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
49 2Danh sách tập của Running Man
76.27
50 139Quy luật lượng - chất
24.1514
51 189Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
52 3Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
53 18Nhật Bản
92.4196
54 64Gmail
68.1903
55 45Mạch nối tiếp và song song
22.736
56 28Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
57 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
58 8Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
59 9Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
60 19Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
61 13Thứ Sáu Đen (mua sắm)
25.8239
62 16Cách mạng công nghiệp
62.5932
63 197Lên đồng
28.529
64 21Suboi
56.9191
65 3Trung Quốc
99.1293
66Danh sách các tu chính án Hiến pháp Hoa Kỳ
16.7718
67 15Barack Obama
98.7748
68 53Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
69 15Binz (rapper) -
70 57Nguyễn Trãi
89.6991
71 12Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
72 13Chuyện Về Cửu Vỹ Hồ
19.2033
73 46Máy tính
53.3443
74 17Google Tìm kiếm
40.0244
75 126Thủy triều
83.6361
76 1Dân số thế giới
32.3115
77 111Nguyễn Ngọc Ký
39.8942
78 28Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
79 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
80 57Kim Lý
29.1781
81 25Lịch sử Trung Quốc
68.4839
82 7Loạn luân
89.6825
83 19Ngày của Mẹ
64.207
84 42Nguyễn Tuân
33.6126
85 37Phạm Nhật Vượng
63.0793
86 35Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu
42.8432
87 25Kinh tế Việt Nam
96.581
88 87Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
89 16Đại dịch COVID-19
99.9642
90 71Rap Việt (mùa 1)
27.012
91 19Nguyễn Xuân Phúc
58.8439
92 370Tô Lâm
49.4014
93 61Đà Lạt
100.0
94 29Số nguyên tố
96.8254
95 8Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
35.3314
96 8Phim khiêu dâm
63.7093
97 102Áo dài
56.0355
98 22Phật giáo
73.9299
99 32Hệ Mặt Trời
94.6374
100 260Chí Phèo
43.2304

2020年11月16日越南語的受歡迎程度

截至 2020年11月16日,維基百科的造訪量為:越南2.15 亿人次、美国74.29 万人次、日本21.50 万人次、中国香港特别行政区17.91 万人次、德国14.68 万人次、新加坡12.05 万人次、台湾10.05 万人次、韩国9.19 万人次、法国8.65 万人次、澳大利亚8.65 万人次、其他國家60.08 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊