2020年11月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年11月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoa hậu Việt Nam、Hoa hậu Việt Nam 2020、YouTube、Trần Tiểu Vy、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam、Google Dịch、Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Lương Thùy Linh。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
2 2Hoa hậu Việt Nam
63.358
3 3Hoa hậu Việt Nam 2020 -
4 3YouTube
100.0
5 4Trần Tiểu Vy
47.9031
6 15Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
47.7354
7 1Google Dịch
52.0523
8 2Việt Nam
86.1379
9 6Ngày Quốc tế Nam giới
41.5323
10 1Lương Thùy Linh
19.0546
11 2Wikipedia
60.8706
12 6Facebook
75.2774
13 11Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
14 699Nguyễn Đức Chung
51.0516
15 20H'Hen Niê
34.1186
160Hồ Chí Minh
91.8725
17 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
18 8Như Ý Phương Phi
4.3086
19 5Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
20 3Nguyễn Phú Trọng
75.6117
21 68Đỗ Mỹ Linh
43.3469
22 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
23 238Đỗ Thị Hà -
24 9Thứ Sáu Đen (mua sắm)
25.8239
25 14Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
26 3Hà Nội
94.1284
270Donald Trump
100.0
28 613Siêu trí tuệ Việt Nam
50.5811
29 10Min (ca sĩ Việt Nam)
39.7747
30 6Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
31 19Aespa -
32 27Bảng tuần hoàn
99.4289
33 2Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
34 1Hoa Kỳ
95.4294
35 19HBO Signature (châu Á)
5.004
36 43Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
37 4Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
38 13Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2019
36.5639
39 9Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
40 6Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
41 46Nguyễn Trần Khánh Vân
26.6791
42 3Carles Puigdemont
14.4518
43 62Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
47.1378
440One Piece
80.0372
45 7Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
46 4Google
64.9522
470Danh sách tập của Running Man
76.27
48 1Lịch sử Việt Nam
75.1879
49 12Joe Biden
94.4444
50 144Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
66.3211
51 8Vũ Đức Đam
56.8023
52 4Chuyện Về Cửu Vỹ Hồ
19.2033
53 2Google Tìm kiếm
40.0244
54 16Trung Quốc
99.1293
55 17Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
56 13Minecraft
63.0849
57 226Mai Phương Thúy
47.2218
58 54Tiêu Xước
11.8619
59 1Loạn luân
89.6825
60 14Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
61 13Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
62 5Ngày của Mẹ
64.207
63 13Kiatisuk Senamuang
29.1721
64 126Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
45.2314
65 58Wowy
28.345
66 10Biển xe cơ giới Việt Nam
51.1135
67 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
68 12Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
69 263Đặng Thu Thảo (sinh 1991)
40.2445
70 44Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
71 5Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
72 8Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
73 6Blackpink
89.8576
74 44Binz (rapper) -
75 15Sao la
41.9102
76 14Nguyễn Văn Nên
23.645
77 5Máy tính
53.3443
78 13Rap Việt
32.288
79 39Nguyễn Thiện Nhân
75.8457
80 19Càn Long
71.9568
81 28Tần Thủy Hoàng
95.1606
82 80Ký ức vui vẻ
37.8787
83 76Vận động (triết học Marx - Lenin)
21.3605
84 7Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
85 13LGBT
67.6997
86Bài toán mã đi tuần
24.8922
87 1Liếm âm hộ
54.7805
88 15Lễ Tạ ơn
38.2222
89Vụ Nhật Cường Mobile
19.186
90 22Gmail
68.1903
91 98Hoa hậu Thế giới Việt Nam
28.871
92 9Phạm Nhật Vượng
63.0793
93 8Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
94 52Quy luật lượng - chất
24.1514
95 33Kinh tế Việt Nam
96.581
96 43Thanh Hóa
71.0178
97 28Nhà Thanh
65.2199
98 8Nguyễn Xuân Phúc
58.8439
99 17Dân số thế giới
32.3115
100 1Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982

2020年11月21日越南語的受歡迎程度

截至 2020年11月21日,維基百科的造訪量為:越南1.86 亿人次、美国64.40 万人次、日本18.64 万人次、中国香港特别行政区15.52 万人次、德国12.72 万人次、新加坡10.44 万人次、台湾8.71 万人次、韩国7.96 万人次、法国7.50 万人次、澳大利亚7.50 万人次、其他國家52.03 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊