2020年11月20日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年11月20日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Ngày Quốc tế Nam giới、Hoa hậu Việt Nam、Bảng tuần hoàn、Hoa hậu Việt Nam 2020、YouTube、Google Dịch、Trần Tiểu Vy、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
56.494
2 1Ngày Nhà giáo Việt Nam
22.5376
3 2Ngày Quốc tế Nam giới
41.5323
4 193Hoa hậu Việt Nam
63.358
5 16Bảng tuần hoàn
99.4289
6 817Hoa hậu Việt Nam 2020 -
7 2YouTube
100.0
8 1Google Dịch
52.0523
9Trần Tiểu Vy
47.9031
10 2Việt Nam
86.1379
11Lương Thùy Linh
19.0546
12 7Aespa -
13 1Wikipedia
60.8706
14 52Lấy danh nghĩa người nhà
49.8305
15 10Thứ Sáu Đen (mua sắm)
25.8239
16 1Hồ Chí Minh
91.8725
17 6Nguyễn Phú Trọng
75.6117
18 10Facebook
75.2774
19 22Min (ca sĩ Việt Nam)
39.7747
20 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.5242
21Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
47.7354
22 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4332
23 5Hà Nội
94.1284
24 8Đài Truyền hình Việt Nam
62.4255
25 21Ngày Toilet Thế giới
17.6924
26 10Như Ý Phương Phi
4.3086
27 3Donald Trump
100.0
28 394San hô
57.7846
29 105Nguyên tố hóa học
28.9172
30 3Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020 -
31 6Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7306
32 62Garena
34.529
33 1Hoa Kỳ
95.4294
34 18Vụ án Hồ Duy Hải
83.8277
35H'Hen Niê
34.1186
36 5Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4561
37 17Joe Biden
94.4444
38 11Ksor H’Bơ Khăp
21.4283
39 46Quần đảo Hoàng Sa
88.1142
40 289Nguyễn Thiện Nhân
75.8457
41 2Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8089
42 3Google
64.9522
43 60Minecraft
63.0849
44 14One Piece
80.0372
45 745Carles Puigdemont
14.4518
46 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ, 2020
28.4021
47 8Danh sách tập của Running Man
76.27
48 2Bộ Công an (Việt Nam)
74.4592
49 3Lịch sử Việt Nam
75.1879
50Kiatisuk Senamuang
29.1721
51Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2019
36.5639
52 8Đảng Cộng sản Việt Nam
63.8757
53 37Hồ Thị Kim Thoa
44.8856
54 12HBO Signature (châu Á)
5.004
55 2Google Tìm kiếm
40.0244
56 1Chuyện Về Cửu Vỹ Hồ
19.2033
57 10Ngày của Mẹ
64.207
58 11Loạn luân
89.6825
59 27Vũ Đức Đam
56.8023
60 50Sao la
41.9102
61 23Càn Long
71.9568
62 103Nguyễn Văn Nên
23.645
63Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
31.3303
64 15Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
65 5Rap Việt
32.288
66 11Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6508
67 25Blackpink
89.8576
68 12Gmail
68.1903
69 234Ngày Nhà giáo
46.5125
70 8Trung Quốc
99.1293
71 369Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
72 9Máy tính
53.3443
73 18Lễ Tạ ơn
38.2222
74 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1363
75 7Nhật Bản
92.4196
760Biển xe cơ giới Việt Nam
51.1135
77 12Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
27.2975
78 19Rhymastic
24.4296
79 41Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
80 15Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.2539
81 40TikTok
69.2331
82 3Dân số thế giới
32.3115
83Phạm Kim Dung
17.5452
84 136BTS
99.2669
85 11Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
57.7507
86 18Liếm âm hộ
54.7805
87 878Nguyễn Trần Khánh Vân
26.6791
88 44Chu Văn An
31.0683
89Đỗ Mỹ Linh
43.3469
90 77Trịnh Xuân Thanh
68.6506
91 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.5028
92 57Sứ đồ hành giả 3
17.1548
93 79Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.3586
94 71Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.2946
95 7Đại dịch COVID-19
99.9642
96 2Tổng thống Hoa Kỳ
92.7708
97I Saw the Devil
25.7026
98 6LGBT
67.6997
99 16Nguyễn Thị Kim Ngân
50.8982
100 33Cung Hoàng Đạo
58.9022

2020年11月20日越南語的受歡迎程度

截至 2020年11月20日,維基百科的造訪量為:越南1.92 亿人次、美国66.25 万人次、日本19.17 万人次、中国香港特别行政区15.97 万人次、德国13.09 万人次、新加坡10.74 万人次、台湾8.96 万人次、韩国8.19 万人次、法国7.72 万人次、澳大利亚7.72 万人次、其他國家53.56 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊