2020年11月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 282VinFast
602 268Số hữu tỉ
603 3909Đại cử tri đoàn
604 557Lý Chiêu Hoàng
605 82Nguyên tố vi lượng
606 4981Nhiệm kỳ tổng thống của Donald Trump
607 122Indonesia
608 1835Ký ức vui vẻ
609 142Hiệu ứng nhà kính
610 226Bình Định
611 133Phân cấp hành chính Việt Nam
612 205Duyên hải Nam Trung Bộ
613 189Tập hợp (toán học)
614 311Chủ nghĩa đế quốc
615 83Các ngày lễ ở Việt Nam
616 18850Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
617 17Sa Pa
618 1786Vụ ám sát John F. Kennedy
619 609Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
620 147Mông Cổ
621 401Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
622 320Thánh Gióng
623 29Bà Rịa – Vũng Tàu
624 116Thiên địa (website)
625 133Đường Thái Tông
626 11092Hồ Thị Kim Thoa
627 127Nước
628 207Danh sách chương trình phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam
629 94Gia Khánh
630 1005Độ pH của đất
631 35Trần Nhân Tông
632 206Căn bậc hai
633 1328Mạng lưới nội chất
634 2658Mất dấu
635 144Báo động khẩn, tình yêu hạ cánh
636 292Lão Hạc
637 376Samsung
638 26Ninh Bình
639 85Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
640 376Nguyễn Nhật Ánh
641 113Giá trị thặng dư
642 2374Sông Amazon
643 273Hán Cao Tổ
644 70Lâm Đồng
645 498Áp suất
646 95Súng trường tự động Kalashnikov
647 92Cung Hoàng Đạo
648 144Đặng Thị Ngọc Thịnh
649 621Rap
650 269Kim cương
651 117Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
652 298Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
653 16Tư Mã Ý
654 1279Trần Tuấn Anh
655 1104Tháng mười một
656 23Chủ nghĩa cộng sản
657 341Carbohydrat
658 102Dương quý phi
659 560Bão Haiyan (2013)
660 161Tình dục với động vật
661 124Hoàng thành Thăng Long
662 473Năm Cam
663 45Bình Thuận
664 78Google Drive
665 26826Lan Quế Phường
666 361Bão
667 5583Cách mạng Tháng Hai
668 359Bến Tre
669 104Wikipedia tiếng Việt
670 112Dân trí (báo)
671 48Tây Ninh
672 3149Quốc hội Hoa Kỳ
673 22Long An
674 25Tình dục hậu môn
675 409Nhật thực
676 347Hy Lạp cổ đại
677 247Gió mùa Đông Bắc
678 1988Chính quyền liên bang Hoa Kỳ
679 277Vương Nhất Bác
680 625Địa đạo Củ Chi
681 3155Jimmy Carter
682 263Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
683 286Kế hoàng hậu
684 61257Khôi phục giang sơn
685 346Di truyền học
686 4176Bút bi
687 97Vinamilk
688 16669 (tư thế tình dục)
689 58Mê Kông
690 36Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
691 506Công nghiệp hóa tại Việt Nam
692 631Phan Văn Giang
693 355Leonardo da Vinci
694 5190John McCain
695 460Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
696 1834Việt Nam Quốc dân Đảng
697 264Các nước thành viên Liên minh châu Âu
698 210Lịch sử Phật giáo
699 710Tim
700 81Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量