2020年12月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Chí Tài、Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoài Linh、Hoàng Văn Hoan、YouTube、Ngô Minh Hiếu、Google Dịch、Thành phố Hồ Chí Minh、Wikipedia、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1Chí Tài
34.7504
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
3 737Hoài Linh
45.3889
4Hoàng Văn Hoan
37.4334
5 3YouTube
100.0
6 3Ngô Minh Hiếu
29.0928
7 3Google Dịch
52.0523
8 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
9 2Wikipedia
60.8683
10 5Việt Nam
85.8797
11 5Máy tính
53.3386
12 218Triceratops
46.9032
13 4Hà Nội
94.1312
14 6Lễ Giáng Sinh
61.5704
15 3Hồ Chí Minh
91.8747
16Anh Vũ (nghệ sĩ)
44.3799
17 145Phú Quốc
61.7413
18 4Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
19Huỳnh Đức Thơ
27.8009
20 26Hoa Kỳ
95.3549
21 6Phim mới (trang web)
35.2927
22 6Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
23 6Google
64.9522
24 7UEFA Champions League
89.4666
25 4Dân số thế giới
32.3127
26 15Cuộc chiến thượng lưu -
27 8Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
28 5Đột biến sinh học
32.9502
29 114Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
30 542Vụ án Nayoung
11.8094
31 13Áo dài
56.0263
32 14Nón lá
31.4571
33 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
34 2Nguyễn Trãi
89.7032
35 10Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
36 8Bảng tuần hoàn
99.4289
37 26Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
38 2Vịnh Hạ Long
94.9255
39 3Chí Phèo
43.2304
40 6Lịch sử Việt Nam
74.95
41 1Bút bi
56.9709
42 1Đại dịch COVID-19
99.9493
43 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
44 17Facebook
75.2774
45 25Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
46 17Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
86.899
47 4Phích nước
30.5823
48Tai biến mạch máu não
72.6734
49 12Liên minh châu Âu
95.2651
50 24Nguyễn Phú Trọng
75.5931
51 13Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
52 19Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
53Hoa hậu Hoàn vũ 2021
16.7915
54Chuyến bay 474 của Vietnam Airlines
26.4187
55Phượng Loan
29.0319
56 26Châu Phi
61.9983
57 32Cristiano Ronaldo
96.3441
58Mai Phương (diễn viên)
44.4185
59 34Joker (phim 2019)
47.811
60 2Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
61 12Gmail
68.1903
62 14Nam Cao
39.9541
63 750Chứng minh nhân dân
34.7122
64 471Kiên Giang
67.6611
65 9Danh sách quốc gia theo dân số
49.9987
66 3Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
67 1Ngày của Mẹ
64.207
68 175Nguyễn Thị Kim Ngân
51.6606
69 34Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
70 16Nguyễn Tuân
33.6126
71 24Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
72 4Trần Hưng Đạo
64.8695
73 65Đà Nẵng
95.5883
74 20Quy luật lượng - chất
24.1514
75 300Mỹ Tâm
96.0317
76Chí Thiện (ca sĩ)
25.7899
77 211Việt Nam Cộng hòa
94.0946
78 26Đông Nam Á
67.7559
79 12Nhà Trần
67.336
80 7Danh sách tập của Running Man
76.1719
81 28Danh mục các dân tộc Việt Nam
23.0672
82 13LGBT
67.6997
83 18Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
84 9Trung Quốc
99.1933
85 7Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
86 6Campuchia
90.1025
87 744Hoa hậu Hoàn vũ 2020
66.7206
88Thủ Đức
44.7014
89 29Tết Nguyên Đán
89.978
90 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
91 9Đà Lạt
100.0
92 31Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
93 19Cách mạng công nghiệp
62.5932
94 35Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.7874
95 7Bắc Trung Bộ
59.4499
96 41Tần Thủy Hoàng
95.1012
97 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
98 401Trấn Thành
53.3394
99 151Quốc kỳ Việt Nam
61.2155
100Thích Nhất Hạnh
52.6505

2020年12月9日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月9日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国74.34 万人次、日本21.41 万人次、中国香港特别行政区16.22 万人次、德国15.58 万人次、新加坡10.53 万人次、台湾10.21 万人次、韩国10.10 万人次、加拿大9.33 万人次、澳大利亚8.80 万人次、其他國家60.52 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊