2020年12月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Chí Tài、Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoài Linh、YouTube、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Google Dịch、Lễ Giáng Sinh、Triceratops、Việt Nam、Lấy danh nghĩa người nhà。

# 变化 标题 质量
10Chí Tài
34.7504
20Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
30Hoài Linh
45.3889
4 1YouTube
100.0
5 24Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
6 1Google Dịch
52.0523
7 7Lễ Giáng Sinh
61.5704
8 4Triceratops
46.9032
9 1Việt Nam
85.8797
10 27Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
11 5Anh Vũ (nghệ sĩ)
44.3799
12 1Máy tính
53.3386
13 4Wikipedia
60.8683
14 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
15 2Hà Nội
94.1312
16 10Ngô Minh Hiếu
29.0928
17 2Hồ Chí Minh
91.8747
18 5Google
64.9522
19 8Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
20 12Nón lá
31.4571
21 3Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
22 2Hoa Kỳ
95.3549
23 6Phú Quốc
61.7413
24 10Nguyễn Trãi
89.7032
25 25Nguyễn Phú Trọng
75.5931
26 22Tai biến mạch máu não
72.6734
27 14Bút bi
56.9709
28 16Facebook
75.2774
29 1Đột biến sinh học
32.9502
30Paolo Rossi
43.3022
310Áo dài
56.0263
32 2Vụ án Nayoung
11.8094
33 183Việt Hương
36.6867
34 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
35 1Bảng tuần hoàn
99.4289
36 19Phượng Loan
29.0319
37 10Phích nước
30.5823
38 17Phim mới (trang web)
35.2927
39 14Dân số thế giới
32.3127
40 323Hữu Lộc
29.7854
41 25Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
42 10Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
430Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
44 4Lịch sử Việt Nam
74.95
45 7Vịnh Hạ Long
94.9255
46 20Cuộc chiến thượng lưu -
47 1Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
86.899
48 1Liên minh châu Âu
95.2651
49Nguyễn Thị Thứ
38.0454
50 6Châu Phi
61.9983
51 47Hoàng Văn Hoan
37.4334
52 13Chí Phèo
43.2304
53 8Gmail
68.1903
54 32Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
55 13Đại dịch COVID-19
99.9493
56 2Mai Phương (diễn viên)
44.4185
57 14Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
58 13Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
59 9Nguyễn Thị Kim Ngân
51.6606
60 172Ông già Noel
38.5809
61 88Danh sách nhân vật trong Naruto
72.8748
62 386Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
13.4984
63 6Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
64 29Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
65 14Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
66 22Thủ Đức
44.7014
67 12Nhà Trần
67.336
68 4Trần Hưng Đạo
64.8695
69 1Nguyễn Tuân
33.6126
70 13Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
71 6Danh sách quốc gia theo dân số
49.9987
72 10Nam Cao
39.9541
73 11Trung Quốc
99.1933
74 4Đông Nam Á
67.7559
75 15Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
76 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
77 53UEFA Champions League
89.4666
78 11Ngày của Mẹ
64.207
79 212Đặng Thị Ngọc Thịnh
34.5028
80 428Mark Zuckerberg
65.3919
81 1Danh sách tập của Running Man
76.1719
82 62Phạm Nhật Vượng
63.0793
83 21Bạn trai tôi là Hồ Ly
25.9803
84 14Trấn Thành
53.3394
85Carles Puigdemont
14.4518
86 37Vân Sơn (nghệ sĩ hài)
29.5939
87 2Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
88 3Đà Lạt
100.0
89Những người bạn
96.0317
90 67Trung tâm Thúy Nga
40.8133
91 43Phật giáo
73.9254
92 131Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
93 12Danh mục các dân tộc Việt Nam
23.0672
94 33Liên Hiệp Quốc
78.1888
95 36Minecraft
63.0824
96 7Tết Nguyên Đán
89.978
97 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765
98 6Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
99 110Chiến tranh Việt Nam
94.5935
100 9Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4417

2020年12月10日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月10日,維基百科的造訪量為:越南2.10 亿人次、美国71.79 万人次、日本20.68 万人次、中国香港特别行政区15.66 万人次、德国15.05 万人次、新加坡10.17 万人次、台湾9.86 万人次、韩国9.76 万人次、加拿大9.01 万人次、澳大利亚8.50 万人次、其他國家58.48 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊