2020年12月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Chí Tài、Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Hoài Linh、Google Dịch、Nguyễn Đức Chung、Cleopatra VII、Lễ Giáng Sinh、Wikipedia、Máy tính。

# 变化 标题 质量
10Chí Tài
34.7504
20Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
3 1YouTube
100.0
4 1Hoài Linh
45.3889
5 1Google Dịch
52.0523
6 270Nguyễn Đức Chung
51.4622
7 186Cleopatra VII
100.0
8 1Lễ Giáng Sinh
61.5704
9 4Wikipedia
60.8683
10 2Máy tính
53.3386
11 2Việt Nam
85.8797
12 2Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
13 2Hà Nội
94.1312
140Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
15 1Ngô Minh Hiếu
29.0928
16 22Phim mới (trang web)
35.2927
17Người Duy Ngô Nhĩ
40.1664
18 3Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
19 1Google
64.9522
20 3Hồ Chí Minh
91.8747
21 1Nón lá
31.4571
22 11Việt Hương
36.6867
23 1Hoa Kỳ
95.3549
24 5Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
25 681Texas
100.0
26 18Triceratops
46.9032
27 245Tranh Đông Hồ
51.5118
28 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
29Vụ Nhật Cường Mobile
19.186
30 1Đột biến sinh học
32.9502
31 4Bút bi
56.9709
32True Beauty -
33 8Nguyễn Phú Trọng
75.5931
34 3Phích nước
30.5823
350Bảng tuần hoàn
99.4289
36 7Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
37 26Anh Vũ (nghệ sĩ)
44.3799
38 33Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
39 15Nguyễn Trãi
89.7032
40 9Áo dài
56.0263
410Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
42 3Dân số thế giới
32.3127
43 2Vịnh Hạ Long
94.9255
440Lịch sử Việt Nam
74.95
45 22Phú Quốc
61.7413
46 8Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
47 5Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
48 15Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
49 43Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
50 10Hữu Lộc
29.7854
51 3Liên minh châu Âu
95.2651
52 47Chiến tranh Việt Nam
94.5935
53 25Facebook
75.2774
54 10Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
55 3Chí Phèo
43.2304
56 9Lũ lụt miền Trung Việt Nam năm 2020
86.899
57 11Cuộc chiến thượng lưu -
58 3Đại dịch COVID-19
99.9493
59 1Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
60 11Nguyễn Thị Thứ
38.0454
61 11Châu Phi
61.9983
62 265Nguyễn Văn Nên
30.0636
63 9Nam Cao
39.9541
64Năm Cam
35.7846
65 92Tổng sản phẩm trên địa bàn
26.604
66 15Danh sách tập của Running Man
76.1719
67Kim Ki-duk
26.9368
68 87HBO Signature (châu Á)
5.004
69 6Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
70 34Phượng Loan
29.0319
71 3Đông Nam Á
67.7559
72 7Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
73 66Nguyễn Văn Hiến (Ninh Bình)
46.3842
74 17Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
75 25Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.4417
76 23Gmail
68.1903
77 81Cục Cảnh sát hình sự
39.7328
78 56Hệ điều hành
37.2903
79 12Nhà Trần
67.336
80 11Nguyễn Tuân
33.6126
81 15Tết Nguyên Đán
89.978
82 9Trung Quốc
99.1933
83 12Danh sách quốc gia theo dân số
49.9987
84 4Đà Lạt
100.0
85 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
86 18Trần Hưng Đạo
64.8695
87Ngọc Hà, Ba Đình
41.5476
88Nhóm tin tặc APT32
31.9654
89 41LGBT
67.6997
90 5Carles Puigdemont
14.4518
91 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
92 28Quang Trung
96.2378
93 11Phạm Nhật Vượng
63.0793
94 52Liếm âm hộ
55.3306
95 36Nguyễn Thị Kim Ngân
51.6606
96 13Cách mạng công nghiệp
62.5932
97 24Loạn luân
89.6825
98 72Tai biến mạch máu não
72.6734
99 21Ngày của Mẹ
64.207
100 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7765

2020年12月11日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月11日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国67.16 万人次、日本19.34 万人次、中国香港特别行政区14.65 万人次、德国14.08 万人次、新加坡9.51 万人次、台湾9.23 万人次、韩国9.13 万人次、加拿大8.43 万人次、澳大利亚7.95 万人次、其他國家54.63 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊