2020年12月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Chí Tài、Vụ án Nayoung、Hoài Linh、Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Hương、Google Dịch、Hữu Lộc、Lấy danh nghĩa người nhà。

# 变化 标题 质量
10Chí Tài
34.7504
2 102Vụ án Nayoung
11.8094
3 1Hoài Linh
45.3889
4 2Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
5 2YouTube
100.0
6 32Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
7 15Việt Hương
36.6867
8 3Google Dịch
52.0523
9 41Hữu Lộc
29.7854
10 2Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
110Việt Nam
85.8797
12 4Phim mới (trang web)
35.2927
13 20Nguyễn Phú Trọng
75.5931
14 4Máy tính
53.3386
15 6Wikipedia
60.8683
16 16True Beauty -
17 9Lễ Giáng Sinh
61.5704
180Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
19 6Hà Nội
94.1312
200Hồ Chí Minh
91.8747
21 2Google
64.9522
22 15Cleopatra VII
100.0
23 1Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
24 10Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
25 77Trung tâm Thúy Nga
40.8133
26 15Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
27 22Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
28 22Nguyễn Đức Chung
51.4622
29 14Ngô Minh Hiếu
29.0928
30 7Hoa Kỳ
95.3549
31 37HBO Signature (châu Á)
5.004
32 5Anh Vũ (nghệ sĩ)
44.3799
33 57Carles Puigdemont
14.4518
34 6Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
35 274Thanh Nga
34.1013
36 17Facebook
75.2774
37 7Lịch sử Việt Nam
74.95
38 9Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
39Hậu Hoàng
40.317
40 15Texas
100.0
41 16Cuộc chiến thượng lưu -
42 4Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
43Lê Công Tuấn Anh
51.7695
44 8Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
45 9Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
46 6Áo dài
56.0263
47 12Bảng tuần hoàn
99.4289
48 6Dân số thế giới
32.3127
49 100Lý Nhã Kỳ
55.024
50 20Phượng Loan
29.0319
51 15Danh sách tập của Running Man
76.1719
52Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
55.0567
53 328Dương Triệu Vũ
25.8945
54 33Nón lá
31.4571
55 53Càn Long
71.9593
56 26Trung Quốc
99.1933
57 26Bút bi
56.9709
58 216Triết học Marx-Lenin
26.6374
59 85Trấn Thành
53.3394
60 562Vụ án Lê Văn Luyện
42.4483
61 24Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
62 81Vân Sơn (nghệ sĩ hài)
29.5939
63 4Vụ án Hồ Duy Hải
84.9206
64 33Loạn luân
89.6825
65 29Liếm âm hộ
55.3306
66 36Đột biến sinh học
32.9502
67 640Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
13.4984
68 21LGBT
67.6997
69 266Trường Giang (nghệ sĩ)
38.7884
70 566Siêu trí tuệ Việt Nam
50.5668
71 34Việt Nam Cộng hòa
94.0946
720Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.7475
73 34Nguyễn Trãi
89.7032
74 3Đông Nam Á
67.7559
75 17Đại dịch COVID-19
99.9493
76 37Minecraft
63.0824
77 26Liên minh châu Âu
95.2651
78 15Phạm Nhật Vượng
63.0793
79 24Chí Phèo
43.2304
80 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
81 7Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
82 215Tòa án Tối cao Hoa Kỳ
55.3907
83 38Phú Quốc
61.7413
84 5Nhà Trần
67.336
85 37Bộ Công an (Việt Nam)
72.1148
86 17Võ Nguyên Giáp
93.6759
87 12Ngày của Mẹ
64.207
88 19Biển xe cơ giới Việt Nam
50.9523
89 47Nhật Bản
92.4104
90 8Tai biến mạch máu não
72.6734
91 20Tần Thủy Hoàng
95.1012
92 43Mai Phương (diễn viên)
44.4185
93 16Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
94 34Phim khiêu dâm
64.5012
95 68Nhà Thanh
68.6526
96 100Hàn Quốc
93.189
97 63Phích nước
30.5823
98 17Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
99 248Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.8613
100 18One Piece
79.875

2020年12月12日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月12日,維基百科的造訪量為:越南1.82 亿人次、美国62.29 万人次、日本17.94 万人次、中国香港特别行政区13.59 万人次、德国13.06 万人次、新加坡8.82 万人次、台湾8.56 万人次、韩国8.47 万人次、加拿大7.82 万人次、澳大利亚7.37 万人次、其他國家50.70 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊