2020年12月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Chí Tài、Hoài Linh、YouTube、Trung tâm Thúy Nga、Lấy danh nghĩa người nhà、Lễ Giáng Sinh、Google Dịch、Việt Nam、Quân đội nhân dân Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 2Chí Tài
34.7504
3 1Hoài Linh
45.3889
4 1YouTube
100.0
5 43Trung tâm Thúy Nga
40.8133
6 5Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
7 1Lễ Giáng Sinh
61.5704
8 1Google Dịch
52.0523
9 1Việt Nam
85.8797
10 1Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
11 7Rùa Hoàn Kiếm
60.2356
12 7Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
13 3Wikipedia
60.8683
14 189Việt Hương
36.6867
150Máy tính
53.3386
16 1True Beauty -
17 17Phim mới (trang web)
35.2927
18 8Hồ Chí Minh
91.8747
19 5Google
64.9522
20 67Đen Vâu
35.2072
21 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
22 5Hữu Phỉ
9.5437
23 18Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
24 4Hà Nội
94.1312
25 19Đinh La Thăng
70.2627
26 3Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
27 356Thúy Nga (diễn viên hài)
41.8861
28 28Facebook
75.2774
29 2Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
30Tê giác trắng phương bắc
38.6259
31 9Hoa Kỳ
95.3549
32 31Hentai
35.8963
33 27Ngô Minh Hiếu
29.0928
34 20Nguyễn Phú Trọng
75.5931
350Lịch sử Việt Nam
74.95
36 22Các dân tộc tại Việt Nam
52.1937
37 2Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
38 8One Piece
79.875
39 6Bút bi
56.9709
40 27Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
31.3303
41 1Bảng tuần hoàn
99.4289
42 5Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
43 14Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
13.4984
44 17Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
45 631Phượng Loan
29.0319
46 514Paris by Night
46.0317
47 86Giê-su
71.5464
48 89Minecraft
63.0824
49 19Dương Triệu Vũ
25.8945
50 40Võ Nguyên Giáp
93.6759
51 6Ngọc Thanh Tâm
20.7046
52 14Áo dài
56.0263
53 58Gal Gadot
46.9944
54 11Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
55 21Cuộc chiến thượng lưu -
56Tô Văn Lai
21.3861
57 13Liên minh châu Âu
95.2651
58 192Rùa mai mềm Thượng Hải
34.4575
59 22Ông già Noel
38.5809
60 6Các tên gọi của nước Việt Nam
44.6311
61 20Nguyễn Trãi
89.7032
62 41Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam XIII
26.5424
63 22Danh sách tập của Running Man
76.1719
64 77HBO Signature (châu Á)
5.004
65 12Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
66 30Danh mục các dân tộc Việt Nam
23.0672
67 35Nón lá
31.4571
68 109Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
69 2Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
27.101
70 19Sơn Tùng M-TP
91.2698
71 5Cha Eun-woo
23.0159
72 46Doraemon: Nobita và những bạn khủng long mới
43.7192
73 383Siêu trí tuệ Việt Nam
50.5668
74 12Trung Quốc
99.1933
75 26Bitcoin
96.0406
76 11Đại dịch COVID-19
99.9493
77 342Quang Minh và Hồng Đào
35.6686
78 20Phạm Nhật Vượng
63.0793
79 49Liếm âm hộ
55.3306
80 55Phích nước
30.5823
81 18Càn Long
71.9593
82 37Lý Nhã Kỳ
55.024
83 139TikTok
69.5063
84 41Chiến tranh Việt Nam
94.5935
85 10Nhà Trần
67.336
86 14Dân số thế giới
32.3127
87 18Lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam
35.2377
88 20Nguyễn Tuân
33.6126
89 34Đông Nam Á
67.7559
90 40Kitô giáo
70.213
91Lầu Năm Góc
34.399
92 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
93 81Tất Thành Cang
41.4868
94 26Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3032
95 133Phật giáo
73.9254
96Thế giới ma quái -
97 30Liên Xô
90.9267
98 58Nga
94.0804
99 31Châu Phi
61.9983
100 1Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681

2020年12月19日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月19日,維基百科的造訪量為:越南1.78 亿人次、美国60.91 万人次、日本17.54 万人次、中国香港特别行政区13.29 万人次、德国12.77 万人次、新加坡8.63 万人次、台湾8.37 万人次、韩国8.28 万人次、加拿大7.64 万人次、澳大利亚7.21 万人次、其他國家49.53 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊