2020年12月28日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2020年12月28日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Thành Thái、YouTube、Google Dịch、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Đài Truyền hình Việt Nam、Wikipedia、Hành động xã hội。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2 17Thành Thái
37.2135
3 1YouTube
100.0
4 1Google Dịch
52.0523
5 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
6 2Việt Nam
85.8797
7 4Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
8 3Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
90Wikipedia
60.8683
10Hành động xã hội
17.0338
11 1Bút bi
56.9709
12Max Weber
78.6826
13 6Hoàng hậu khó gần -
14 67Nguyễn Phú Trọng
75.5931
15 1Nguyễn Trãi
89.7032
16 72Kiều Oanh
41.8767
17 26Hà Nội
94.1312
18 108Văn hóa Đông Sơn
55.5071
19 1XNXX
24.5168
20 7Hồ Chí Minh
91.8747
21 1Áo dài
56.0263
22 116Bảo Đại
84.3036
23 2Lịch sử Việt Nam
74.95
24 8Đinh Lễ
42.6277
25 694Nguyễn Phúc Vĩnh Giu
13.5621
26 242Duy Tân
46.2803
27 15Số nguyên tố
96.8254
28 19Liên minh châu Âu
95.2651
29Thùy Chi
35.2096
30 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
31 7Đông Nam Á
67.7559
32 104Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
33 10Hoài Linh
45.3889
34 3Google
64.9522
35 55Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
36 6Bảng tuần hoàn
99.4289
37 4Hoa Kỳ
95.3549
38 48Tết Nguyên Đán
89.978
39 14Nhà Trần
67.336
40Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
41 26One Piece
79.875
42 13Cách mạng Tháng Mười
58.6205
43 1Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
44 15Sơn Tùng M-TP
91.2698
45 7Châu Phi
61.9983
46 19Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
47 62Cuộc chiến thượng lưu -
48 16Lý Thường Kiệt
58.4458
49 5Nón lá
31.4571
50 295Bán đảo Đông Dương
39.9879
51 81Nhà Nguyễn
97.4495
52 15Khối lượng riêng
23.8135
53 3Facebook
75.2774
54 5Đại dịch COVID-19
99.9493
55 27Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
56 8Máy tính
53.3386
57 4Đột biến sinh học
32.9502
58 41Lam Phương
38.2576
59 5Nam Á
97.619
60 15Trần Hưng Đạo
64.8695
61 27Chí Tài
34.7504
62 36Nguyễn Tuân
33.6126
63 24Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
64 16Trung du và miền núi phía Bắc
40.5383
65 59Giê-su
71.5464
66 5Dãy hoạt động hóa học của kim loại
30.3601
67 54BDSM
26.7424
68 358Khải Định
32.0496
69 47True Beauty -
70 9Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
27.4079
71 14Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
38.3577
72 45Phạm Nhật Vượng
63.0793
73Trần Đại Nghĩa
44.666
74 50Trần Quang Minh (biên tập viên)
9.1284
75 29Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
57.9054
76 7Danh sách tập của Running Man
76.1719
77 45Adolf Hitler
77.7011
78 32Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
79 8Đồng bằng sông Hồng
64.2429
80 33Cách mạng Tháng Hai
33.4726
81 41Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
64.235
82 69Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
28.889
83 203Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.7191
84 5Dân số thế giới
32.3127
85 2Trung Quốc
99.1933
86 108Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
87 12Văn Lang
37.9321
88 31Nguyễn Xí
46.1989
89Phan Đình Trạc
33.1089
90 6Châu Á
72.2668
91 663Tranh Đông Hồ
51.5118
92 10Tây Nam Á
59.312
93 15Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
94 26Nam Cao
39.9541
95 28Lý Nhã Kỳ
55.024
96 10Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
97 3Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 3
59.4735
98 24Phích nước
30.5823
99 17Bắc Trung Bộ
59.4499
100 38Khởi nghĩa Lam Sơn
72.9912

2020年12月28日越南語的受歡迎程度

截至 2020年12月28日,維基百科的造訪量為:越南2.14 亿人次、美国73.06 万人次、日本21.04 万人次、中国香港特别行政区15.94 万人次、德国15.31 万人次、新加坡10.35 万人次、台湾10.03 万人次、韩国9.93 万人次、加拿大9.17 万人次、澳大利亚8.65 万人次、其他國家59.46 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊