2021年1月3日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年1月3日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Công Lý (diễn viên)、Lệ Thu、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Việt Nam、Bitcoin、Wikipedia、Hoàng hậu khó gần。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
20YouTube
100.0
3 1Công Lý (diễn viên)
40.3703
4Lệ Thu
21.004
50Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
6 1Google Dịch
52.0523
7 1Việt Nam
85.8797
8 15Bitcoin
96.0406
90Wikipedia
60.8683
10 1Hoàng hậu khó gần -
11 50Bút bi
56.9709
12 5Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
13 13One Piece
79.875
14 8Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
15 9Tự Long
42.5954
16Baphomet
9.117
17 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
18 36Nguyễn Trãi
89.7032
19 9Hán Hiến Đế
53.6955
20 170Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
36.0602
21 18Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
22 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
23 2Lịch sử Việt Nam
74.95
24 603Xuân Hinh
29.0792
25 779Satan
35.366
26 7Định lý bốn màu
25.988
27 41Bảng tuần hoàn
99.4289
28 5Hà Nội
94.1312
29 28Đại dịch COVID-19
99.9493
30 136Phích nước
30.5823
31 70Áo dài
56.0263
32 774Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 21
42.4714
33 4Sơn Tùng M-TP
91.2698
34 10Hoài Linh
45.3889
35 10Danh sách tập của Running Man
76.1719
36 127Nón lá
31.4571
37 3Google
64.9522
38 1Hồ Chí Minh
91.8747
39 173Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
40 28Năm mươi sắc thái (phim)
41.309
41 11Máy tính
53.3386
42 6Facebook
75.2774
43 8Cuộc chiến thượng lưu -
44 43Đạo mộ bút ký
32.7805
45 4Blackpink
93.3186
46 31Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
47 19Nhà Trần
67.336
48 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
57.9054
49 24Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
50 3Chí Tài
34.7504
510Tết Nguyên Đán
89.978
52 34HBO Signature (châu Á)
5.004
53 7Hoa Kỳ
95.3549
54 233Nguyễn Tuân
33.6126
55 17True Beauty -
56 17XNXX
24.5168
57 5Bài Tiến lên
31.7762
58 13Trung Quốc
99.1933
590Nguyễn Phú Trọng
75.5931
60 5Đà Lạt
100.0
61Lan Hương (diễn viên sinh 1961)
26.2646
62 13Phạm Nhật Vượng
63.0793
63 25Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
64 4Càn Long
71.9593
65 15Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
66 89Chí Phèo
43.2304
67 43Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
41.6388
68 20Trần Hưng Đạo
64.8695
69 53Hyun Bin
73.7361
70 12Dân số thế giới
32.3127
71 52Danh sách nhân vật trong Naruto
72.8748
72 17Lý Thường Kiệt
58.4458
73 154Châu Phi
61.9983
74 10Siêu trí tuệ Việt Nam
50.5668
75 127Hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai
38.3577
76 141Nguyễn Bỉnh Khiêm
79.0212
77 4Liên minh châu Âu
95.2651
78 1Biển xe cơ giới Việt Nam
50.9523
79 52Khang Hi
77.3604
80 40Lisa (ca sĩ Thái Lan)
54.1835
81 147Ngữ pháp tiếng Việt
41.033
82 29LGBT
67.6997
83 12Vương Nhất Bác
46.5995
84 15Quang Trung
96.2378
85 15Đông Nam Á
67.7559
86 6Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
87 24Nhật Bản
92.4104
88 43Minecraft
63.0824
89 46Thủ Đức
44.7014
90 58Hạ cánh nơi anh
71.9972
91 63Son Ye-jin
51.2209
92 24Nhà Thanh
68.6526
93 8Lưu Bị
96.8254
94 25Kim Ji-soo (ca sĩ)
93.2883
95 13Gia Cát Lượng
79.9235
96 88Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
97 23Liếm âm hộ
55.3306
98 31Hữu Phỉ
9.5437
99 17Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
100 105Tây Nguyên
71.6486

2021年1月3日越南語的受歡迎程度

截至 2021年1月3日,維基百科的造訪量為:越南1.89 亿人次、美国64.03 万人次、日本22.37 万人次、俄罗斯联邦16.97 万人次、德国14.74 万人次、中国香港特别行政区13.71 万人次、加拿大10.70 万人次、台湾9.73 万人次、新加坡9.37 万人次、澳大利亚8.92 万人次、其他國家64.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊