2021年1月9日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2021年1月9日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Tiếng nói Việt Nam、Hộ chiếu Việt Nam、YouTube、Elon Musk、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines、Việt Nam、Phạm Minh Chính、Wikipedia。

# 变化 标题 质量
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.1822
2Hộ chiếu Việt Nam
39.6318
30YouTube
100.0
4 2Elon Musk
92.3107
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
61.9676
60Google Dịch
52.0523
7Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
72.5828
8 1Việt Nam
85.8797
9 391Phạm Minh Chính
43.5419
10 2Wikipedia
60.8683
11 33Vẻ đẹp đích thực -
12 734Hội Sinh viên Việt Nam
26.6968
13 24Lấy danh nghĩa người nhà
50.6502
14 9Bitcoin
96.0406
15 6Donald Trump
100.0
16 2Hồ Chí Minh
91.8747
17 2Google
64.9522
18 10XNXX
24.5168
19 10One Piece
79.875
20 9Facebook
75.2774
21 40Kimetsu no Yaiba: Mugen Ressha-hen
22.9757
22 4Thành phố Hồ Chí Minh
93.5921
23 155Trần Bá Dương
26.3235
24 12Hà Nội
94.1312
25 2Nguyễn Phú Trọng
75.5931
26 5Phú Quốc
61.7413
27 6Cuộc chiến thượng lưu -
28 160Mặt Trăng
89.6707
29 5Carles Puigdemont
14.4518
30 6Danh sách tập của Running Man
76.1719
31 18Joe Biden
94.4444
32Báo cáo Hạnh phúc thế giới
43.4513
33 23Đại dịch COVID-19
99.9493
34 686Trương Thị Mai
29.2781
35 18Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
87.7189
36 20Hoa Kỳ
95.3549
37Huỳnh Tấn Mẫm
35.0653
38 18Chiến tranh thế giới thứ hai
88.6509
39 14Lịch sử Việt Nam
74.95
40 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4549
41 18Thượng viện Hoa Kỳ
47.3624
42 25Minecraft
63.0824
43 4Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
50.0404
44 8Máy tính
53.3386
45 15Phạm Nhật Vượng
63.0793
46 27Clarence Dũng Taylor
15.6349
47 52Phim mới (trang web)
35.2927
48 8Trần Quốc Vượng (chính khách)
49.7191
49 27Tết Nguyên Đán
89.978
50 3Sơn Tùng M-TP
91.2698
51 3Dân số thế giới
32.3127
52 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.1797
53 166Thế giới hôn nhân
42.5046
54 20Bài Tiến lên
31.7762
55 69Nhà Minh
90.3233
56 15Thanh gươm diệt quỷ
46.6777
57 37Hoài Linh
45.3889
58 11LGBT
67.6997
59 33Lý Nhã Kỳ
55.024
60 47Hoàng hậu khó gần -
61 19Hạ viện Hoa Kỳ
49.8914
62 12Cha Eun-woo
23.0159
63 27Blackpink
93.3186
64 1Càn Long
71.9593
65 25Bảng tuần hoàn
99.4289
66 33Danh sách tỷ phú
61.3298
67 9Trung Quốc
99.1933
68 25Đảng Cộng sản Việt Nam
63.9089
69 3Năm mươi sắc thái đen (phim)
49.2414
70Hoa hậu Hoàn vũ 2020
66.7206
71 30Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
37.5681
72 27Tổng thống Hoa Kỳ
92.7703
73 7Ý thức (triết học Marx-Lenin)
27.1216
74 39Huỳnh Uy Dũng
33.6739
75 11Chính phủ Việt Nam
61.5026
76 5Nga
94.0804
77 9Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ
58.0138
78Nguyễn Bá Thanh
85.4619
79 49Loạn luân
89.6825
80Nouvelle-Calédonie
87.8215
81 101Nancy Pelosi
23.7275
82 2Nhật Bản
92.4104
83 49Chiến tranh thế giới thứ nhất
81.4404
84 24Jack (ca sĩ Việt Nam)
55.4771
85 19Đà Lạt
100.0
86 36Lưu Bị
96.8254
87 19Tỉnh thành Việt Nam
50.8656
88 30Chí Tài
34.7504
89 7Liếm âm hộ
55.3306
90Thành nhà Hồ
56.4796
91Siêu trí tuệ Việt Nam (mùa 2)
2.9435
92 13Dòng máu anh hùng
88.1782
930Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
57.9054
94 26Nhà Thanh
68.6526
95 12Biển xe cơ giới Việt Nam
50.9523
96 25Nguyễn Xuân Phúc
58.0524
97 44Quân đội nhân dân Việt Nam
73.8593
98 422Siêu trí tuệ Việt Nam
50.5668
99 44Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
43.0257
100 68Tesla, Inc.
92.623

2021年1月9日越南語的受歡迎程度

截至 2021年1月9日,維基百科的造訪量為:越南1.71 亿人次、美国58.15 万人次、日本20.31 万人次、俄罗斯联邦15.41 万人次、德国13.39 万人次、中国香港特别行政区12.45 万人次、加拿大9.72 万人次、台湾8.84 万人次、新加坡8.51 万人次、澳大利亚8.10 万人次、其他國家58.44 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊